Máy Oscilloscope Siglent SDS2102X Plus 100MHz 2 Kênh
Máy Oscilloscope Siglent SDS2102X Plus 100MHz 2 Kênh
-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 100 Mhz
Thời gian tăng @50Ω: 3.5 ns
Số kênh: 2 CH + EXT
Kênh kỹ thuật số (Option): 16 kênh, với tốc độ lấy mẫu 500 MSa/s, chiều dài sóng 50 Mpts/kênh
Tốc độ lấy mẫu tối đa: 2 GS/s
Độ dài bản ghi sóng: 200 Mpts/kênh
Tốc độ cập nhật sóng: 500.000 wfm/s
Trigger: Edge, Slope, Pulse, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Qualified, Video, Zone
Serial Trigger and Decode: – Tiêu chuẩn: I2C, SPI, UART/RS232, CAN, LIN
– Option: CAN FD, FlexRay, I2S, MIL-STD-1553B
Input/Output: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, 10MHz Out, VGA Output
Chức năng toán học: – 2 traces
– 2 Mpts FFT, +, -, x, /, d/dt, ∫dt, √, trung bình, ERES và chỉnh sửa công thức
Xử lý và phân tích dữ liệu: Tìm kiếm, điều hướng, lịch sử, mask test, giản đồ Bode, phân tích năng lượng (tùy chọn) và đếm
Que đo (Tiêu chuẩn):– SP2035A, 350 MHz, 1 que đo cho mỗi kênh
– PP215 200MHz, 1 que đo cho mỗi kênh
Màn hình: Màn hình cảm ứng đa điểm 10.1″ TFT-LCD(1024*600)
Trọng lượng: Dòng bốn kênh: 2,6 kg; Vận chuyển 3,8 kg / Hai kênh : 2,5 kg; Vận chuyển: 3,5 kg
Giới thiệu máy Oscilloscope SDS2102X Plus
SDS2102X Plus là dòng máy hiện sóng oscilloscope cải tiến từ dòng máy SDS2102X . Nó được cải thiện các thông số chính cho việc thu thập dữ liệu dễ dàng hơn. Cụ thể hơn là hai thông số chiều sâu bộ nhớ tăng từ 140Mpts lên đến 200Mpts; tốc độ chụp sóng tăng từ 140.000 wfm/s lên 500.000 wfm/s
SDS2102X Plus là dòng máy hiện sóng chất lượng của Siglent với mức giá vừa phải phù hợp cho nhiều nhu cầu như sửa chữa, giáo dục...
Một số điểm nổi bật của SDS2102X Plus
Khả năng vận hành xuất sắc - Màn hình hiển thị 10.1" với độ phân giải 1024 x 600 cho độ sắc nét cao |
|
| Cung cấp độ phân giải cao hơn và độ nhiễu thấp hơn - Chế độ hiển thị 10 bit kết hợp với khả năng zoom cho phép bạn quan sát các chi tiết tốt hơn với độ nhiễu ít hơn |
Phân tích đáp ứng vòng lặp nguồn (Giản đồ Bode) - Sự ổn định là một chứ số rất quan trọng trong cung cấp điện. Nói chung, đo độ ổn định đòi hỏi một bộ phân tích đáp ứng tần số đặc biệt, nhưng nó rất tốn kém. Siglent cung cấp một giải pháp giá cả phải chăng: Máy hiện sóng SDS2000X Plus cho phép kiểm tra tín hiệu này với phần mềm giản đồ Bode "miễn phí"
|
|
| Đo và thống kê các thông số - Các phép đo bao gồm 4 loại: ngang, dọc, hỗn hợp và độ trễ kênh cung cấp tổng cộng hơn 50 loại phép đo khác nhau. Các phép đo có thể được thực hiện trong một khoảng thời gian được chỉ định. Các phép đo trên khung toán, tham chiếu và hỗ trợ lịch sử tính toán |
Thông số kỹ thuật máy hiện sóng SDS2102X Plus
Băng thông | 100 Mhz |
Tốc độ lấy mẫu | 2 GS/s |
Tốc độ chụp dạng sóng | 500.000 wfm/s |
Kênh tương tự | 2/4 EXT |
Trigger | Edge, Slope, Pulse, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video, Serial |
Serial Trigger và Decode | - Tiêu chuẩn: I2C, SPI, UART/RS232, CAN, LIN - Option: CAN FD, FlexRay, I2S, MIL-STD-1553B |
Toán học | - 2 traces - 2 Mpts FFT, +, -, x, /, d/dt, ∫dt, √, trung bình, ERES và chỉnh sửa công thức |
Đo lường | Hơn 50 loại tham số, hỗ trợ thống kế với biểu đồ và xu hướng |
Xử lý và phân tích dữ liệu | Tìm kiếm, điều hướng, lịch sử, mask test, giản đồ Bode, phân tích năng lượng (tùy chọn) và đếm |
Kênh kỹ thuật số (Option) | 16 kênh, với tốc độ lấy mẫu 500 MSa/s, chiều dài sóng 50 Mpts/kênh |
Tích hợp máy phát xung (Option) | Kênh đơn, tần số lên đến 50Mhz, tốc độ lấy mẫu 125 MSa/s, bộ nhớ 16 kpts |
Cổng kết nối | USB 2.0 Host x2, USB 2.0 divice, LAN, External trigger, đầu ra bổ sung (TRIG, OUT, PASS/FAIL) |
Que đo (tiêu chuẩn) | - SP2035A, 350 MHz, 1 que đo cho mỗi kênh - PP215 200MHz, 1 que đo cho mỗi kênh |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 10.1" cảm ứng. Độ phân giải (1024*600) |
Tham khảo sản phẩm khác tại danh mục: Máy hiện sóng, dao động ký, Oscilloscpe
Comparative Data | SDS2000X Plus | Keysight MSO/DSOX2000A | Tektronix MSO/DPO2000B | R&S RTB2000 | Rigol MSO5000 |
Channels | 2/4 + EXT | 2/4 + EXT | 2/4 + EXT | 2/4 + EXT | 2/4 |
Bandwidth | (500 MHz), 350 MHz, 200 MHz, 100 MHz | 200 MHz, 100 MHz, 70 MHz | 200 MHz, 100 MHz, 70 MHz | 300 MHz, 200 MHz, 100 MHz, 70 MHz | 350 MHz, 200 MHz, 100 MHz, 70 MHz |
Sampling Rate | 2 GSa/s (for each channel pair) | 2 GSa/s (for each channel pair) | 1 GSa/s (per Channel) | 2.5 GSa/s (for each channel pair) | 8 GSa/s (total) |
Resolution | 8 bit; 10-bit mode (with typical 100 MHz bandwidth) | 8 bit | 8 bit | 10 bit | 8 bit |
Memory Depth | 200 Mpts (for each channel pair) | 100 kpts (for each channel pair) | 1 Mpts (per Channel) | 20 Mpts (for each channel pair | 200 Mpts (for 4 channels) |
Waveform Capture Rate | Normal: up to 120,000 wfm/s; Sequence mode: up to 500,000 wfm/s | Up to 50,000 wfm/s | Up to 5,000 wfm/s | Up to 50,000 wfm/s | Up to 500,000 wfm/s |
Bandwidth Limit | 20 MHz, 200 MHz | 20 MHz | 20 MHz | 20 MHz | 20 MHz, 100 MHz, 200 MHz |
Vertical Zoom | Yes | No | No | No | No |
Trigger Types | Edge, Slope, Pulse Width, Video, Window, Interval, Dropout, Runt, Pattern, Serial Protocol: I2C, SPI, UART, CAN, LIN (standard); CAN FD, FlexRay, I2S, MIL-STD-1553B (optional) | Edge, Pulse Width, Pattern, Video | Edge, Pulse Width, Runt, Logic, Setup and Hold, Rise/Fall Time, Video, Serial Protocol: I2C, SPI, UART, CAN, LIN (optional) | Edge, width, video, pattern, timeout, line, serial bus: I2C, SPI, UART, CAN, LIN (optional) | Edge trigger, Pulse trigger, Slope trigger, Video trigger, Pattern trigger, Duration trigger, Timeout trigger, Runt trigger, Window trigger, Delay trigger, Setup/Hold trigger, and Nth Edge trigger, Serial Protocol: RS232, UART, I2C, SPI, LIN, CAN, FlexRay, I2S, MIL-STD-1553 (optional) |
Zone Trigger | Yes | No | No | No | Yes |
