Máy hiện sóng, Oscilloscope Siglent SDS2304, 300 MHz, 4 CH
Máy hiện sóng, Oscilloscope Siglent SDS2304, 300 MHz, 4 CH
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 300MHz
Tốc độ lấy mẫu: 2 GSa/s
Tốc độ chụp sóng: 500,000 wfm/s (Sequence Mode)
Số kênh đo: 4 kênh + EXT
Độ dài sóng: 140 Mpts
Loại Trigger: Edge, Slope, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video
Trigger nối tiếp: I2C, SPI, UART/RS232, CAN, LIN
Loại giải mã: I2C, SPI, UART/RS232, CAN, LIN
Kênh digital: 16 kênh, 500 MSa/s, 14 Mpts/CH (Option)
Chức năng phát xung: Option
Cổng kết nối: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out
Màn hình: 8 inch TFT LCD (800×480)
Mô tả máy hiện sóng SDS2304
Máy hiện sóng SDS2304 là dòng máy hiện sóng kỹ thuật số 4 kênh cao cấp của Siglent. Tốc độ lấy mẫu thời gian thực lên đến 2 GSa/s với băng thông 300MHz phù hợp cho hầu hết các công việc kiểm tra, nghiên cứu phát triển sản phẩm
Dao động ký SDS2304 được tích hợp công nghệ SPO tiên tiến của Siglent cho phép phân tích các dạng sóng một cách chính xác. Bên cạnh đó, SDS2304 còn được tích hợp các trigger kỹ thuật số mạnh mẽ, chức năng giải mã nối tiếp và phân tích logic
Khả năng chụp sóng lên đến 110.000 wfms/s cho phép người dụng chụp tín hiệu tức thời, củng như bắt các tín hiệu bất thường nhanh và đầy đủ hơn
Xem thêm các dòng máy hiện sóng thương hiệu khác tại danh mục: Máy hiện sóng
Thông số kỹ thuật dao động ký SDS2304
- Băng thông: 300MHz
- Thời gian tăng: <1,2ns
- Kênh đo: 4 kênh
- Tốc độ lấy mẫu: 2 GSa/s
- Độ dài sóng: 28 Mpts
- Khớp nối: AC, DC, GND
- Trở kháng: (1MΩ ± 2%) || (23pF ± 4pF) 50Ω: 50Ω ± 2%
- Điện áp đầu vào: 400Vrms, Cat I, 10X, 1MΩ
- Cách ly CH - CH: >100:1
- Suy hao que đo: 1X, 10X, 50X, 100X, 500X, 1000X
- Độ phân giải dọc: 8 bit
- Trục dọc: 2mV/div ~ 10V/div
- Offset Range: 1.02 V ~ 10V: ± 100V
- Giới hạn băng thông phần cứng: 20MHz±40%
- Độ phẳng băng thông: 50% ~ 100% of BW: +2dB/-3dB
- Đáp ứng tần số thấp: ≤10Hz
- Overshoot: <10%
- Độ xiên kênh: <200ps
- Chức năng toán học: + , - , x , / , FFT , d/dt , ∫dt, √
- FFT: Window:Rectangular,Blackman,Hanning,Hamming Sample points:1024
- Waveform capture: 110,000 wfm/s
- Cường độ sáng: 256 level
- Trigger: Edge, Pulse, Video, Slope, Window, Interval, Dropout, Runt, Pattern, I2C, UART/RS232, CAN, LIN
- Dải Trigger: EXT:±1.2V; EXT/5:±6V
- Trigger Jitter: <200ps
- 32 phép đo lường tự động: Vpp, Vmax, Vmin, Vamp, Vtop, Vbase, Vavg, Mean, Crms,Vrms, ROV, FOV,RPRE, FPRE, Rise time, Fall time, Freq,Period, +Wid, -Wid, +Dut, -Dut, BWid, Phase, FRR,FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF.
- Tích hợp khả năng phát dạng sóng tùy ý
- Ngôn ngữ: Anh, Trung Quốc
- Màn hình: LCD 8 inch
- Trọng lượng: 6,2 kg
Model | SDS 2304 | |
Bandwidth | 300MHz | |
Number of Channels | 4 | |
Maximum real-time sampling rate | 2Gsa / s | |
Memory Depth | 28Mpts | |
Highest waveform capture rate | 110,000 wfms / s | |
Input impedance | 1MΩ | | 20pF, 50Ω | |
Time base range | 1.0ns/div ~ 50s/div | |
ROLL: 100ms ~ 50s/div | ||
Vertical Sensitivity | 2mV/div ~ 10V/div | |
Trigger Type | Edge, Pulse, Video, Slope, interval (interval), Runt (Runt), window (Window), pattern (pattern), overtime (Dropout), serial triggering | |
Decoding Type | IIC, SPI, UART/RS232, CAN, LIN | |
Math | A + B, AB, A × B, A / B, FFT, Diff, Intg, Sqrt | |
Automatic measurement | Maximum, minimum, peak to peak, amplitude, top value, bottom value, Cycle Mean, Mean, Cycle RMS, RMS, rising radical, radical decline, before rising shock, down front shock, rising time, fall time, frequency, period, pulse width, Positive Width, Negative Width, Positive Duty Cycle, Negative Duty Cycle, Phase, FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF and other 32 kinds of measure | |
External Storage | Bitmap memory, CSV, Waveforms and Setups | |
Interface | USB HOST (supports USB-GPIB), USB DEVICE, LAN, EXT TRIG, Aux (TRIG OUT / Pass Fail) | |
Screen | 8.0 inches TFT (800 × 480) LCD display | |
Maximum input voltage | ± 400 V (DC + AC peak), CAT Ⅰ, CAT Ⅱ | |
Power supply | AC 100-240V ,45-440Hz, 50VA Max | |
Size | 352mm × 112mm × 224mm (L × W × H) | |
Weight | 6.8Kg ± 2% (weight) |
- Quickstartguide
- 2 x 300MHz probe 10x / 1x
- USB Cable
- 220V AC EU power cord
- CD inlcuding Software / manual
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!