Nguồn một chiều DC Rohde & Schwarz HMC8041-G, 1 kênh, 32V-10A
Nguồn một chiều DC Rohde & Schwarz HMC8041-G, 1 kênh, 32V-10A
-
Điện áp đầu ra:
-
Dòng điện đầu ra:
-
Số ngõ cấp nguồn:
-
Phân loại nguồn DC:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Điện áp đầu ra: 0 - 32V
Dòng điện đầu ra: 0 - 10A
Số ngõ ra: 1 ngõ
Kích thước: 222 x 88 x 280 mm
Độ phân giải: 1mV/0.1mA
Khối lượng: 2,6 kg
Mô tả chung bộ nguồn một chiều Rohde & Schwarz HMC8041-G
Nguồn lập trình DC Rohde & Schwarz HMC8041-G với một ngõ ra có khả năng lập trình thông số điện áp 0 đến 32V, dòng điện 0 đến 10A. Bộ nguồn DC chất lượng cao Rohde & Schwarz có ngõ ra ổn định, không bị sụt áp, sụt dòng là sự lựa chọn phù hợp cho các phòng thí nghiệm, nghiên cứu
Các đặc điểm nổi bật của bộ nguồn DC R&S HMC8041-G
Màn hình sắc nét với tất cả thông số đo
Đầu ra cách ly, chống quá tải, đoản mạch
Chức năng điều chỉnh bảo vệ cho từng kênh
Nguồn cung cấp điện lý tưởng cho các nhà phát triển phần cứng hoặc nghiên cứu phòng thí nghiệm
– EasyArb: Chức năng cho người dùng xác định đồ thị V/I
– EasyRamp: mô phỏng đồ thị (Cho phép lập trình trực tiếp trên thiết bị)
– Chức năng sắp xếp thứ tự bắt đầu của các kênh
– Đồng hồ đo năng lượng (đo năng lượng đầu ra)
– Analog input for external control via voltage (0V to 10V) and current (4mA to 20mA)
– Trigger đầu vào cho bắt đầu/đầu khiên EasyArb
– Ghi nhật ký dữ liệu vào USB flash ở định dạng CSV
Điều khiển từ xa
– Giao tiếp USB (CDC/Virtual COM port, TMC)
– Giao tiếp LAN, LXI-compliant
– Giao tiếp GPIB (Option)
– Điều khiển từ xa thông qua SCPI
Tham khảo thêm các dòng máy cấp nguồn DC đến từ các thương hiệu khác đang được Lidinco phân phối tại danh mục: Bộ nguồn DC
R&S®HMC8043,R&S®HM8042, R&S®HMC8041 Power Supplies | |
The specifications are based on a 30 min warm-up period. | |
Electrical Specifications | |
Total power output | 100W |
Maximum power per Channel | |
R&S®HMC8043 | 33W |
R&S®HMC8042 50W | |
R&S®HMC8041 | 100W |
Voltage Output | 0-32V |
Current Output | |
R&S®HMC8043 | 3A max (power limit) |
R&S®HMC8042 | 5A max |
R&S®HMC8041 | 10A max |
Number of outputs | |
R&S®HMC8043 | 3 |
R&S®HMC8042 | 2 |
R&S®HMC8041 | 1 |
Line & load regulation (Sense connected) | |
Constant voltage | |
R&S®HMC8043 | <0.02% + 3mV |
R&S®HMC8042 | <0.03% + 5mV |
R&S®HMC8041 | <0.03% + 5mV |
Constant Current | |
R&S®HMC8043 | <0.03% 200μA |
R&S®HMC8042 | <0.03% 200μA |
R&S®HMC8041 | <0.03% 200μA |
Voltage ripple 20Hz to 20MHz(Front connector) | 450μV rms/ 4mVpp |
Current ripple 20Hz to 20Mhz | typ. <1mArms |
Response time(10%...90% load change) | 1ms (±20mV) |
Remote Sense max. voltage | 1V |
Programming accuracy (23° C ±5° C) | |
voltage | all models: <0.05% +2mV |
current | |
R&S®HMC8043 | 0.05% +2mA |
R&S®HMC8042/41 | 0.1% +5mA |
Readback accuracy (23° C ± 5° C) | |
voltage all models | <0.05%+2mV |
current | |
R&S®HMC8043 | 0.05% +2mA |
R&S®HMC8042 | 0.05% +7mA |
R&S®HMC8041 | 0.05% +4mA |
Resolution | |
voltage | 1mV |
current | 0.1mA (I<1A) 1mA (I>=1A) |
Voltage to earth | 250VDC |
Reverse Voltage | 33V max. |
Inverse Voltage | 0.4V max. |
Max. current allowed in case of inverse voltage | 3A |
Supplemental characteristics | |
Front connectors | m4 mm saftey sockets |
Rear connectors | Wago male connector (713-1428/037-000), 8x2-pole, pin spacing 3.5 mm / 0.138 in |
Temperature coefficient for 12 months (per K)±(% of output + offset) | voltage: >0,02% +3mV current: >0,02%+3mA |
Output voltage overshoot during turn-off of AC power and channel output on | 100mV |
Over temperature protection | Yes |
Voltage programming speed (within 1 % of total excursion) | |
Positive voltage change | |
no load | 10ms + μC-time |
with resistive load | 10ms + μC-time |
Negative voltage change | |
no load | 500ms + μC-time |
with resistive load | 10ms + μC-time |
Command processing time | <30ms |
Over Voltage Protection | Yes |
Over Power Protection | Yes |
Energiemeter | Yes |
EasyRamp | Yes |
EasyRamp time | 10ms ... 10s |
Electronic Fuse | |
Fuse trip time | <100us |
Fuse linking | <100us + trip time of linked channel |
Fuse delay | 10ms ... 10s |
Analog Interface | |
Shunt resistance 4...20mA | 250 Ohm |
Input resistance 0...10V | >10 kOhm |
Update rate V/I interface | 10 changes/sec |
Response time V/I interface | <150ms |
Trigger level | TTL |
Trigger response time | <1ms |
Resolution | 14 bit |
Arbitrary (EasyARB) | |
Parameter | Voltage, current, time and interpolation mode |
Number of Points | 512 |
Dwell time | 10ms ... 10min |
Repetition rate | continous or burst mode with 1...255 repetitions |
Trigger | manually, interface or trigger input |
Logging | |
Sampling speed | 1000,100,10,1...3600 Sa/s |
Resolution ¸HMC8043 | 1mV / 0.1mA (<100Sa/s); 10mV / 1mA (1000Sa/s) |
Resolution ¸HMC8042/41 | 1mV / 1mA (<100Sa/s); 10mV / 10mA (1000Sa/s) |
Memory | Internal memory and External memory(USB-Stick) |
Maximum number of Points | limited by memory |
Sequencing | |
Synchronicity | <100us |
Delay per channel | 1ms ... 60s |
Remote interfaces | USB-TMC, USB-CDC (Virtual COM), LAN(LXI), GPIB (optional) |
Miscellaneous | |
Input power option | 100-240 VAC +/-10% 50/60 Hz |
Maximum input power | 200W |
Fuse | T3, 15L 250V |
Operating temperature | +0°C ..+40°C |
Storage temperature | -20°C..+70°C |
Humidity | 5...80% |
Display | 3,5” / QVGA |
Dimensions (H x W x D) | 222 x 88 x 280 mm |
Rack mount capability 1/2 19“ | Yes |
Weight | 2,6kg |
- Line cord
- Printed operating manual
- Software-CD
Phụ kiện
- Line cord
- Printed operating manual
- Software-CD
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!