Máy hiện sóng Siglent SDS2302X 300 MHz 2 CH 2GSa/s
Máy hiện sóng Siglent SDS2302X 300 MHz 2 CH 2GSa/s
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 300MHz
Tốc độ lấy mẫu: 2 GSa/s
Tốc độ chụp sóng: 500,000 wfm/s (Sequence Mode)
Số kênh đo: 2 kênh + EXT
Độ dài sóng: 140 Mpts
Loại Trigger: Edge, Slope, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video
Trigger nối tiếp: I2C, SPI, UART/RS232, CAN, LIN
Loại giải mã: I2C, SPI, UART/RS232, CAN, LIN
Kênh digital: 16 kênh, 500 MSa/s, 14 Mpts/CH (Option)
Chức năng phát xung: Option
Cổng kết nối: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out
Màn hình: 8 inch TFT LCD (800×480)
Máy hiện sóng Siglent SDS2302X, 300 MHz, 2 CH, 2GSa/s
Series máy hiện sóng SIGLENT’s SDS2000X với băng thông 70 MHz, 100 MHz, 200 MHz và 300 MHz,tốc độ lấy mẫu tối đa là 2 GSa/s, và độ dài sóng là 140 Mpts.
Tính năng chính
◆ Băng thông 300MHz
◆ Tốc độ lấy mẫu: 2GSa/s
◆ Số kênh: 2 kênh
◆ Tích hợp công nghệ SPO
• Tốc độ ghi sóng 140,000 wfm/s (normal mode) và 500,000 wfm/s (sequence mode)
• Màn hình hiển thị theo cường độ sáng và màu nhiệt độ
• Độ dài ghi sóng 140 Mpts
• Hệ thống Trigger kỹ thuật số
◆ Trigger: Edge, Slope, Pulse, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern and Video (HDTV supported)
◆ Serial bus triggering and decoder, supports protocols IIC, SPI, UART, RS232, CAN and LIN (Optional)
◆ Nhiễu nền thấp: 1 mV/div đến 10 V/div
◆ 10 phím cứng bao gồm các tính năng: Auto Setup, Default, Cursors, Measure, Roll, History, Display/Persist,
Clear Sweeps, Zoom and Print
◆ Chức năng ghi lại lịch sử đo, với tốc độ chụp tối đa 80.000 khung
◆ 37 chức năng đo tự động, các chức năng toán học, do Gating, đo lịch sử và đo Ref
◆ Các chức năng toán học (FFT, cộng, trừ, nhân, chia, tích phân, sai phân, căn bậc hai)
◆ Chức năng đo Pass/Fail tốc độ cao
◆ 16 kênh kỹ thuật số (MSO option),
◆ Chức năng phát sóng tùy ý 25 MHz, 10 dạng sóng khác nhau
◆ Màn hình TFT-LCD 8 inch, độ phân giải 800 * 480
◆ Giao tiếp: USB Host, USB Device (USBTMC), LAN (VXI-11), Pass/Fail, Trigger Out
◆ Supports SCPI remote control commands
◆ Supports Multi-language display and embedded online Help
Để tham khảo các dòng máy hiện sóng đến từ các thương hiệu khác như: Tektronix, Lecroy, Micsig bạn có thể tham khảo thêm tại danh mục máy hiện sóng của Lidinco
Model | SDS2072X SDS2074X
| SDS2102X SDS2104X
| SDS2202X SDS2204X
| SDS2302X SDS2304X
|
Bandwidth | 70 MHz | 100 MHz | 200 MHz | 300 MHz |
Sampling Rate (Max.) | 2 GSa/s | |||
Channels | 2 + EXT / 4 + EXT | |||
Memory Depth (Max.) | 140 Mpts (Single-Channel), 70 Mpts (Dual-Channel) | |||
Waveform Capture Rate (Max.) | 140,000 Wfm/s (normal mode), 500,000 (sequence mode) | |||
Trigger Type | Edge, Slope, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video | |||
Serial Trigger | IIC, SPI, UART/RS232, CAN, LIN | |||
Decoder Type (Optional) | IIC, SPI, UART/RS232, CAN, LIN | |||
16 Digital Channels (MSO Option) | Maximum waveform capture rate up to 500 MSa/s, Record length up to 140 Mpts/CH | |||
Waveform Generator (Optional) | Single channel, Max. frequency up to 25MHz, 125MSa/s sampling rate, 16Kpts wave length | |||
I/O | USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, GPIB (Optional) | |||
Probe (Std) | PB470 70MHz 1 pcs for each channel | PP510 100MHz 1 pcs for each channel | SP2030A 300MHz 1 pcs for each channel | SP2030A 300MHz 1 pcs for each channel |
Display | 8 inch TFT LCD (800x480) |
Comparative Data | SDS2000X | Tektronix MSO/DPO2000B | Keysight MSO/DSOX2000A |
Bandwidth | 70 ~ 300 MHz | 70 ~ 200 MHz | 70 ~ 200 MHz |
Channels | 2/4 CH + EXT | 2/4 + EXT | 2/4 CH + EXT |
Sample Rate(Max.) | 2 GSa/s | 1 GSa/s | 2 GSa/s |
Waveform Capture Rate (Max.) | 140,000 wfm/s | 5,000 wfm/s | 200,000 wfm/s |
Memory Depth (Max.) | 140 Mpts | 1 Mpts | 1 Mpts |
Intensity Grading and Color Temperature Display | 256-level Intensity Grading and Color Temperature Display | Only intensity display | 64-level Intensity Grading and Color Temperature Display |
Vertical Sensitivity | 1 mV~10 V/div | 2 mV ~ 5 V/div | 1 mV ~ 5 V/div |
Segmented Memory | Support | Not support | Support |
History Mode | Support; 80,000 frames | Not support | Not support |
USB AWG Module | Support | Not support | Support |
Power Analysis | Support option | Not support | Not support |
Enhanced Resolution Mode | Support, 3 bit at most | Not support | Support |
Probe Auto Detect | Available on 200 and 300 MHz models | Not support | Not support |
Display | 8 inch touch screen | 7 inch (480*234) | 8.5 inch (800*480) |
Note: The above prices and parameters were collected on the official website of each brand on July 19, 2019. If there are any differences, please refer to the offical website. |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!