Máy hiện sóng Oscilloscope Siglent SDS1102X+, 100Mhz, 2 CH

Máy hiện sóng Oscilloscope Siglent SDS1102X+, 100Mhz, 2 CH

Mã:
SDS1102X+
Thương hiệu:
Bảo hành:
12 tháng
15.300.000đ 17.000.000đ GIẢM 10%

(giá chưa bao gồm VAT)

  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Băng thông: 100Mhz

Tốc độ lấy mẫu: 1 GSa/s

Tốc độ chụp dạng sóng: 400,000 wfm/s

Số kênh đo: 2 + EXT

Độ sâu bộ nhớ: 7 Mpts/CH (Dual-Channel) | 14 Mpts/CH (Single-Channel)

Loại Trigger: Edge, Slope, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video

Chức năng phát xung: tần số 25MHz, 125MSa/s, 16kpts

Serial Trigger: I2C, SPI, UART, CAN, LIN

Loại Decode: I2C, SPI, UART, CAN, LIN (Optional)

Kênh Digital: Optional

Cổng kết nối: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, 1 kHz cal

Màn hình: 8 inch TFT–LCD (800 x 480 pixels)

Trọng lượng: 3.26 Kg

Giới thiệu Máy hiện sóng Oscilloscope Siglent SDS1102X+, 100Mhz, 2 CH 

Máy hiện sóng Siglent SDS1102X+ được tích hợp tính năng tạo các dạng sóng tùy ý thích hợp sử dụng cho nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc test thử các lỗi khi sửa chữa thiết bị 

Ngoài ra, dòng SDS1000X series này còn được trang bị công nghệ SPO hiện đại của Siglent khả năng phân tích các dạng sóng tốt hơn 

Thông số máy hiện sóng Siglent SDS1102X+ 

  • Băng thông: 100MHz 
  • Tốc độ lấy mẫu: 1GSa/s 
  • Số kênh đo: 2 kênh + 1 EXT 
  • Độ dài bộ nhớ:14Mpts 
  • Tốc độ ghi dạng sóng: 60,000 wfs/s 
  • Sử dụng công nghệ mới SPO 
  • Các loại trigger: Edge, Slope, Pulse, Window, Runt, Interval, Time out (Dropout), Pattern 
  • Serial bus triggering and decode, hỗ trợ các giao thức I 2 C, SPI, UART/RS232 
  • Video trigger, hỗ trợ HDTV 
  • Nhiễu nền thấp, Hỗ trợ điều chỉnh điện áp 500μV / div từ 10V / div  
  • 10 loại nút nhấn nhanh, Auto Setup, Default Setup, Cursor, Measure, Roll, History, Persistence, Clear Sweep, Zoom and Print 
  • Segmented acquisition (Sequence) mode, the maximum record length can be divided into 1000 segments, according to trigger conditions set by the user, with a very small dead time segments to capture qualifying event 
  • Chức năng (History) ghi lại lịch sử của sóng, độ dài sóng ghi tối đa là 80,000 frames. 
  • 37 chức năng đo tự động, hỗ trợ statistics calculations, Gating measurement, Math measurement, History measuring, Ref measurement 
  • Chức năng tính toán sóng (FFT, addition, subtraction, multiplication, division, integration, differentiation, square root) 
  • Tốc độ phần cứng cao dựa trên chức năng Pass/Fail 
  • Built-In Waveform Generator, 16 Digital Channels (Option)  
  • Chức năng phát xung 25MHz DDS, tạo ra 10 kiểu sóng (SDS1000X+ models) 
  •  Màn hình hiển thị TFT-LCD 8 inch với độ phân giải 800*480, Giao tiếp: USB Host, USB Device (USBTMC), LAN (VXI-11), Pass / Fail, Trigger Out 
  • Hỗ trợ các lệnh điều khiển xa SCPI 
  • Hỗ trợ hiển thị đa ngôn ngữ và trợ giúp online 
ModelSDS1102XSDS1102X+SDS1202XSDS1202X+
Bandwidth100MHz200MHz
Sample Rate(Max)1GSa/s
Channels2+EXT
Memory Depth(Max)7Mpts/CH (Dual-Channel); 14Mpts/CH (Single-Channel)
Waveform Capture Rate60,000 wfms/s
Trigger TypeEdge, Slope, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video
Serial Trigger
(Optional)
I 2 C, SPI, UART/RS232
Built-In Waveform Generator, 16 Digital Channels
(Optional)
Model X+
Decode Type
(Optional)
I 2 C, SPI, UART/RS232
DDS Waveform GeneratorNoYesNoYes
I 2 C, SPI, UART/RS232
I/OUSB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, 1KHz Cal
Probe(Std)2 pcs passive probe PP5102 pcs passive probe PP215
Display8 inch TFT LCD (800x480)
WeightNet weight 3.26 Kg, Gross weight 4.25Kg
Comparative DataSDS1000X/X+ Tektronix MSO/DPO2000B
Bandwidth70 ~ 200 MHz 70 ~ 200 MHz
Channels2/4
Sample Rate(Max.)1 GSa/s 1 GSa/s
Waveform Capture Rate (Max.)60,000 wfm/s 5,000 wfm/s
Memory Depth (Max.)14 Mpts 1 Mpts
Intensity Grading and Color Temperature Display256-level Intensity Grading and Color Temperature Display Only intensity display
Vertical Sensitivity500 uV/div ~10 V/div 2 mV/div ~ 5 V/div
Segmented MemorySupport;80,000 segments Not support
History ModeSupport;80,000 frames Not support
USB AWG ModuleStandard,25 MHz Not support
Display8 inch (800*480) 7 inch (480*234)
Note: The above prices and parameters were collected on the official website of each brand on July 19, 2019. If there are any differences, please refer to the offical website. 

Phụ kiện

  • Cáp USB
  • Dây nguồn
  • Que đo
  • Hướng dẫn sử dụng nhanh

Máy đo điện trở cách điện Keysight U1453A

Liên hệ

Máy đo điện trở cách điện Keysight U1461A

Liên hệ

Máy hàn cáp quang Ilsintech Swift K7, Core to Core

Liên hệ

Máy cắt mẫu đĩa kim cương Top Tech PRECISO-CH SERIES CH75

Liên hệ

Máy thử điện áp chịu đựng UCE UC8801 5kVAC/6kVDC

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: