Máy Gắp Đặt Linh Kiện Để Bàn QiHe TVM925
-
Sai số gắp đặt:
-
Tốc độ gắp đặt:
-
Số đầu gắp đặt:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
- Kích thước PCB phù hợp: 20x20mm ̴ 310x360mm
- Vùng di chuyển XY: 375x620mm
- Vùng di chuyển Z: 16mm
- Số lượng đầu gắp: 4
- Khả năng gắn linh kiện: 9000/CPH without vision | 7000/CPH with vision
- Độ gắn chính xác: 0.025mm
- Linh kiện áp dụng: 0402,0603,0805,sop8,sop16,QFN…
- Linh kiện cung cấp: Tape reel, bulk package(IC)tubes
- Sơ đồ điều khiển động cơ: Closed-loop stepping servo system
- Chiều rộng cuộn linh kiện: 8mm,12mm,16mm,24mm
- Số lượng feeder: 38 (YAMAHA Feeder)
- Kích thước máy: 845x865x650
- Camera hình ảnh: TVM925B 5CCD Camera+1 HD CCD Camera | TVM925A 6CCD Camera
- Camera hướng xuống: Tự động xác định điểm định hướng (mark point)
- Camera hướng lên: Tự động điều chỉnh độ lệch (offset)
- Chất lượng bơm chân không: ≥55L/External air pump
- Nguồn điện: AC220V/AC110V
- Công suất hoạt động trung bình: Single-phase 350W
- Khối lượng tịnh: 125kg
- Kích thước đóng gói: 0.73CBM
Giới Thiệu máy gắp đặt linh kiện để bàn QiHe TVM925:
- Máy gắp đặt linh kiện QiHe TVM925 dạng để bàn với 4 đầu gắp có thể dễ dàng gắp đặt và điều khiển cc thành phần linh kiện SMD cùng một lúc.
- Hệ thống hình ảnh: bao gồm 1 camera nhìn xuống, 4 CCD camera và 1 HD camera giúp tăng độ chính xác và tốc độ cho quy trình gắp đặt linh kiện.
- TVM925 có khung động cơ kép hỗ trợ kết nối 38 đầu feeder lại với nhau. Ngoài ra, hệ thống servo vòng kín giúp điều khiển nhanh chóng và chính xác trong quá trình sử dụng.
- Sản phẩm phù hợp với hệ thống dây chuyền SMT nhỏ đến vừa. Kết hợp cùng máy trộn kem hàn tự động, thiết bị quét kem hàn và lò hàn reflow tạo thành bộ thiết bị lý tưởng cho các doanh nghiệp, công ty sản xuất board mạch PCB quy mô vừa và nhỏ. Bộ sản phẩm cũng phù hợp với các trường học nhằm mục đích đào tạo, nghiên cứu.
Thông số kỹ thuật máy gắp đặt linh kiện QiHe TVM925 :
Model | TVM925 | TVM926 |
Kích thước PCB phù hợp (Applicable PCB size) | 20x20mm ̴ 310x360mm | 20x20mm ̴ 330x580mm |
Vùng di chuyển XY (XYmoving range) | 375x620mm | 585x620mm |
Vùng di chuyển Z (Zmoving range) | 16mm | 16mm |
Số lượng đầu gắp (Placement head quantity) | 4 | 4 |
Khả năng gắn linh kiện (Mounting capability) | 9000/CPH without vision 7000/CPH with vision | 9000/CPH without vision 7000/CPH with vision |
Độ gắn chính xác (Mounting accuracy) | 0.025mm | 0.025mm |
Linh kiện áp dụng (Applicable components) | 0402,0603,0805,sop8,sop16,QFN,etc | 0402,0603,0805,sop8,sop16,QFN,etc |
Linh kiện cung cấp (Components supply) | Tape reel, bulk package(IC)tubes | Tape reel, bulk package (IC) tubes |
Sơ đồ điều khiển động cơ (Motor control scheme) | Closed-loop stepping servo system | Closed-loop stepping servo system |
Chiều rộng cuộn linh kiện (Tape width) | 8mm,12mm,16mm,24mm | 8mm,12mm,16mm,24mm |
Số lượng feeder | 38 (YAMAHA Feeder) | 64 (YAMAHA Feeder) |
Kích thước máy (Machine dimension) | 845x865x650 | 1060x865x650 |
Camera hình ảnh (Visual camera) | TVM925B 5CCD Camera+1 HD CCD Camera TVM925A 6CCD Camera | TVM926B 5 CCD Camera +1 HD CCD Camera TVM926A 6 CCD Camera |
Camera nhìn xuống (Visual camera(down)) | Tự động xác định điểm định hướng (mark point) | Tự động xác định điểm định hướng (mark point) |
Camera nhìn lên (Visual camera (up)) | Tự động điều chỉnh độ lệch (offset) | Tự động điều chỉnh độ lệch (offset) |
Chất lượng bơm chân không (Vacuum pump quality) | ≥55L/External air pump | ≥55L/External air pump |
Nguồn điện (Power supply) | AC220V/AC110V | AC220V/AC110V |
Công suất hoạt động trung bình (Average working Power) | Single-phase 350W
| Single-phase 350W |
Khối lượng tịnh (Net weight) | 125kg | 140kg |
Kích thước đóng gói (Packing size) | 0.73CBM | 0.9CBM |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!