Máy phát xung Pulse Tektronix PSPL10060A

Máy phát xung Pulse Tektronix PSPL10060A

Mã:
PSPL10060A
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

Máy phát xung Pulse Tektronix dễ dàng điều khiển bằng tay hoặc máy tính với độ chuẩn tín hiệu cao và nhanh chóng.

Các thông số chính

  • may-phat-xung-pulse-tektronix-pspl10060aPulse amplitudes from 7.5 to 10 V
  • 10 V fixed amplitude, PSPL10050A
  • 900 µV to 10 V, PSPL10060A
  • 700 µV to 7.5 V, PSPL10070A
  • Rise times from 65 ps down to 45 ps
  • Adjustable duration from 100 ps to 10 ns
  • Single shot, or 1 Hz to 100 kHz repetition rate

Các tính năng chính

  • Keypad interface
  • Programmable IEEE-488 
  • Internal, external, manual, or GPIB trigger modes
  • Gated output

Các ứng dụng

  • University education and research
  • UWB signal source
  • Semiconductor characterization
  • Laser driver

Hiệu Suất

  

Rise time for the PSPL10050A at 2 V/div and 20 ps/div

  

Adjustable duration for the PSPL10050A at 2 V/div and 200 ps/div

  

Rise time for the PSPL10060A at 2 V/div and 20 ps/div

  

Adjustable duration for the PSPL10060A at 2 V/div and 100 ps/div

  

Rise time for the PSPL10070A at 1.2 V/div and 20 ps/div

  

Adjustable duration for the PSPL10070A at 1.2 V/div and 200 ps/div

ParameterPSPL10050APSPL10060APSPL10070A
Amplitude into 50 Ω(See Notes)10 V (fixed)900 μV to 10 V, adjustable in 1 dB steps±700 μV to ±7.5 V, adjustable in 1 dB steps
Amplitude accuracy, into 50 Ω± 0.2 V
PolarityPositive onlyPositive onlyPositive or negative
Baseline0 V0 V-5 V to +5 V in 1.25 mV steps
Transition time, leading edge (10 – 90%) (20 – 80%)  ≤45 ps typ, ≤55 ps max ---  ≤55 ps typ, ≤65 ps max ---  ≤65 ps typ, ≤75 ps max ≤40 ps typ, ≤50 ps max
Transition time, trailing edge (10 – 90%) (20 – 80%)  ≤110 ps typ, ≤130 ps max ---  ≤115 ps typ ---  --- ≤80 ps typ ≤100 ps max
Reflection coefficient±5% during pulse +80%, -40% after pulse±5% during pulse +80%, -40% after pulse (improves with increasing atten.)50% @ 0 dB (7.5 V) 20% @ 6 dB (3.7 V) -10 % @ > 10 dB (< 2.3 V)
Source impedance (nominal)50 Ω
Duration (FWHM) (See Notes)100 ps to 10 ns in 2.5 ps steps
Baseline precursor< 1%
Topline overshoot< 4%
Topline perturbations< ±3% for t < 2 ns
Topline flatness< ±0.5% for 2 ns < t < 10 ns

Notes: The duration and delay values displayed on the front panel LCD and programmed over the GPIB are only to be considered “nominal” values and not absolute values. The duration and delay parameters do exhibit some thermal drift, rep rate dependency and interaction. There will be some loss in amplitude at minimum pulse durations. The amplitude tolerance of ±0.2 V holds only for > 2 ns durations. Always use an oscilloscope as an independent check of these pulse parameters. The instrument is adjusted and calibrated at the factory in an ambient temperature of 23 °C (±3 °C) at a rep. rate of 100 kHz. The instrument will operate over a temperature range of 0 to 50 °C but will not meet all specifications over this range.

Trigger and timing

The performance parameters listed in this table are typical values; parameters are guaranteed only when maximum and/or minimum limits are given.

ParameterPSPL10050APSPL10060APSPL10070A
Trigger in/out delay90 ns90 ns100 ns
Repetition rate1 Hz to 100 kHz
Period10 µs to 1 s, 0.1 µs steps
Trigger modeInternal, external, manual, or GPIB
External trigger input level-2 to +2 V, 1 mV steps, positive or negative slope
Maximum external trigger input±5 V
External trigger impedance50 Ω
Trigger output into 50 Ω2.4 V, 50 ns
Delay (See Notes above)0 to 63 ns, 1 ns steps
Delay jitter, RMS1.5 ps
External trigger jitter, RMS5 ps (<1 ns rise)
External gate inputTTL, >2 V on, <0.5 V off
External gate impedance50 Ω
General specifications
ParameterPSPL10050APSPL10060APSPL10070A
Accessories includedRemote Pulse Head & 4 ft coaxial cable, power cord, rack mount kit, instruction manualPower cord, rack mount kit, instruction manualPower cord, rack mount kit, instruction manual
ControlsPower, menu, data entry, disable/enable, local and manual trigger
Power supply (mains)100, 115, or 230 VAC, ±10% switch selectable, 50 or 60 Hz
Power consumption48 VA (60 Hz), 65 VA (50 Hz)
Operating environment (See Notes above)
   Temperature40 °C (104 °F); low limit of 0 °C (32 °F)
   Humidity80% for temperatures up to 31 °C (88 °F), decreasing linearly to 50% at 40 °C (104 °F)
   Elevation2000 m (6562 ft.)
Dimensions19.0 x 15.2 x 5.5 in. (48.3 x 38.6 x 14.0 cm)
Weight21 lbs (9.5 kg)
ConnectorsSMA output, BNC trig in, gate in, trig out, GPIB on rear panel
GPIB standardIEEE-488.1-1987 
GPIB interface functionsSH1, AH1, T6, L4, SR1, RL1, PPO, DC1, DT1, CO and E2.
Set upSave/recall in 10 memories with battery back up
WarrantyOne year

Phụ kiện

Máy đo điện trở cách điện Keysight U1453A

Liên hệ

Máy đo điện trở cách điện Keysight U1461A

Liên hệ

Máy hàn cáp quang Ilsintech Swift K7, Core to Core

Liên hệ

Máy cắt mẫu đĩa kim cương Top Tech PRECISO-CH SERIES CH75

Liên hệ

Máy thử điện áp chịu đựng UCE UC8801 5kVAC/6kVDC

Liên hệ

Máy hiện sóng Tektronix MDO32

Liên hệ

Máy hiện sóng Tektronix MDO34

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG70001B

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG70002B

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5204

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5208

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5202

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AFG1062

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: