Tải giả DC lập trình Twintex Seri 150W

Tải giả DC lập trình Twintex Seri 150W

Mã:
TPL 8610 C, TPL 8611 C2
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Điện áp tải:
  • Dòng điện tải:
  • Công suất tải:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
  • Công suất: 150W
  • Dòng điện:1mA~30A
  • Điện áp: 0 ~ 150V
  • Điện áp hoạt động tối thiểu: 1.5V
  • CC

Dải đo: 0~3A / 0~30A
Độ phân giải: 1mA/ 10mA
Độ chính xác: ±(0.1%+0.1%FS) / ±(0.1%+0.15%FS)

  • CR

Dải đo: ≈0.06~6Ω /  ≈60~4000Ω
Độ phân giải: 100uΩ / 0.30us
Độ chính xác: ±(0.5%+0.5%FS) / ±(1.5%+1.5%FS)

  • CV

Dải đo: 0.1~30V / 0.10~150V
Độ phân giải: 1mV / 10mV
Độ chính xác: ±(0.05%+0.02%FS) / ±(0.05%+0.025%FS)

  • CP

Dải đo: 0~150W
Độ phân giải: 1mW/ 10mW
Độ chính xác: ±(1%+0.1%FS)

  • Trọng lượng: 5.2kg
  • Kích thước: 215x89x412mm

Giới thiệu Tải giả DC lập trình Twintex Seri 150W

Tải giả DC lập trình Twintex 150W với 4 chức năng và 9 chế độ hoạt động đảm bảo có thể đo đạc và kiểm tra cho nhiều hoạt động khác nhau.

TPL-8611C2 and TPL-8610C are high performance programmable DC electronic load. Four basic functions and nine basic operation modes provides sufficient solutions wherever power sources need to be tested. Especially unique CPV and CPC modes greatly improved the functionality of constant power operation. The strong List Mode function, with Min. step 10ms and Max. step 99999s, allows users to set numbers of cycles at free and to link to other lists, facilitating complicated tests. Equipped with RS-232 interface for PC control, SCPI commands and Labview development platform, the TPL series is designed to provide high reliability, great performance and easy operation in research and production of aerospace, ship building, auto electronics, solar battery, fuel cell, etc.

Tải giả DC lập trình Twintex 150W

Các tính năng cơ bản: 

★ 4 basic functions: CC, CV, CR, CP

★ 9 basic operation modes: CCL, CCH, CVL, CVH, CRL, CRM, CRH, CPV, CPC

★ 24-bit A/D converter and 16-bit D/A converter, 40kHz D/A conversion speed, high resolution & high speed

★ Hardware circuit for CR function, faster transient response and higher CR accuracy

★ Over load, over voltage, over current, over temperature and reverse voltage protections

★ High speed transient test function, max. test frequency 2kHz

★ List Mode function, Min. step 10ms, Max. step 99999s, free to set numbers of cycles, to be linked to other lists

★ Auxiliary function: short circuit test, battery discharge capacity test

★ Intelligent cooling system, ensure high stability during long-time operation under full load

