Máy hiện sóng, Oscilloscope Siglent SDS2104 100 MHz, 4 CH

Máy hiện sóng, Oscilloscope Siglent SDS2104 100 MHz, 4 CH

Mã:
SDS2104
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
  • Băng thông: 100MHz 
  • Thời gian tăng: <3,5ns 
  • Kênh đo: 4 kênh 
  • Tốc độ lấy mẫu: 2 GSa/s 
  • Độ dài sóng: 28 Mpts 
  • Khớp nối: AC, DC, GND 
  • Trở kháng: (1MΩ ± 2%) || (23pF ± 4pF) 50Ω: 50Ω ± 2% 
  • Điện áp đầu vào: 400Vrms, Cat I, 10X, 1MΩ 
  • Cách ly CH – CH: >100:1 
  • Suy hao que đo: 1X, 10X, 50X, 100X, 500X, 1000X 
  • Độ phân giải dọc: 8 bit 
  • Trục dọc: 2mV/div ~ 10V/div 
  • Offset Range: 1.02 mV ~ 1V: ± 10V   
  • Giới hạn băng thông phần cứng: 20MHz±40% 
  • Độ phẳng băng thông: 10% ~ 50% of BW: ± 2dB 
  • Đáp ứng tần số thấp: ≤10Hz 
  • Overshoot: <10% 
  • Độ xiên kênh: <200ps 

Mô tả máy hiện sóng SDS2104   

Máy hiện sóng SDS2104 là dòng máy hiện sóng kỹ thuật số 4 kênh, tốc độ lấy mẫu thời gian thực 2 GSa/s với băng thông 100MHz đáp ứng đầy đủ cho như cầu sửa chữa, kiểm tra bảo trì, nghiên cứu phòng thí nghiệm 

Dao động ký SDS2104 được tích hợp công nghệ SPO tiên tiến của Siglent cho phép quan sát và phân tích sóng rõ ràng. Bên cạnh đó, SDS2104 còn được tích hợp các trigger kỹ thuật số mạnh mẽ, chức năng giải mã nối tiếp và phân tích logic 

Xem thêm các dòng máy hiện sóng thương hiệu khác tại danh mục: Máy hiện sóng 

 

Thông số kỹ thuật dao động ký SDS2104   

  • Băng thông: 100MHz 
  • Thời gian tăng: <3,5ns 
  • Kênh đo: 4 kênh 
  • Tốc độ lấy mẫu: 2 GSa/s 
  • Độ dài sóng: 28 Mpts 
  • Khớp nối: AC, DC, GND 
  • Trở kháng: (1MΩ ± 2%) || (23pF ± 4pF) 50Ω: 50Ω ± 2% 
  • Điện áp đầu vào: 400Vrms, Cat I, 10X, 1MΩ 
  • Cách ly CH - CH: >100:1 
  • Suy hao que đo: 1X, 10X, 50X, 100X, 500X, 1000X 
  • Độ phân giải dọc: 8 bit 
  • Trục dọc: 2mV/div ~ 10V/div 
  • Offset Range: 1.02 mV ~ 1V: ± 10V   
  • Giới hạn băng thông phần cứng: 20MHz±40% 
  • Độ phẳng băng thông: 10% ~ 50% of BW: ± 2dB 
  • Đáp ứng tần số thấp: ≤10Hz 
  • Overshoot: <10% 
  • Độ xiên kênh: <200ps 
  • Chức năng toán học: + , - , x , / , FFT , d/dt , ∫dt, √ 
  • FFT: Window:Rectangular,Blackman,Hanning,Hamming Sample points:1024 
  • Waveform capture: 110,000 wfm/s 
  • Cường độ sáng: 256 level 
  • Trigger: Edge, Pulse, Video, Slope, Window, Interval, Dropout, Runt, Pattern, I2C, UART/RS232, CAN, LIN 
  • Dải Trigger: EXT:±1.2V; EXT/5:±6V 
  • Trigger Jitter: <200ps 
  • 32 phép đo lường tự động: Vpp, Vmax, Vmin, Vamp, Vtop, Vbase, Vavg, Mean, Crms,Vrms, ROV, FOV,RPRE, FPRE, Rise time, Fall time, Freq,Period, +Wid, -Wid, +Dut, -Dut, BWid, Phase, FRR,FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF. 
  • Tích hợp khả năng phát dạng sóng tùy ý 
  • Ngôn ngữ: Anh, Trung Quốc 
  • Màn hình: LCD 8 inch 
  • Trọng lượng: 6,2 kg 
ModelSDS 2104
Bandwidth100MHz
Number of Channels4
Maximum real-time sampling rate2Gsa / s
Memory Depth28Mpts
Highest waveform capture rate110,000 wfms / s
Input impedance1MΩ | | 20pF, 50Ω
Time base range1.0ns/div ~ 50s/div
ROLL: 100ms ~ 50s/div
Vertical Sensitivity2mV/div ~ 10V/div
Trigger TypeEdge, Pulse, Video, Slope, interval (interval), Runt (Runt), window (Window), pattern (pattern), overtime (Dropout), serial triggering
Decoding TypeIIC, SPI, UART/RS232, CAN, LIN
MathA + B, AB, A × B, A / B, FFT, Diff, Intg, Sqrt
Automatic measurementMaximum, minimum, peak to peak, amplitude, top value, bottom value, Cycle Mean, Mean, Cycle RMS, RMS, rising radical, radical decline, before rising shock, down front shock, rising time, fall time, frequency, period, pulse width, Positive Width, Negative Width, Positive Duty Cycle, Negative Duty Cycle, Phase, FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF and other 32 kinds of measure
External StorageBitmap memory, CSV, Waveforms and Setups
InterfaceUSB HOST (supports USB-GPIB), USB DEVICE, LAN, EXT TRIG, Aux (TRIG OUT / Pass Fail)
Screen8.0 inches TFT (800 × 480) LCD display
Maximum input voltage± 400 V (DC + AC peak), CAT Ⅰ, CAT Ⅱ
Power supplyAC 100-240V ,45-440Hz, 50VA Max
Size352mm × 112mm × 224mm (L × W × H)
Weight6.8Kg ± 2% (weight)
  • Quickstartguide
  • 4 x 100MHz probe 10x / 1x
  • USB Cable
  • 220V AC EU power cord
  • CD inlcuding Software / manual

Phụ kiện

Máy đo điện trở cách điện Keysight U1453A

Liên hệ

Máy đo điện trở cách điện Keysight U1461A

Liên hệ

Máy hàn cáp quang Ilsintech Swift K7, Core to Core

Liên hệ

Máy cắt mẫu đĩa kim cương Top Tech PRECISO-CH SERIES CH75

Liên hệ

Máy thử điện áp chịu đựng UCE UC8801 5kVAC/6kVDC

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: