Tải điện tử DC lập trình Twintex PPL300W

Tải điện tử DC lập trình Twintex PPL300W

Mã:
PPL-8612C2, PPL-8612C3, PPL-86
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Dòng điện tải:
  • Điện áp tải:
  • Công suất tải:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
  • Công suất: 300W
  • Dòng điện:1mA~15A
  • Điện áp: 0~500V
  • Điện áp hoạt động tối thiểu: 3.8V
  • CC

Dải đo: 0~1.5A / 0~15A
Độ phân giải: 1mA/ 10mA
Độ chính xác: ±(0.1%+0.1%FS) / ±(0.1%+0.15%FS)

  • CR

Dải đo: ≈0.3~36Ω / ≈360~4000Ω
Độ phân giải: 600uΩ/0.051us
Độ chính xác: ±(0.5%+0.5%FS) / ±(1.5%+1.5%FS)

  • CV

Dải đo: 0.1~30V / 0.10~500V
Độ phân giải: 1mV / 10mV
Độ chính xác: ±(0.05%+0.02%FS) / ±(0.05%+0.025%FS)

  • CP

Dải đo: 0~300W
Độ phân giải: 1mW/ 10mW
Độ chính xác: ±(1%+0.1%FS)

  • Trọng lượng: 5.2kg
  • Kích thước: 215x89x412mm

Giới thiệu tải điện tử lập trình Twintex series 300W     

Tải điện tử Twintex PPL300W series là dòng tải điện tử lập trình với hiệu năng cao, sản phẩm được tích hợp 4 chức năng cơ bản và 9 chế độ vận hành giúp nâng cao sự linh hoạt khi làm việc. Bên cạnh đó, sản phẩm củng được tích hợp các tính năng bảo vệ đa dạng giúp đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc  

Các đặc điểm nổi bật   

★ 4 chức năng cơ bản: CC, CV, CR, CP  
★ 9 chế độ hoạt động cơ bản: CCL, CCH, CVL, CVH, CRL, CRM, CRH, CPV, CPC  
★ Bộ chuyển đổi A/D 24 bit và bộ chuyển đổi D/A 16 bit, tốc độ chuyển đổi D/A 40kHz, độ phân giải cao và tốc độ cao  
★ Mạch phần cứng cho chức năng CR, phản hồi tải nhanh hơn và độ chính xác CR cao hơn  
★ Chức năng kiểm tra phản hồi tốc độ cao, tần số kiểm tra tối đa 2kHz  
★ Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nguồn, quá nhiệt và điện áp ngược  
★ Màn hình LCD 4.3inch có đèn nền  
★ Điều chỉnh nhanh bằng núm vặn hoặc phím  
★ Chức năng ON/OFF tự động  
★ List Mode function, step 10ms-99999s, free to set numbers of cycles and to be linked to other lists  
★ Chức năng phụ trợ: kiểm tra ngắn mạch, kiểm tra khả năng xả pin  
★ Chức năng lưu và sử dụng lại nhanh cho các thiết lập được sử dụng thường xuyên  
★ Hệ thống làm mát thông minh, đảm bảo độ ổn định cao trong thời gian dài hoạt động ở chế độ đầy tải  
★ Giao diện RS-232 tiêu chuẩn, hỗ trợ lệnh SCPI, hỗ trợ Labview  
★ Cáp RS-232 to USB (Option)  

Tham khảo các sản phẩm khác tại danh mục: Tải điện tử DC - DC Electronic Load    

Thông số kỹ thuật   

ModelPPL-8612C2PPL-8612C3PPL-8612B1
Rated input (0~40)
Voltage0~150V0~150V0~500V
Current1mA~30A1mA~60A1mA~15A
Power *1300W300W300W
MOV@FS current0.82V1.2V3.8V
Constant voltage mode (CV)
Low range0.1~30V0.1~30V0.1~30V
Resolution1mV1mV1mV
Accuracy±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)
High range0.10~150V0.10~150V0.10~500V
Resolution10mV10mV10mV
Accuracy±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)
Constant current mode (CC)
Low range0~3A0~6A0~1.5A
Resolution1mA1mA1mA
Accuracy±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)
High range0~30A0~60A0~15A
Resolution10mA10mA10mA
Accuracy±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)
Constant resistance mode (CR) (Input voltage /current≥10%FS)
Low range (VH CRL)≈0.04~6Ω≈0.025~3Ω≈0.3~36Ω
Resolution100uΩ50uΩ600uΩ
Accuracy (Impedance)±(0.5%+0.5%FS)±(0.5%+0.5%FS)±(0.5%+0.5%FS)
Middle range (VH CRM)≈6~600Ω≈3~300Ω≈36~3600Ω
Resolution2.7us5.4us0.45us
Accuracy (Conductance)±(1%+1%FS)±(1%+1%FS)±(1%+1%FS)
High range (VH CRH)≈60~4000Ω≈30~4000Ω≈360~4000Ω
Resolution *20.30us0.20us0.051us
Accuracy (Conductance)±(1.5%+1.5%FS)±(1.5%+1.5%FS)±(1.5%+1.5%FS)
Low range (VL CRL)≈0.04~1.12Ω≈0.025~0.6Ω≈0.3~2.4Ω
Resolution18uΩ9.6uΩ38uΩ
Accuracy (Impedance)±(0.5%+0.5%FS)±(0.5%+0.5%FS)±(0.5%+0.5%FS)
Medium range (VL CRM)≈1.12~112Ω≈0.6~60Ω≈2.4~240Ω
Resolution15us27us6.8us
Accuracy (Conductance)±(1%+1%FS)±(1%+1%FS)±(1%+1%FS)
High range (VL CRH)≈11.2~2000Ω≈6.0~2000Ω≈24~2000Ω
Resolution1.6us3.0us0.78us
Accuracy (Conductance)±(1.5%+1.5%FS)±(1.5%+1.5%FS)±(1.5%+1.5%FS)
Constant power mode (CP) (Input voltage /current≥10%FS)
Range0~300W0~300W0~300W
ResolutionP<100W1mW1mW1mW
P≥100W10mW10mW10mW
Accuracy±(1%+0.1%FS)±(1%+0.1%FS)±(1%+0.1%FS)
Voltage measurement
Low range0~30V0~30V0~30V
Resolution1mV1mV1mV
Accuracy±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)
High range0~150V0~150V0~500V
Resolution10mV10mV10mV
Accuracy±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)
Current measurement
Low range0~3A0~6A0~1.5A
Resolution1mA1mA1mA
Accuracy±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)
High range0~30A0~60A0~15A
Resolution1mA1mA1mA
Accuracy±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)
Power measurement (Input voltage /current≥10%FS)
Range0~300W0~300W0~300W
ResolutionP<100W1mW1mW1mW
P≥100W10mW10mW10mW
Accuracy1%+0.1%FS1%+0.1%FS1%+0.1%FS
Current slew rate
RangeCCH ( /us)0.1mA ~1.5A0.1mA ~3A0.1mA ~0.75A
CCL ( /us)*30.1mA ~0.15A0.1mA ~0.33A0.1mA ~0.075A
Resolution0.1mA/us0.1mA/us0.1mA/us
Accuracy *43%+10us3%+10us3%+10us
Battery discharge
Discharge time1s~100h1s~100h1s~100h
Resolution1s1s1s
Accuracy0.2%+1s0.2%+1s0.2%+1s
Battery capacity3000Ah6000Ah1500Ah
Resolution1mAh1mAh1mAh
Accuracy0.3%+0.01Ah0.3%+0.01Ah0.3%+0.01Ah
Discharge voltage range0.1V~150V0.1V~150V0.1V~150V
Discharge current resolution10mA10mA10mA
Short circuit
CCL3.6A7.2A1.8A
CCH33A66A16.5A
CV0V0V0V
VH CRL0.027Ω0.022Ω0.24Ω
VH CRM5.6Ω2.8Ω31Ω
VH CRH58Ω29Ω310Ω
VL CRL0.027Ω0.022Ω0.24Ω
VL CRM1.1Ω0.53Ω
VL CRH10Ω5.3Ω20Ω
CPV315W315W315W
CPC0W0W0W
Max. slew rate
Current1.5A /us3A /us0.75A /us
Voltage0.2V /us0.2V /us0.02V /us
Open circuit≥20kΩ≥20kΩ≥20kΩ
Max. input level
Current33A66A16.5A
Voltage175V175V550V
Ripple & Noise
Current (rms/p-p)3mA/30mA6mA/60mA5mA/50mA
Voltage (rms)5mV5mV5mV
Transient operation
Transient modeContinuous, Pulse, Toggled
Frequency range *50.01Hz~2kHz
High/Low time0~99999ms
Resolution250us
Accuracy0.2%+10us
Rising/Falling time250us~99999ms
Resolution250us
Accuracy0.2%+10us
List Mode
Step time10ms~99999s
Resolution10ms
Accuracy0.2℅+10us
No. of steps1~50
No. of cycles0~65535
Storage8 Lists
Expanded functionChain
Trigger input
Trigger levelTTL falling edge
Trigger pulse width≥20us
General
ProtectionOver current, over voltage, over power, over temperature and reverse voltage protections
InterfaceRS-232 interface, support SCPI commands, support Labview
Optional RS-232 to USB cable
Operating environment0℃~40℃, ≤85%RH
Storage environment-10℃~70℃, ≤70%RH
Power sourceAC110V/220V±10% selectable, 50/60Hz
AccessoriesPower cord x1, Operation manual x1, RS-232 cable x1
Dimension (WxHxD)215x89x412mm
Weight5.2kg
Programmable Electronic DC Load
ModelRated inputDimensionWeight
PPL-8611C2150W 150V 30A215x89x412mm5.2kg
PPL-8612C2300W 150V 30A215x89x412mm6.7kg
PPL-8612C3300W 150V 60A215x89x412mm6.7kg
PPL-8612B1300W 500V 15A215x89x412mm6.7kg
PPL-8613C3600W 150V 60A215x89x507mm9kg
PPL-8613B2600W 500V 30A215x89x507mm9kg

Catalog

Phụ kiện

  • Power cord x1
  •  Operation manual x1
  • RS-232 cable x1

Tải điện tử độ chính xác cao Matrix PEL-8300 (300W)

Liên hệ

Tải điện tử độ chính xác cao Matrix PEL-8150 (150W)

Liên hệ

Tải điện tử DC lập trình Twintex PPL-8611C2

Liên hệ

Tải điện tử DC Keysight N3307A (250W)

Liên hệ

Tải điện tử DC Keysight N3306A (600W)

Liên hệ

Tải điện tử DC Keysight N3305A (500W)

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-7505E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-7503E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-3010E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-2010E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-6005E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-6003E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-6001E

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: