Máy đo điện trở DC và quét nhiệt độ TongHui TH2518
Máy đo điện trở DC và quét nhiệt độ TongHui TH2518
-
Dải đo điện trở:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Các thông số đo lường: Điện trở DC, nhiệt độ
Dải đo điện trở: 10μΩ – 200kΩ
Độ chính xác: 0.05%
Chọn dải: tự động hoặc thủ công (200mΩ, 2Ω, 20Ω, 200Ω, 2kΩ, 20kΩ, 200kΩ)
Loại cảm biến nhiệt độ: Platinum resistance PT500, platinum resistance PT100, Analog
Dải kiểm tra nhiệt độ: PT100,P T500:-10℃ — 99.9℃,Analog:0V — 2V
Độ chính xác kiểm tra nhiệt độ: PT100, PT500:0.3%*measured value ±0.5℃,Analog:±1%Rd ± 3mV
Chế độ đo: độc lập, quét
Dòng điện kiểm tra: ≤100mA
Tốc độ đo:
1 bảng: 100 lần / s, 40 lần / s, 2 lần / s,
6 bảng: 600 lần / s, 240 lần / s, 12 lần / s
Chế độ giới hạn: ABSDev、ABS、%
Chế độ Trigger: tự động, thủ công, bus trigger, Handler trigger, foot switch trigger
Số lượng đầu cuối: 4-terminal
Lưu trữ: 30 cài đặt thông số đo
Kích thước(mm): 280(W)×88(H)×440(D)
Trọng lượng: 7.5kg
Giới thiệu máy đo điện trở thấp Tonghui 2518
TH2518 là dòng máy đo điện trở tiếp xúc chất lượng cao đến từ thương hiệu TongHui. Sản phẩm này được trang bị một màn hình lớn 4.3 inch cho phép hiển thị nhiều dữ liệu đo nhất có thể, điều này sẽ giúp người sử dụng quan sát được nhiều dữ liệu hơn, nắm bắt tình hình phép đo tốt hơn. Ngoài ra, màn hình còn được trang bị khả năng cảm ứng giúp thao tác nhanh gọn
Bên cạnh chức năng chính là đo điện trở, TH2518 còn được hỗ trợ thêm tính năng đo và bù nhiệt độ, giúp nâng cao độ chính xác khi thực hiện các phép đo điện trở thấp
Đặc điểm nổi bật máy đo điện trở DC TH2518
- Dải điện trở: 10µΩ - 200kΩ
- Độ chính xác cao nhất: 0.05%, độ phân giải: 10µΩ
- Độ chính xác nhiệt độ: 0.2°C
- Tốc độ đo nhanh nhất: 600 lần/s
- Kiểm tra điện trở/ quét nhiệt độ lên đến 90 kênh
- Chức năng bù nhiệt độ (Temperature Compensation)
- Chức năng chụp màn hình để lưu trữ dữ liệu
- Chức năng Data Logging
- Lập trình các kênh kiểm tra quét
- Hỗ trợ kiểm tra 6 mẫu và đồng thời loại bỏ đo lường giữa các mẫu
- Hỗ trợ đo nhiệt độ PT100, PT500 và ba phương pháp lấy mẫu nhiệt độ điện áp tương tự
- Màn hình LCD cảm ứng 4.3 inch 24 màu với độ phân giải 480x272
- Có sẵn tiếng Việt và tiếng Trung
- Tương thích với các chế độ quét và đo độc lập
- Tự động nâng cấp phần mềm qua USB host
- Tương thích với các chế độ quét và đo độc lập
- Có thể xuất ra các kết quả đo
- Giao diện giao tiếp cho điều khiển online
Ứng dụng máy đo điện trở một chiều TH2518
- Đo linh kiện: Điện trở, cuộn cảm, cuộn dây máy biến áp, động cơ, rơ-le, mối hàn mạch,điểm tán tụ điện
- Cáp, đầu nối: Dây bện, đầu nối, công tắc
- Kiểm tra vật liệu: Vật liệu nhạy cảm với nhiệt (cầu chì, cảm biến cho nhiệt điện trở), vật liệu dẫn điện như các lá kim loại
- Bộ năng lượng: ắc quy xe điện, điện trở nối ắc quy
Thông số kỹ thuật máy đo điện trở DC TH2518
Mô hình | TH2518 |
Các thông số đo lường | Điện trở DC, quét nhiệt độ |
Phạm vi kiểm tra điện trở | 10μΩ - 200kΩ |
Độ chính xác cơ bản | 0,05% |
Dải điện trở | Tự động và thủ công (200mΩ, 2Ω, 20Ω, 200Ω, 2kΩ, 20kΩ, 200kΩ) |
Loại cảm biến nhiệt độ | Điện trở bạch kim PT500, điện trở bạch kim PT100, đầu vào điện áp tương tự Phạm vi kiểm tra nhiệt độ |
Phạm vi kiểm tra nhiệt độ | PT100, P T500: -10 ℃ - 99,9 ℃ , Tương tự: 0V - 2V |
Độ chính xác kiểm tra nhiệt độ | PT100, PT500: 0,3% * giá trị đo ± 0,5 ℃ , Tương tự: ± 1% Rd ± 3mV |
Chế độ đo | Độc lập, quét |
Quét kênh | 15 kênh / bảng, và có thể chèn tối đa 6 bảng và 90 kênh. Kênh bảng là để kiểm tra quét và nó là kiểm tra đồng bộ giữa các bảng kiểm tra. |
Chọn kênh kiểm tra | Cấu hình tùy ý giữa các kênh (có thể lập trình) |
Kiểm tra dòng điện | ≤100mA |
Tốc độ đo | Ingle Board: 100 lần/giây, 40 lần / giây, 2 lần / giây, 6 bảng: 600 lần / giây, 240 lần / giây, 12 lần / giây |
Bù nhiệt độ | √ |
Hiển thị kết quả | Hiển thị đồng thời kết quả kiểm tra của 16 kênh và hỗ trợ lật trang |
Điều chỉnh ngắn mạch | Hỗ trợ bù trừ ngắn mạch toàn diện cho tất cả các kênh |
So sánh | Các ranh giới so sánh được đặt riêng cho từng kênh thử nghiệm |
Chế độ giới hạn | ABSDev 、 ABS 、% |
Trigger mode | Auto trigger, manual trigger, bus trigger, Handler trigger, foot switch trigger |
Test Terminal | Four-terminal test |
Khả năng lưu trữ | 30 bộ thông số đo |
Tham khảo thêm sản phẩm khác tại: Danh mục máy đo điện trở |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!