Máy đo trở kháng linh kiện TongHui TH2839A 5MHz
Máy đo trở kháng linh kiện TongHui TH2839A 5MHz
-
Tần số kiểm tra:
-
Loại máy:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Hiển thị: 7-inch TFT LCD display 800XRGBX600
Thông số kiểm tra AC: Cp/Cs 、Lp/Ls 、Rp/Rs 、|Z| 、|Y| 、R、X、G、B、θ、D、Q、Vac、Iac
Thông số kiểm tra DC: Rdc、Vdc、Idc
Dải đo tần số: 20Hz-5MHz
Độ phân giải cao nhất: 1mHz
Mức độ đo:
Điện áp AC: 20Hz — 2MHz:5mV — 2Vrms2MHz — 10MHz:5mV — 1Vrms
Dải dòng điện: 100uV
Dòng điện AC: 20Hz — 2MHz: 50uA—20mArms2MHz — 10MHz:50uA—10mArms
Dải dòng điện: 1uA
Điện áp DC: 100mV — 2V
Dải dòng điện: 100uV
DC bias:
Điện áp: 0V — ± 40V
Dải dòng điện: 100uV
Dòng điện: 0mA — ± 100mA
Dải dòng điện: 1uA
Nguồn điện áp DC:
Voltage range: -10V — 10V
Dải dòng điện: -45mA — +45mA
Trở kháng đầu ra: 100Ω
Cấu hình terminal: Four-terminal pair
Trở kháng đầu ra: 100Ω
Thời gian đo: Fast: 7.7ms/timeMedium: 120ms/timeSlow: 230ms/time
Độ chính xác cao nhất: 1kHz: 0.05%1MHz: 0.05%2MHz: 0.1%5MHz: 0.5%10MHz:1.0%
Chiều dài cáp: 0, 1, 2, 4 meters (4 meter cable is optional)
Quét đồ thị:
Tham số: FREQ, ACV, ACV/I, DCV/I, DC voltage source
Loại: Logarithm, linearity
Điểm quét: 51, 101, 201, 401 or 801
Phân tích mạch tương đương: Purchase PC software
Giao diện: USB HOST, USB DEVICE, LAN, HANDLER, RS232C, SCANNER, Temperature Input sensor Optional: GPIB
Thời gian khởi động: 60 minutes
Điện áp đầu vào: Optional 100-120VAC/198-242VAC, 47-63Hz
Tiêu thụ điện năng: 80VA
Kích thước(WxHxD)mm3: 400 x 132 x 425
Trọng lượng: 15kg
Các ứng dụng của máy đo linh kiện TH2839A
- Linh kiện thụ động: Ước tính tham số trở kháng vàphân tích hiệu suất của tụ điện, cuộn cảm, lõi từ, điện trở, thiết bị áp điện, máy biến áp, linh kiện điện tử và linh kiện mạng
- Linh kiện bán dẫn: Kiểm tra tham số ký sinh, phân tích mạch điều khiển LED, tính năng C-VDC, phân tích thông số ký sinh của bóng bán dẫn hoặc mạch tích hợp
- Linh kiện khác: Đánh giá trở kháng của PCB, rơ-le, công tắc, dây cáp, pin
- Vật liệu điện môi: Đánh giá hằng số điện môi và góc tổn thất của nhựa, gốm sứ và vật liệu khác
- Vật liệu từ tính: Đánh giá tính thấm từ và góc mất của ferrite, cơ chế vô định hình và các vật liệu từ tính khác - Vật liệu bán dẫn: Hằng số điện môi, độ dẫn điện và đặc tính CV của vật liệu bán dẫn
- Tế bào tính thể lỏng (Liquid Crystal): Hằng số điện môi, độ dẫn điện và đặc tính CV của tế bào tinh thể lỏng
Đặc điểm nổi bật
- Tần số: 20 – 5MHz, độ phân giải 1MHz
- Độ chính xác: 0.05%
- Tốc độ đo: Tối đa 7.7ms
- Công nghệ cầu cân bằng tự động, 4-terminal
- Độ ổn định và tính nhất quán cao: tối đa 15 phạm vi thử nghiệm
- Độ phân giải: 7 inch, 800*600
- Chức năng quét 201 điểm
- Chức năng quét đồ thị đa thông số
- Chức năng phân cực tự động
- Kiểm tra đồng thời Ls-R DC
- Dung lượng lưu trữ: 40 nhóm
- USB ngoài: 500 nhóm cài đặt, nhật ký dữ liệu tập tin và hình ảnh
- Khả năng tương thích cao: Hỗ trợ các lệnh SCPI tương thích với E4980AL, HP4284A…
Phụ kiện
- Kẹp bốn đầu có thẻ
- Kẹp cố định
- Thiết bị đoản mạch
- Dây dẫn thử nghiệm Kelvin với hộp cách điện và khóa bốn đầu cuối
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!