Measurements | Max, Min, Pk-Pk, Top, Base, Amplitude, Mean, Cycle Mean, Stdev, Cycle Stdev, RMS, Cycle RMS, Median, Cycle Median, FOV, FPRE, ROV, RPRE, Level@Trigger, Period, Freq, Time@max, Time@min, +Width, -Width, 10-90%Rise, 90-10%Fall, 20-80%Rise, 80-20%Fall, +BWidth, -BWidth, +Duty, -Duty, Delay, T@M, CCJ, +Area, -Area, Area, AbsArea, Cycles, Rising Edges, Falling Edges, Edges, Ppulses, Npulses, Phase, FRFR, FRFF, FFFR, FFFF, FRLR, FRLF, FFLR, FFLF, Skew | Maximum, minimum, peak-to-peak, top, base, amplitude, overshoot, preshoot, average N cycles, average-full screen, DC RMS N cycles, DC RMS full screen, AC RMS N cycles, AC RMS- full screen, Period, frequency, rise time, fall time, + width, – width, duty cycle, delay A→B (rising edge), delay A→B (falling edge), phase A→B (rising edge,) and phase A→B (falling edge) | Period, Frequency, Delay, Rise Time, Fall Time, Positive Duty Cycle, Negative Duty Cycle, Positive Pulse Width, Negative Pulse Width, Burst Width, Phase, Positive Overshoot, Negative Overshoot, Peak to Peak, Amplitude, High, Low, Max, Min, Mean, Cycle Mean, RMS, Cycle RMS, Positive Pulse Count, Negative Pulse Count, Rising Edge Count, Falling Edge Count, Area and Cycle Area | Burst width, count positive pulses, count negative pulses, count falling edges, count rising edges, mean value, RMS cycle, RMS, mean cycle, peak peak, peak+, peak-, frequency, period, amplitude, top level, base level, positive overshoot, negative overshoot, pulse width+, pulse width-, duty cycle+, duty cycle-, rise time, fall time, delay, phase, crest factor, slew rate+, slew rate-, σ.std. deviation, σ.std. deviation cycle | Vmax, Vmin, Vpp, Vtop, Vbase, Vamp, Vupper, Vmid, Vlower, Vavg, VRMS, Per. VRMS, Overshoot, Preshoot, Area, Period Area, and Std Dev, Period, Frequency, Rise Time, Fall Time, +Width, -Width, +Duty, -Duty, Positive Pulse Count, Negative Pulse Count, Rising Edge Count, Falling Edge Count, Tvmax, Tvmin, +Slew Rate, and -Slew Rate, Delay(A↑-B↑), Delay(A↑-B↓), Delay(A↓-B↑), Delay(A↓-B↓), Phase(A↑-B↑), Phase(A↑-B↓), Phase(A↓-B↑), and Phase(A↓-B↓) |
Measurement Histogram and Trend Plot | Yes | No | No | Histogram | Histogram |
Formula Math | Yes | No | No | Yes | Yes |
FFT | Length: 2 Mpts, 1 Mpts, 512 kpts, 256 kpts, 128 kpts, 64 kpts, 32 kpts, 16 kpts, 8 kpts, 4 kpts, 2 kpts selectable; Window: Rectangular, Blackman, Hanning, Hamming, Flattop; Display: Full Screen, Split, Exclusive ; Mode: Normal, Max hold, Average ; Tools: Peaks, Markers | Length: up to 64 kpts; Windows: Hanning, Flattop, Rectangular; Blackman-Harris | Length: up to 5 kpts; Windows: Rectangular, Hamming, Hanning, or Blackman-Harris. | Length: up to 128 kpts; Window Type: Rectangular (default), Blackman-Harris, Hanning, Hamming, Flattop | Length: up to 1 Mpts; Window Type: Rectangular (default), Blackman-Harris, Hanning, Hamming, Flattop, and Triangle |
Sequence | 90,000 frames | 250 frames | No | 13,107 frames | 450,000 frames |
History | 90,000 frames | No | No | 13,107 frames | 450,000 frames |
Navigator | Yes | Yes | Yes | Support Search | Yes |
Mask Editor | Yes | No | No | No | No |
Bode Plot | Yes | No | No | Yes | No |
Power Analysis | Yes | No | No | No | Yes |
DVM | No | Yes | No | Yes | Yes |
Counter | Yes | No | No | No | Yes |
Serial Protocal Decode | Standard: I2C、SPI、UART、CAN、LIN ; Optional: CAN FD、FlexRay、I2S、MIL-STD-1553B | Optional: I2C ,SPI,UART,CAN,LIN | Optional: I2C、SPI、UART、CAN、LIN | Optional: I2C, SPI, UART, CAN/LIN | Optional: RS232/UART, I2C, SPI, CAN, LIN, I2S, FlexRay, MIL-STD-1553 |
Time Base Accuracy | ±1 ppm initial | 25 ppm ± 5 ppm per year (aging) | ±25 ppm | ±2.5 ppm | ±10 ppm, ±10 ppm/year |
Logic Analyzer | Optional: 16 bit, 500 MSa/s, 50 Mpts/Ch. SPL2016 probe | Optional: 8 bit, 1 GSa/s, 50 kpts/Ch. (D), 12.5 kpts/Ch. (A+D) | Optional: 16 bit, 1GSa/s (8 Ch.), 500MSa/s (16 Ch.), 1 Mpts/Ch. | Optional: 16 bit, 1.25 GSa/s, 10 Mpts/Ch. R&S®RTB-B1 | Optional: 16 bit, 1 GSa/s, 25 Mpts/Ch. PLA2216 probe |
AWG | 50 MHz, built-in | 20 MHz, built-in | No | 25 MHz, built-in | 25 MHz, built-in, 2 CH |
Interface | USB Host x2, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out | Standard USB 2.0 (LAN/ video optional) (GPIB optional) | USB Host, USB Device, LAN, Video out port | AUX OUT(trigger out, reference frequency, pass/fail, AWG),Pattern Source, USB2.0 Host*1, USB Device*1, LAN | USB Host*1, USB Device*1, LAN, AUX OUT(TRIG OUT, PASS/FAIL), HDMI |
Display | 10.1", 1024*600, capacitive touch screen | 8", 800*480, color TFT screen | 7",480 * 234 | 10.1", 1280*800, capacitive touch screen | 9", 1024*600, capacitive touch screen |
SDS2000XP-CANFD CAN FD trigger & decode (software) | SDS2000XP-FlexRay FlexRay trigger & decode (software) |
SDS2000XP-1553B MIL-STD-1553B trigger & decode (software) | SDS2000XP-I2S I2S trigger & decode (software) |
SDS2000XP-PA Power Analysis (software) | SDS2000XP-16LA 16 digital channels (software) |
SDS2000XP-FG Waveform generator option(software) | SDS2000XP-2BW03 100 MHz to 350 MHz bandwidth upgrade (2-ch model) (software) |
SDS2000XP-4BW05 350 MHz to 500 MHz bandwidth upgrade (4-ch model) (software) | SDS2000XP-4BW03 200 MHz to 350 MHz bandwidth upgrade (4-ch model) (software) |
SDS2000XP-4BW02 100 MHz to 200 MHz bandwidth upgrade (4-ch model) (software) | SPL2016 Logic Probe hardware kit for the SDS2000X/SDS2000X Plus/SDS5000X series of oscilloscopes. |
STB-3 The STB-3 was designed as a teaching / training aid used to demonstrate how to trigger and display complex signals on a modern oscilloscope. Signals include various sine and square waves, AM, burst, and common serial bus signals. Power is supplied by a standard USB cable. | BAG-S2 Soft Carry Case for SDS2000X, SDS5000X, SDS1000X, SSA3000X, SVA1000X, SSA3000X Plus. |
High Voltage Probe Bandwidth: 40 MHz; Maximum input differential voltage DC:10 KV; AC(rms):7 KV(sine);AC(Vpp):20 KV(Pulse); attenuation ratio1:1000; Accuracy:≤3% | Current Probe CP4020; CP4050; CP4070; CP4070A; CP5030; CP5030A; CP5150; CP5500 |
High Voltage Differential Probe DPB5150, DPB5150A, DPB5700, DPB5700A, DPB1300, DPB4080 | Isolated channel optional accessories(ISFE) Isolated Front End |
DF2001A Deskew Fixture Power analysis deskew fixture. For use with voltage and current probes and the Power Analysis option available on the 4 channel units of the SDS2000X,SDS2000X Plus and SDS5000X series oscilloscopes. |
Phụ kiện
- Dây nguồn
- Que đo
- Cáp USB
- Hướng dẫn sử dụng nhanh
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!