Máy ủ nhiệt khô | Block ủ nhiệt DRAWELL
Máy ủ nhiệt khô | Block ủ nhiệt DRAWELL
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
- Phạm vi thiết lập nhiệt độ: 0℃~100℃
- Dải nhiệt độ: RT+5℃~100℃
- Thời gian làm việc: 1min~99h59min/∞
- Độ chính xác nhiệt độ: ≦±0.3℃*
- Độ chính xác hiển thị: 0.1℃
- Công suất: 150 W
- Kích thước: 260 x 195 x 150 mm
- Trọng lượng: 2.5 kg
1.Máy ủ nhiệt khô Heating Dry Bath DW-DB300
Mô tả máy ủ nhiệt DW-DB300
DW-DB300 được điều khiển bằng bộ vi xử lý giúp độ chính xác cao hơn không cần phải kiểm tra nhiệt kế vẫn đạt nhiệt độ chính xác. Thay vì sử dụng môi trường truyền nhiệt là nước như các thiết bị truyền thống DW-DB300 sử dụng môi trường dẫn nhiệt là aluminum cho độ tinh khiết cao hơn.
Sản phẩm có một thiết kế trực quan, các phím mũi tên điều chỉnh tăng/giảm nhiệt độ một cách rõ ràng các thông số hiển thị trên một màn hình kỹ thuật số lớn giúp cho quá trình làm việc đơn giản và dễ dàng hơn. Thiết bị củng có thể được hiệu chuẩn một cách dễ dàng hơn khi có yêu cầu điều chỉnh
Các dòng bể ủ nhiệt khô này thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng phòng thí nghiệm vi sinh, điện để kiểm tra và phân tích mẫu
Các chức năng của bồn ủ DW-DB300
- Màn hình hiển thị LCD
- Chức năng tự động phát hiện lỗi và báo động bằng chuông
- Chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ
- Dễ dàng thay thế và làm sạch các block trong thiết bị
- Tích hợp tính năng bảo vệ quá nhiệt giúp an toàn khi sử dụng
- Nhiều tính năng bảo vệ an toàn được tích hợp theo tiêu chuẩn CE
- Có thể sử dụng với các block dạng tự chế cho khả năng sử dụng linh hoạt hơn
- Tự động phục hồi và khởi động chức năng chạy tự động trên thiết bị (Optional)
Bảng thông số kỹ thuật của bồn ủ nhiệt khô DW-DB300
Thông số | |
Phạm vi thiết lập nhiệt độ | 0℃~100℃ |
Dải nhiệt độ | RT+5℃~100℃ |
Thời gian làm việc | 1min~99h59min/∞ |
Độ chính xác nhiệt độ | ≦±0.3℃* |
Độ chỉnh xác hiển thị | 0.1℃ |
Độ đồng nhất nhiệt độ | ≦±0.3℃* |
Thời gian gia nhiệt | =12min (From25℃to100℃*) |
Multi points running | Có(Max5points) |
Multi points running circularly | Có(Max99times) |
Tự động gia nhiệt | Có |
Tự động chạy | Có |
Tự động tiếp tục chạy sau khi ngừng | Có |
Công suất | 150W |
Nguồn điện | AC220/50-60Hz |
Cầu chì | 250v 3AΦ 5 x 20 |
Kích thước | 260 x 195 x 150 mm |
Trọng lượng | 2.5 kg |
Block cho máy ủ nhiệt DW-DB300
Model | Kích thước |
MD30 | 96 x 0.2 ml |
MD31 | 54 x 0.5 ml |
MD32 | 35 x 1.5 ml |
MD33 | 35 x 2.0 ml |
MD34 | 15 x 0.5 ml + 20 x 1.5 ml |
MD35 | 96 x 0.2 ml (elisa plate) |
MD36 | 24 x 5 ml |
MD37 | 15 x 10 ml |
MD38 | 12 x 15 ml |
MD39 | 6 x 50 ml |
2.Máy ủ nhiệt khô có làm lạnh Chilling/Heating Dry Bath DW-DC10
Mô tả máy ủ nhiệt khô có làm lạnh DW-DC10
DW-DC10 là thiết bị có kích thước nhỏ gọn, đa năng, đáng tin cậy và dễ dàng sử dụng. Thiết bị sử dụng tấm đĩa Peltier chất lượng cao đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác trong thời gian dài
Dòng máy ủ nhiệt nóng, lạnh này được sử dụng rộng rãi trong nhiều phòng thí nghiệm với các ứng dụng như: bảo quản mẫu, tăng tốc độ phản ứng, khuếch đại DNA, biến tính điện di, hóa rắn huyết thanh…
Một số đặc điểm nổi bật của DW-DC10
- Chức năng tự động phát hiện lỗi và báo động bằng chuông
- Hiệu chuẩn điện tử, dễ dàng đặt lại theo bất kỳ tiêu chuẩn nào
- Kích thước nhỏ, gọn không chiếm nhiều không gian sử dụng
- Dễ dàng thay thế, vệ sinh và làm sạch các khôi (block) giữ mẫu
- Tích hợp bảo vệ quá nhiệt giúp an toàn hơn khi sử dụng
- Các khối giữ mẫu tự chế tạo có thể được sử dụng nếu phù hợp
- Nguồn cấp đạt tiêu chuẩn UL, CSA và CE
- Bảo hành 12 tháng
Ứng dụng của máy ủ nhiệt và làm lạnh DW-DC10
- Duy trì nhiệt độ cho các phản ứng và bảo quản các tế bào
- Lưu trữ mẫu ở nhiệt độ ướp lạnh
- Tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu trữ enzyme hoặc thư viện DNA tại khu vực làm việc
- Vận chuyển mẫu từ hiện trường ở nhiệt độ chính xác tránh biến đổi mẫu
- Làm mát hoặc gia nhiệt cho mẫu ở các mức nhiệt độ khác nhau
- Tăng cường phản ứng enzyme và khử hoạt tính
- Khả năng đóng băng và lưu trữ hầu hết các mẫu nhỏ tại khu vực làm việc
- Chuẩn bị mẫu PCR
Thông số kỹ thuật DW-DC10
Thông số | |
Phạm vi thiết lập nhiệt độ | 10℃~100℃ |
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ | Dưới nhiệt độ phòng 30℃~100℃ |
Thời gian làm việc | 1min~99h59min/∞ |
Độ chính xác nhiệt độ | ≦±0.3℃ |
Độ chính xác hiển thị | 0.1℃ |
Độ đồng nhất nhiệt độ | ≦±0.3℃ |
Thời gian gia nhiệt | ≤10 min( from 25℃to100℃) |
Thời gian làm mát | ≤10min( from 100℃ to 25℃) |
Thời gian làm mát | ≤25min(from room temp to blow it 30℃) |
Tự động -4ºC | Có |
Multi points running | Có (tối đa 5 điểm) |
Multi cycle | Có (tối đa 99 lần) |
Tự động chạy | Có |
Tự động gia nhiệt | Có |
Tự động chạy lại sau khi hạ nhiệt | Có |
Công suất | 150W |
Nguồn | AC110~220V/50-60Hz |
Fuse | 250V 3A 5×20 |
Kích thước (mm) | 260 x 195 x 150 mm |
Trọng lượng | 45 kg |
Các khay đựng giữ mẫu máy ủ nhiệt DW-DC10
Model | Kích thước |
MD30 | 96 x 0.2 ml |
MD31 | 54 x 0.5 ml |
MD32 | 35 x 1.5 ml |
MD33 | 35 x 2.0 ml |
MD34 | 15 x 0.5 ml + 20 x 1.5 ml |
MD35 | 96 x 0.2 ml (elisa plate) |
MD36 | 24 x 5 ml |
MD37 | 15 x 10 ml |
MD38 | 12 x 15 ml |
MD39 | 6 x 50 ml |
Xem thêm các dòng máy điều chỉnh nhiệt độ khác cho phòng thí nghiệm
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!