RADOX® RF – EN45545 compliant railway cables

RADOX® RF – EN45545 compliant railway cables

Mã:
N/A
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

RADOXRF_0008000_150x150

RADOX® RF coax cables are specifically developed for the rail market and are fully compliant with the European rail norm EN45545. Standard RG types can be replaced by RADOX® RF cables from a dimensional point of view while being low smoke and flame resistant due to the RADOX® jacket material. Additional coax railway cables are also available with extra low loss designs.

Features and benefits

  • EN45545 compliant with highest hazard level HL3 for indoor cables
  • Non-halogen, low smoke and flame retardant types
  • Railway approved versions of traditional RG-type cables
  • Excellent loss performance
Cable type Item no. Frequency (GHz) Diameter (mm) Temperature range (°C)
RADOX_RF_58 85023726 2 5.1 −40 to +105
SPUMA_195-FR-01 85021562 6 4.95 −40 to +85
RADOX_RF_142  85023684 6 5.34 −40 to +105
RADOX_RF_400  85023720 6 5.34 −40 to +105
RADOX_RF_316_D 85023719 6 3.2 −40 to +105
SX_04172_B-60 84026748 6 5.5 −40 to +105
SPUMA_240-FR-01 85021563 6 6.15 −40 to +85

Feeder cables

Low loss cable for covering larger distance.
Cable type Item no. Frequency (GHz) Diameter (mm) Temperature range (°C)
RADOX_RF_213 85023730 2 10.6 −40 to +105
RADOX_RF_214 85023731 6 11.1 −40 to +105
SPUMA_400-FR-01 84132035 6 10.25 −40 to +85
SPUMA_500-FR-01 85021564 6 12.78 −40 to +85
S_10162_B-11 23002145 7.5 12.9 −40 to +85

75 Ohm cables

Cable type Item no. Frequency (GHz) Diameter (mm) Temperature range (°C)
RADOX_RF_179 85023705 3 2.8 −40 to +105
RADOX_RF_59 85023729 1 6.24 −40 to +105
SPUMA_400-FR-75 85022187 3 10.25 −40 to +85

Phụ kiện

Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: