Nguồn một chiều (DC) keithley 2303 45W

Nguồn một chiều (DC) keithley 2303 45W

Mã:
2303
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Số ngõ cấp nguồn:
  • Dòng điện đầu ra:
  • Điện áp đầu ra:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

*Điện áp đầu ra: 0 to +15V DC

*Dòng điện đầu ra: 0–9V: 5A tối đa; >9V–15V: 3A tối đa

*Ổn định tải: 0.01% + 2mV / 0.01% + 1mA

*Ổn định dòng: 0.5mV / 0.5mA

*Độ gợn và nhiễu (20Hz-20MHz): 3mV rms/8mV p-p

*Độ phân giải: 5A range: 100µA ; 5mV

*Độ chính xác: ±(0.05% + 10mV)

*Kích thước: : 89mm high × 213mm wide × 360mm deep (3½ in × 8½ in × 14 3⁄16 in)

*Trọng lượng: : 5.4kg (12 lbs).

Giới thiệu Nguồn một chiều (DC) keithley 2303 45W

Nguồn DC   keithley 2303, một ngõ ra tùy chỉnh 45W   

Keithley 2303   

Thông tin sản phẩm:   

  • Optimized for battery-powered device testing   
  • Ultra-fast transient response to load changes   
  • 5A continuous output   
  • Pulse peak, average, and baseline current measurements   
  • 100nA DC current sensitivity   
  • 45W output (15V @ 3A, 9V @ 5A)   
  • Sinks up to 2A   

 Thông số kỹ thuật   

GENERAL SPECIFICATIONS
ISOLATION (low-earth)22VDC max
PROGRAMMINGIEEE-488.2 (SCPI)
USER-DEFINABLE POWER-UP STATES5
REAR PANEL CONNECTOR8-position quick disconnect terminal block for output (4), sense (2), and DVM (2)
TEMPERATURE COEFFICIENT (outside 23°C ±5°C)Derate accuracy specification by (0.1 × specification)/°C
OPERATING TEMPERATURE0° to 35°C (Full power). 0° to 50°C (Derate to 70%)
STORAGE TEMPERATURE–20° to 70°C
HUMIDITY<80% @ 35°C non-condensing
POWER CONSUMPTION150VA max
REMOTE DISPLAY/KEYPAD OPTIONDisables standard front panel
DIMENSIONS89mm high × 213mm wide × 360mm deep (3 1 / 2 in × 8 1 / 2 in × 14 3 / 16 in)
NET WEIGHT3.2kg (7.1 lbs)
SHIPPING WEIGHT5.4kg (12 lbs)
INPUT POWER100–120VAC/220–240VAC, 50 or 60Hz (auto detected at power-up)
WARRANTYOne year parts and labor on materials and workmanship
EMCConforms with European Union Directive 89/336/EEC EN 55011, EN 50082-1, EN 61000-3-2 and 61000-3-3, FCC part 15 class B
SAFETYConforms with European Union Directive 73/23/EEC EN 61010-1, UL 3111-1
AC LINE LEAKAGE CURRENT450µA @ 110VAC, typ.; 600µA @ 220VAC, typ
RELAY CONTROL JACK1-channel, sink 150mA max., 15V max. 5V output, 100mA max., also available on jack. Accepts 0.173 in Bantam-type plug (CS-1003-1)
ACCESSORIES SUPPLIEDUser manual, service manual, output connector mating terminal (part no. CS-846)
ACCESSORIES AVAILABLEModel 2304-DISPRemote Display/Keypad (4.6 in × 2.7 in × 1.5 in). Includes 2.7m (9 ft) cable and rack mount kit
Optional Version Model 2303B2303 with blank front panel (only AC power indicator LED)

 

DC VOLTAGE OUTPUT (2 Years, 23°C ± 5°C)
OUTPUT VOLTAGE0 to +15VDC
OUTPUT ACCURACY±(0.05% + 10mV)
PROGRAMMING RESOLUTION5mV
READBACK ACCURACY±(0.05% + 3mV)
READBACK RESOLUTION1mV
OUTPUT VOLTAGE SETTLING TIME5ms to within stated accuracy
LOAD REGULATION0.01% + 2mV
LINE REGULATION0.5mV
STABILITY0.01% + 0.5mV
TRANSIENT RESPONSE TO 1000% LOAD CHANGETransient Recovery Time<40µs to within 100mV of previous level. <80µs to within 20mV of previous level
Transient Voltage Drop<100mV, typical. <200mV, typical
RIPPLE AND NOISE (20Hz to 20MHz)3mV rms/8mV p-p, typical
REMOTE SENSEAutomatic 1V max. drop in each lead. Add 2mV to the voltage load regulation specification for each 1V change in the negative output lead due to load current change

 

DC CURRENT (2 Years, 23°C ± 5°C)
OUTPUT CURRENT0–9V: 5A max. >9V–15V: 3A max. (not intended to be operated in parallel)
SOURCE COMPLIANCE ACCURACY±(0.16% + 5mA)
PROGRAMMED SOURCE COMPLIANCE RESOLUTION1.25mA
READBACK ACCURACY23035A range±(0.2% + 400µA)
5mA range±(0.2% + 1µA)
2303-PJ5A range±(0.2% + 400µA)
500mA range±(0.2% + 40µA)
READBACK RESOLUTION23035A range100µA
5mA range0.1µA
2303-PJ5A range100µA
500mA range10µA
CURRENT SINK CAPACITY0–5V: 2A max. 5V–15V: Derate 0.1A per volt above 5V
LOAD REGULATION0.01% + 1mA
LINE REGULATION0.5mA
STABILITY0.01% + 50µA

 

DIGITAL VOLTMETER INPUT (2 Years, 23°C ± 5°C)
INPUT VOLTAGE RANGE0 to +20VDC
INPUT IMPEDANCE10Ω typical
MAXIMUM VOLTAGE (either input terminal) WITH RESPECT TO OUTPUT LOW–3V, +22V
READING ACCURACY±(0.05% + 3mV)
READING RESOLUTION1mV

 

DC GENERAL
MEASUREMENT TIME CHOICES0.01 to 10 PLC , in 0.01PLC steps
AVERAGE READINGS1 to 10
READING TIME31ms, typical

 

PULSE CURRENT MEASUREMENT OPERATION 
TRIGGER LEVEL23035mA to 5A, in 5mA steps 
2303-PJ5A Range0mA to 5A, in 5mA steps
500mA Range0mA to 500mA, in 0.5mA steps 
TRIGGER DELAY0 to 100ms, in 10µs steps 
INTERNAL TRIGGER DELAY25µs 
HIGH/LOW/AVERAGE MODEMeasurement Aperture Settings33.3µs to 833ms, in 33.3µs steps 
Average Readings1 to 100 
BURST MODEMeasurement Aperture33.3µs 
Conversion Rate3600/second, typical 
Number of Samples1 to 5000 
Transfer Samples Across IEEE Bus in Binary Mode4800 bytes/second, typical 
LONG INTEGRATION MODEMeasurement Time850ms (840ms) to 60 seconds in 16.7ms (20ms) steps 

Phụ kiện

  • User manual
  • Service manual
  • Output connector mating terminal (part no. CS-846)

Máy cấp nguồn DC Texio PA36-2B

Liên hệ

Máy cấp nguồn Chauvinx Arnoux AX0501 (30V-2.5A)

Liên hệ

Máy cấp nguồn Chauvinx Arnoux AX0502 (30V-2.5A)

Liên hệ

Máy cấp nguồn Chauvinx Arnoux AX0503 (30V-2.5A)

Liên hệ

Nguồn dòng DC Keithley 6220 100fA/100mA

Liên hệ

Máy đo nguồn công suất cao Keithley 2657A

Liên hệ

Máy đo nguồn công suất cao Keithley 2651A

Liên hệ

Máy đo nguồn quang SMU Keithley 2520 700nA/0.33mV

Liên hệ

Máy đo nguồn quang SMU Keithley 2510

Liên hệ

Máy đo nguồn quang SMU Keithley 2510-AT

Liên hệ

Máy Source Meter Unit Keithley 2606B 100fA/100nV

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: