Đồng hồ vạn năng Fluke 233

Đồng hồ vạn năng Fluke 233

Mã:
Fluke 233
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Dải đo dòng điện:
  • Dải đo điện áp:
  • Độ chính xác:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

DCV: 0.1 mV to 1000 V / 0.25% + 2

ACV: 0.1 mV to 1000 V / 1.0% + 3

DCA: 1 mA to 10 A / 1.0% + 3

ACA: 1 mA to 10 A / 1.5% + 3

Điện trở: 0.1 Ω to 40 MΩ

Tụ điện; 1 nF to 9999 μF / 1nF

Tần số: 5 Hz to 50 kHz / 0.01 Hz

Loại pin: AA batteries: Three for main body two for display

Màn hình: 6000 counts

Kích thước: 5.3 x 9.3 x 19.3 cm (2.08 x 3.6 x 7.6 in)

Khối lượng: 604 g (1.3 Ib)

Giới thiệu đồng hồ vạn năng Fluke 233 

Đo dễ dàng linh hoạt, sản phẩm có thể tách ra giúp việc lấy kết quả ở những nơi khó khăn, thương hiệu Fluke đảm bảo cho uy tín sản phẩm và kết quả đo chính xác 

Fluke 233

Đặc điểm 

‎- True RMS Digital Multimeter với màn hình có thể tháo rời‎  
‎- Các biện pháp lên đến 1000 VAC và DC‎  
‎- Có kích thước lên đến 10 A (20 A trong 30 giây)‎  
‎- Cung cấp phạm vi điện dung 10.000 μF‎  
‎- Đo tần số đến 50 kHz‎  
‎- Bao gồm nhiệt kế tích hợp để đo nhiệt độ mà không cần dụng cụ riêng biệt‎ 

Thông số kỹ thuật 

Thông số kỹ thuật - specifications 
DC voltage Range 0.1 mV to 1000 V 
Accuracy 0.25% + 2 
AC voltage Range 0.1 mV to 1000 V 
Accuracy 1.0% + 3 
DC current Range 1 mA to 10 A 
Accuracy 1.0% + 3 
AC current Range 1 mA to 10 A 
Accuracy 1.5% + 3 
Resistance Range 0.1 Ω to 40 MΩ 
Capacitance Range 1 nF to 9999 μF 
Resolution 1nF 
Frequency Range 5 Hz to 50 kHz 
Resolution 0.01 Hz 
Counts 6000 
Temperature -40°C to +400°C 
Power AA batteries: Three for main body two for display 
Battery life 400 hours 
Wireless frequency 2.4 GHz ISM Band 10 meter range 
Safety rating CAT IV 600 V , CAT III 1000 V 
General specifications 
Basic features AC true-rms Yes 
Ranging Auto/manual 
Display Backlight Yes 
Data storage Min/Max/Avg Yes 
Other features Battery type AA alkaline 
Removable display Yes 
Warranty and protection Safety rating CAT IV 600 V/CAT III 1000 V 
External protection Rubber overmold 
Warranty Three-years 
Size (H x W x L) 5.3 x 9.3 x 19.3 cm (2.08 x 3.6 x 7.6 in) 
Weight 604 g (1.3 Ib) 

Phụ kiện

- Pin  

- Probe đo nhiệt độ  

- Dây đo  

- Kẹp cá sấu  

- Hướng dẫn dử dụng bằng tiếng anh  

Thiết bị kiểm tra tính liên tục Chauvinx Arnoux C.A 6011

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY520

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY530

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY710

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY720

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Fluke 107

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 820-2

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 FC kết nối PC

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 810

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 tích hợp đo nhiệt độ

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng đo cách điện Fluke 1577

Liên hệ

Máy đo điện trở cách điện Fluke 1503

Liên hệ

Máy đo điện trở cách điện Fluke 1507

Liên hệ

Máy kiểm tra cách điện kỹ thuật số Fluke 1550C FC

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: