Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256 (true RMS)
-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
DCV: 600.0 mV to 1000 V, 5 ranges
Basic accuracy: ±0.3 % rdg. ±3 dgt.
ACV: 6.000 V to 1000 V, 4 ranges, Frequency characteristics: 40 Hz to 1 kHz
Basic accuracy 40 – 500 Hz : ±0.9 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, crest factor 3)
DCA: 60.00 mA to 10.00 A, 4 ranges,
Basic accuracy: ±0.9 % rdg. ±3 dgt.
ACA: 600.0 mA to 10.00 A, 3 ranges,
Basic accuracy 40 – 500 Hz : ±1.4 % rdg. ±3 dgt.
(True RMS, crest factor 3, 40 Hz to 1 kHz)
Điện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩ, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.7 % rdg. ±3 dgt.
Tụ điện: 1.000 μF to 10.00 mF, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.9 % rdg. ±5 dgt.
Kiểm tra thông mạch: Continuity threshold [ON]: 25 Ω or less (Indicate buzzer sound, red LED),
[OFF]: 245 Ω or more, Response time: 0.5 ms or more
Đi-ốt: Open terminal voltage: 5.0 V or less, Testing current 0.5 mA or less,
Threshold of forward voltage: 0.15 V to 1.5 V
Tần số: 99.99 Hz (5 Hz or more) to 99.99 kHz, 4 ranges (limited by the minimum detectable voltage and current),
Basic accuracy: ±0.1 % rdg. ±1 dgt.
dB: Standard impedance setting (dBm), 4 Ω to 1200 Ω, 20 stages
Display dB conversion value of AC voltage (dBV)
Chức năng khác: Filter function, display value hold, auto hold, MAX/MIN/Average value display, relative value display, auto-power save, USB communication (option)
Màn hình: Main and Sub displays: 4-digits LCD, max. 6000 digits, bar graph
Nguồn cấp: LR03 alkaline batteries ×4, Continuous use: 130 hours (backlight OFF)
Kích thước: 84 mm (3.31 in)W × 174 mm (6.85 in)H× 52 mm (2.05 in)D,
Khối lượng: 390 g (13.8 oz) (including batteries and holster)
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256 (true RMS)
Những tính năng
- Độ chính xác cơ bản ±0.3% DC V , wide 40 Hz to 1 kHz AC V frequency characteristics
- Đo lên tới 10A với ngõ vào trực tiếp
- Hiển thị 2 màn hình để xem điện áp và tần số đồng thời
- Bộ lọc thông thấp lọc các hài tần số cao
- Giao tiếp USB hỗ trợ đo thông qua PC (option)
- Đo nhiệt độ từ -25 (-13°F) tới 65°C (149°F)
Thông số kỹ thuật:
Điện áp DC | 600,0 mV đến 1000 V, 5 phạm vi Độ chính xác cơ bản: ±0,3 % rdg. ±3 dgt. |
---|---|
Điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 phạm vi, Đặc điểm tần số: 40 Hz đến 1 kHz Độ chính xác cơ bản 40 – 500 Hz: ±0,9 % rdg. ±3 dgt. (RMS thật, yếu tố đỉnh 3) |
TỰ ĐỘNG AC/DCV | Có |
Sự chống cự | 600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,7 % rdg. ±3 dgt. |
Dc Hiện tại | 60,00 mA đến 10,00 A, 4 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,9 % rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện xoay chiều | 600,0 mA đến 10,00 A, 3 phạm vi, Độ chính xác cơ bản 40 – 500 Hz: ±1,4 % rdg. ±3 dgt. (RMS thật, hệ số đỉnh 3, 40 Hz đến 1 kHz) |
AC Current (sử dụng với kẹp trên đầu dò) | 10.00 A đến 1000 A, 7 phạm vi, Thêm kẹp về độ chính xác đầu dò đến độ chính xác cơ bản 40 – 1 kHz: ±0,9 % rdg. ±3 dgt. (RMS thật, yếu tố đỉnh 3) |
Phát hiện điện áp (50/60 Hz) | Chào: AC40 V đến 600 V, Lo: AC80 V đến 600 V |
C (điện dung) | 1.000 μF đến 10,00 mF, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±1,9 % rdg. ±5 dgt. |
Tần số | 99,99 Hz (5 Hz trở lên) đến 99,99 kHz, 4 phạm vi (giới hạn bởi điện áp và dòng điện tối thiểu có thể phát hiện), Độ chính xác cơ bản: ±0,1% rdg. ±1 dgt. |
Kiểm tra tính liên tục | Ngưỡng liên tục [ON]: 25 Ω trở xuống (Chỉ ra âm thanh còi, đèn LED màu đỏ), [TẮT]: 245 Ω trở lên, Thời gian phản hồi: 0,5 ms trở lên |
Thử nghiệm diode | Điện áp thiết bị đầu cuối mở: 5,0 V trở xuống, Dòng điện thử nghiệm 0,5 mA trở xuống, Ngưỡng điện áp phía trước: 0,15 V đến 1,5 V |
Các chức năng khác | Chức năng lọc, Giữ giá trị hiển thị, Giữ tự động, Hiển thị giá trị tối đa / phút / trung bình, hiển thị tương đối, Tự động tiết kiệm nguồn điện, giao tiếp USB (tùy chọn) |
Trưng bày | Màn hình chính và phụ: MÀN HÌNH LCD 4 chữ số, tối đa 6000 chữ số, đồ thị thanh |
Hiển thị tốc độ làm mới | 5 lần/s (Đo điện dung: 0,05 đến 5 lần/s, tùy thuộc vào giá trị đo được, Tần số: 1 đến 2 lần/s, Nhiệt độ: 1 lần/s) |
Cung cấp điện | Pin kiềm LR03 ×4, Sử dụng liên tục: 130 giờ (đèn nền TẮT) |
Kích thước và khối lượng | 84 mm (3,31 in)W × 174 mm (6,85 in)H× 52 mm (2,05 in)D, 390 g (13,8 oz) (bao gồm pin và bao da) (bao gồm pin và bao da) |
à đơn vị nhập khẩu và phân phối trực tiếp các thiết bị đo lường điện tử của HIOKI tại Việt Nam
Để đạt được độ chính xác cao hơn và nhu cầu công việc đa dạng hơn bạn có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng để bàn để chọn được thiết bị phù hợp với tính chất công việc của mình nhất, củng như chọn được những sản phẩm chất lượng nhất
Phụ kiện
- Chì thử nghiệm L9207-10 ×1
- Holster ×1
- Hướng dẫn sử dụng ×1
- Pin kiềm LR03 ×4
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!