Đồng hồ vạn năng U1213A Handheld Clamp Meter
Đồng hồ vạn năng U1213A Handheld Clamp Meter
-
Chức năng đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Dòng AC/DC: 4 V 0.001 V: (45~400 Hz) 1.5 % + 9 / 400 Hz~2 kHz (2.5 % + 9)
40 V 0.01 V: (45~400 Hz) 1.5 % + 9 / 400 Hz~2 kHz (2.5 % + 9)
400 V 0.1 V: (45~400 Hz) 1.5 % + 9 / 400 Hz~2 kHz (2.5 % + 9)
1000 V 1 V: (45~400 Hz) 1.5 % + 9 / 400 Hz~2 kHz (2.5 % + 9)
Điện áp DC: 4 V 0.001 V / 0.2 % + 5
40 V 0.01 V / 0.2 % + 5
400 V 0.1 V / 0.2 % + 5
Điện áp AC : 4 V 0.001 V: (45~400 Hz) 1.0 % + 5 / (400 Hz~2 kHz) 2.0 % + 5
40 V 0.01 V: (45~400 Hz) 1.0 % + 5 / (400 Hz~2 kHz) 2.0 % + 5
400 V 0.1 V: (45~400 Hz) 1.0 % + 5 / (400 Hz~2 kHz) 2.0 % + 5
1000 V 1 V: (45~400 Hz) 1.0 % + 5 / (400 Hz~2 kHz) 2.0 % + 5
Điện trở (Ω): 400 Ω 0,1 Ω / 0,3% + 3
4 kΩ 0,001 kΩ / 0,3% + 3
40 kΩ 0,01 kΩ / 0,3% + 3
400 kΩ 0,1 kΩ / 0,3% + 3
4 MΩ 0,001 MΩ / 0,6% + 3
40 MΩ 0,01 MΩ / 2,0% + 5
Điện dung: 4 µF 0,001 µF / 1% + 4
40 µF 0,01 µF / 1% + 4
400 µF 0,1 µF / 2% + 4
4000 µF 1 µF / 3% + 4
Tần số: 99.99 Hz 0.01 Hz / 0.2 % + 3
999.9 Hz 0.1 Hz / 0.2 % + 3
9.999 kHz 0.001 kHz / 0.2 % + 3
99.99 kHz 0.01 kHz / 0.2 % + 3
999.9 kHz 0.1 kHz / 0.2 % + 3
Kích thước/Trọng lượng: 106 mm (W) X 260 mm (L) X 43 mm (H) / 525g
Màn hình hiển thị: LCD 4,100
Nhiệt độ hoạt động: 10 đến 50 ° C, 0 đến 80% R.H.
Nhiệt độ bảo quản: –20 đến 60 ° C, 0 đến 80% R.H.
Pin: Pin tiêu chuẩn 9 V
Tuân thủ an toàn: EN/IEC 61010-1:2001, ANSI/UL 61010-1:2004, and CAN/CSA-C22.2 No.61010-1-0
Giới thiệu ampe kìm Keysight U1213A
Ampe kìm Keysight U1213A với chất lượng tốt, hàng nhập khẩu từ Keysight Mỹ với giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều tính năng điện áp, tần số, diod, nhiệt độ, điện dung...đo trong lĩnh vực điện
Thông số kỹ thuật Keysight U1213A
Description | Handheld clamp meter with 1000A AC, DC, AC+DC current, AC & DC voltage, resistance, capacitance, temperature, frequency, diode test, continuity with beeper, duty cycle. Its broad measurement ranges makes it a full-featured DMM | |||
Measurements | Current | |||
Resistance | ||||
Capacitance | ||||
Frequency | ||||
Temperature | ||||
Voltage | ||||
Continuity | ||||
Diode test | ||||
DC Accuracy | 0.50% | |||
Reading Speed | 7 rdgs/s | |||
Connectivity | None | |||
Type | Handheld |
Description | Handheld clamp meter with 1000A AC, DC, AC+DC current, AC & DC voltage, resistance, capacitance, temperature, frequency, diode test, continuity with beeper, duty cycle. Its broad measurement ranges makes it a full-featured DMM | |||
Measurements | Current | |||
Resistance | ||||
Capacitance | ||||
Frequency | ||||
Temperature | ||||
Voltage | ||||
Continuity | ||||
Diode test | ||||
DC Accuracy | 0.50% | |||
Reading Speed | 7 rdgs/s | |||
Connectivity | None | |||
Type | Handheld |
U1213A-ABA | English language quick start guide, printed | ||
U1213A-MQG | Multi-lingual quick start guide JPN, POR, ITA, T/S CHN, KOR, GER, SPA and FRE | ||
U1115A | Bluetooth class 1 (100meter) remote logging display | ||
U1115A-AB0 | Taiwan- Traditional Chinese operating instruction | ||
U1115A-AB1 | Korea - Korean operating instruction | ||
U1115A-AB2 | China - Simplified Chinese operating instruction | ||
U1115A-ABA | English operating instruction | ||
U1115A-ABD | Germany - German operating instruction | ||
U1115A-ABE | Spain - Spanish operating instruction | ||
U1115A-ABF | France - French operating instruction | ||
U1115A-ABJ | Japan - Japanese operating instruction | ||
U1115A-ABP | Portugal - Portugese operating instruction | ||
U1115A-ABZ | Italy - Italian operating instruction | ||
U1115A-AKT | Russia - Russian operating instruction | ||
U1117A | Infrared (IR)-to-Bluetooth class 1 (100meter) adapter with Mfi | ||
U1117A-AB0 | Taiwan- Traditional Chinese operating instruction | ||
U1117A-AB1 | Korea - Korean operating instruction | ||
U1117A-AB2 | China - Simplified Chinese operating instruction | ||
U1117A-ABA | English operating instruction | ||
U1117A-ABD | Germany - German operating instruction | ||
U1117A-ABE | Spain - Spanish operating instruction | ||
U1117A-ABF | France - French operating instruction | ||
U1117A-ABJ | Japan - Japanese operating instruction | ||
U1117A-ABP | Portugal - Portugese operating instruction | ||
U1117A-ABZ | Italy - Italian operating instruction | ||
U1117A-AKT | Russia - Russian operating instruction | ||
U1118A | Remote connectivity kit (100meter) with U1115A and U1117A | ||
U1162A | Alligator clip | ||
U1163A | Grabbers, SMT | ||
U1164A | Test probes, fine tip | ||
U1168B | Test lead kit | ||
U1169A | Test Probe Leads (with 19-mm tips and 4-mm tips) | ||
U1173B | IR-USB cable, all U1200 series handheld multimeter | ||
U1175A | Soft carrying case | ||
U1176A | LED flash light | ||
U1180A | T/C adapter + lead kit, J and K type | ||
U1181A | Immersion probe type K | ||
U1182A | Surface probe, industrial | ||
U1183A | Probe, air | ||
U1184A | Adaptor, temperature probe | ||
U1185A | Thermocouple (J-type) and adaptor | ||
U1186A | Thermocouple (K-type, 1m) and adapter | ||
U1187A | Thermocouple (K-type, 3.5m) and adapter |
Phụ kiện
- Test Lead Set
- Soft Carrying Case
- Quick Start Guide
- Batteries
- Certificate of Calibration
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!