★ Auto ON/OFF function

★ Rotary dial and digital keypad input

★ Save & recall function for frequently used setups

★ Standard RS-232 interface, optional USB interface

★ Support SCPI commands, support Labview

Thông số kỹ thuật

Model8610C8611C2
Rated input (0℃~40℃)
Voltage0~150V0~150V
Current1mA~20A1mA~30A
Power150W150W
MOV@FS current1.0V1.5V
Constant voltage mode (CV)
Low range0.1~30V0.1~30V
Resolution1mV1mV
Accuracy±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)
High range0.1~150V0.1~150V
Resolution10mV10mV
Accuracy±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)
Constant current mode (CC)
Low range0~2A0~3A
Resolution1mA1mA
Accuracy±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)
High range0~20A0~30A
Resolution10mA10mA
Accuracy±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)
Constant resistance mode (CR) (Input voltage /current≥10%FS)
Low range (VH CRL)≈0.06~9Ω≈0.06~6Ω
Resolution150uΩ100uΩ
Accuracy (Impedance)±(1%+0.5%FS)±(1%+0.5%FS)
Middle range (VH CRM)≈9~900Ω≈6~600Ω
Resolution1.8us2.7us
Accuracy (Conductance)±(1%+0.5%FS)±(1%+0.5%FS)
High range (VH CRH)≈90~4000Ω≈60~4000Ω
Resolution0.20us0.30us
Accuracy (Conductance)±(5%+5%FS)±(5%+5%FS)
Low range (VL CRL)≈0.06~1.8Ω≈0.06~1.12Ω
Resolution29uΩ18uΩ
Accuracy (Impedance)±(1%+0.5%FS)±(1%+0.5%FS)
Medium range (VL CRM)≈1.8~180Ω≈1.12~112Ω
Resolution9.0us15us
Accuracy (Conductance)±(5%+2.5%FS)±(5%+2.5%FS)
High range (VL CRH)≈18~2000Ω≈11.2~2000Ω
Resolution1.0us1.6us
Accuracy (Conductance)±(5%+2.5%FS)±(5%+2.5%FS)
Constant power mode (CP) (Input voltage /current≥10%FS)
Range0~150W0~150W
ResolutionP<100W1mW1mW
P≥100W10mW10mW
Accuracy±(1%+0.1%FS)±(1%+0.1%FS)
Rated input (0℃~40℃)
Voltage0~150V0~150V
Current1mA~20A1mA~30A
Power150W150W
Voltage measurement
Low range0~30V0~30V
Resolution1mV1mV
Accuracy±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)
High range0~150V0~150V
Resolution10mV10mV
Accuracy±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)
Current measurement
Low range0~2A0~3A
Resolution1mA1mA
Accuracy±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)
High range0~20A0~30A
Resolution1mA1mA
Accuracy±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)
Power measurement (Input voltage /current≥10%FS)
Range0~150W0~150W
ResolutionP<100W1mW1mW
P≥100W100mW10mW
Accuracy±(1%+0.1%FS)±(1%+0.1%FS)
Current slew rate
RangeCCH ( /us)0.1mA ~1.0A0.1mA ~1.5A
CCL ( /us)0.1mA ~0.1A0.1mA ~0.15A
Resolution0.1mA/us0.1mA/us
Accuracy3%+10us3%+10us
Battery discharge
Discharge time1s~100h1s~100h
Resolution1s1s
Accuracy0.2%+1s0.2%+1s
Battery capacity2000Ah3000Ah
Resolution1mAh1mAh
Accuracy0.3%+0.01Ah0.3%+0.01Ah
Discharge voltage range0.1V~150V0.1V~150V
Discharge current resolution10mA10mA
Short circuit
CCL2.4A3.6A
CCH22A33A
CV0V0V
VH CRL0.047Ω0.044Ω
VH CRM8.5Ω5.6Ω
VH CRH89Ω58Ω
VL CRL0.049Ω0.044Ω
VL CRM1.6Ω1.1Ω
VL CRH16Ω10Ω
CPV165W165W
CPC0W0W
Rated input (0℃~40℃)
Voltage0~150V0~150V
Current1mA~20A1mA~30A
Power150W150W
Max. slew rate
Current1.0A /us1.5A /us
Voltage0.2V/us0.2V/us
Open circuit≥20kΩ≥20kΩ
Max. input level
Current22A33A
Voltage175V175V
Ripple&Noise
Current (rms/p-p)3mA/30mA3mA/30mA
Voltage (rms)5mV5mV
Transient operation
Transient modeContinuous, Pulse, Toggled
Frequency range0.01Hz~2kHz
High/Low time0~99999ms
Resolution250us
Accuracy0.2%+10us
Rising/Falling time250us~99999ms
Resolution250us
Accuracy0.2%+10us
List Mode
Step time10ms~99999s
Resolution10ms
Accuracy0.2℅+10us
No. of step1~50
Cycle0~65535
Storage8Lists
Expanded functionChain
Trigger input
Trigger levelTTLfalling edge
Trigger pulse width≥20us
General
ProtectionOver current, over voltage, over power, over temperature and reverse polarity protections
Programming interfaceUSB or RS-232 interface, support SCPI commands, support Labview
Operating environment0℃~40℃, ≤85%RH
Storage environment-10℃~70℃, ≤70%RH
Power sourceAC110V/220V±10% selectable, 50/60Hz
AccessoriesPower cord x1, Operation manual x1, RS-232 cable x1
Dimension215x89x412mm215x89x412mm
Weight5.2kg5.2kg

Tải giả DC lập trình Twintex 150W phu kien

Phụ kiện

  • RS232 cable
  • User manual
  • Power cord

Tải điện tử độ chính xác cao Matrix PEL-8300 (300W)

Liên hệ

Tải điện tử độ chính xác cao Matrix PEL-8150 (150W)

Liên hệ

Tải điện tử DC lập trình Twintex PPL-8611C2

Liên hệ

Tải điện tử DC Keysight N3307A (250W)

Liên hệ

Tải điện tử DC Keysight N3306A (600W)

Liên hệ

Tải điện tử DC Keysight N3305A (500W)

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-7505E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-7503E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-3010E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-2010E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-6005E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-6003E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-6001E

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: