Máy hiện sóng cầm tay Siglent SHS806, 2 kênh, 60Mhz
Máy hiện sóng cầm tay Siglent SHS806, 2 kênh, 60Mhz
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 60MHz
Rise time: ≤5.8 ns
Tốc độ lấy mẫu thực: Single Channel: 1GSa/s ; Double Channels: 500MSa/s
Tốc độ lẫy mẫu tương đương: 50 GSa/s
Time base: 5 ns/DIV ~ 50 s/DIV
Độ nhạy dọc: 2 mv/div~100 v/div
Độ phân giải dọc: 8 bit
Loại điều chế: Edge,Pulse,Video,Slope,Alternative
Ghi dữ liệu: 7 Mpts
Trend plot: 800 Kpts
Triggering Frequency Counter: 6 digits
Kết nối: USB Device, USB Host
Chức năng toán học: +,-,*,/,FFT
Độ phân giải tối đa: 6000
Điện áp DC: 60mV – 1000V | ±1%±15 digit
Điện áp AC: 60mV – 750V | ±1.5%±15 digit
Dòng điện DC: 60mA – 10A | ±5%±5 digit
Dòng điện AC: 60mA – 10A | ±5%±5 digit
Điện dung: 40 nF | 400 nF-400 μF
Điện trở: 600 Ω-6 MΩ | 60 MΩ
Thông mạch: <50 Ω
Đi-ốt: 0 – 2V
Trend Plot: 1.2Mpts
Hiển thị: 5.7 inch color TFT-LCD,320*234
Nguồn: Pin sạc
Trọng lượng: 1.5kg
Kích thước: 162.2mm * 259.5mm * 53.3mm
Máy hiện sóng cầm tay Siglent SHS806, 2 kênh, 60Mhz
Máy hiện sóng cầm tay thuộc Series SHS800 của Siglent có tốc độ lấy mẫu 1GSa/s, chiều dài bộ nhớ 2Mpts cho khả năng phân tích tín hiệu nhanh chóng và rõ ràng. Ngoài ra, dòng máy hiện sóng cầm tay này còn được tích hợp các tính năng của một đồng hồ vạn năng cho phép đo các chỉ số ACV, DCV, ACI, DCI, điện trở, đi-ốt… với độ chính xác cao.
Đặc điểm nối bật của máy hiện sóng cầm tay SHS806
Máy hiện sóng cầm tay hiệu năng cao
◆ Băng thông 60MHz
◆ Chiều dài bộ nhớ: 2 Mpts
◆ Số kênh đo: 2 kênh
◆ Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 1 GSa/s;
◆ Tốc độ lấy mãu tương đương: 50 GSa/s
Chức năng ghi dữ liệu
◆ Bộ nhớ trong 7M, thời gian lưu trữ dữ liệu 18 giờ
◆ USB port thời gian lưu trữ dữ liệu lên đến 3000 giờ
◆ Các chức năng hỗ trợ khác ghi, lặp lại, zoom
Tích hợp chức năng của đồng hồ vạn năng với độ chính xác cao
◆ Màn hình hiển thị 6000 đơn vị
◆ Các chức năng đo: DCV, ACV, DCI, ACI
◆ Ngoài ra, còn có khả năng đo: Điện trở, đi-ôt, đo tụ, liên tục
Các đặc điểm khác
◆ 32 phép đo, biểu đồ phân tích khác nhau
◆ Máy hiện sóng: 800k điểm công suất, thời gian ghi dữ liệu 24 giờ
◆ Đồng hồ đo: 1,2M điểm công suất, 9320 giờ ghi dữ liệu tại mức 0,05Sa/s
Model | SHS806 | SHS810 |
Băng thông | 60MHz | 100MHz |
Rise time | ≤5.8 ns | ≤3.5 ns |
Tốc độ lấy mẫu thực | Single Channel: 1GSa/s ; Double Channels: 500MSa/s | Single Channel: 1GSa/s ; Double Channels: 500MSa/s |
Tốc độ lẫy mẫu tương đương | 50 GSa/s | 50 GSa/s |
Time base | 5 ns/DIV ~ 50 s/DIV | 2.5 ns/DIV ~ 50 s/DIV |
Độ nhạy dọc | 2 mv/div~100 v/div | 2 mv/div~100 v/div |
Độ phân giải dọc | 8 bit | 8 bit |
Loại điều chế | Edge,Pulse,Video,Slope,Alternative | |
Ghi dữ liệu | 7 Mpts | |
Trend plot | 800 Kpts | |
Triggering Frequency Counter | 6 digits | |
Kết nối | USB Device, USB Host | |
Chức năng toán học | +,-,*,/,FFT | |
Chức năng đo lường đa năng | ||
Độ phân giải tối đa | 6000 | |
Điện áp DC | 60mV - 1000V | ±1%±15 digit |
Điện áp AC | 60mV - 750V | ±1.5%±15 digit |
Dòng điện DC | 60mA - 10A | ±5%±5 digit |
Dòng điện AC | 60mA - 10A | ±5%±5 digit |
Điện dung | 40 nF 400 nF-400 μF | ±4%±10digit ±5%±5 digit |
Điện trở | 600 Ω-6 MΩ 60 MΩ | ±1%±5 digit ±4%±5 digit |
Thông mạch | <50 Ω | |
Đi-ốt | 0 - 2V | |
Trend Plot | 1.2Mpts | |
Thông số khác | ||
Hiển thị | 5.7 inch color TFT-LCD,320*234 | |
Nguồn | Pin sạc | |
Trọng lượng | 1.5kg | |
Kích thước | 162.2mm * 259.5mm * 53.3mm |
Scope | ||||
Type | SHS806 | SHS810 | SHS815 | SHS820 |
Bandwidth | 60MHz | 100MHz | 150MHz | 200MHz |
Rise Time | ≤5.8ns | ≤3.5ns | ≤2.3ns | ≤1.7ns |
Input Impedance | 1MΩ±2%, 18pf±3pf | |||
Real Time Sampling Rate | Single Channel: 1GSa/s, Double Channels: 500MSa/s | 500MSa/s | ||
Equivalent Sampling Rate | 50GSa/s | |||
Memory Depth | 2Mpts | 32Kpts | ||
Time Base Range | 5 ns/ div – 50s/ div | 2.5 ns/ div – 50s/ div | ||
Scan Range | 100ms/ div ~ 50s/ div | |||
Vertical Sensitivity | 2mV/div – 100V/div(1-2-5 step) | |||
Vertical Resolution | 8 bits | |||
Trigger Types | Edge, Pulse, Video, Slope, Alternative | |||
Frequency Counter | 6 bits | |||
Connection | USB Device, USB Host | |||
Math | +, -, * , /, FFT | |||
Oscilloscope Trend Plot | 800K points |
Multimeter Specification | ||
Display | 6000 | |
Item | Range | Accuracy |
DC Voltage | 60mV - 1000V | ±1%±15digit |
AC Voltage | 60mV –750V | ±1%±15digit |
DC Current | 60mV -10A | ±1%±5digit |
AC Current | 60mV -10A | ±1%±5digit |
Capacitance | 40.00nF | ±3%±10digit |
400.0nF-400.0uF | ±4%±5digit | |
Resistance | 600Ω - 60MΩ | ±1%±5digit |
Continuity buzzer | <50Ω | |
Diode | 0V~2.0V | |
Trend plot | 1.2M points | |
Recorder | 7M pionts | |
Measuring mode | Manual/Auto | |
General Feature | ||
Display | 5.7 inches color TFT-LCD, 320*234 | |
Power Supply | Charging/Battery | |
Power mode | Lithium battery: 7.4V 5000mAh, Battery lasts 5 hours; DC adapter, 100-240V 50/60Hz input, 9V 4A output | |
Weight | 1.5Kg | |
Dimension | 163.2mm×259.5mm×53.3mm | |
Accessories | Two passive probes, multimeter pen USB data cable, DC adapter, manual, CD. |
Standard Accessories | ||
A USB cable | ||
A QuickStart Guide | ||
A product qualification certificate | ||
Warranty Card | ||
Multimeter pen (1000V) | ||
1:1 / 10:1 probe(Consistent with the number of channels you bought) | ||
CD(contains EasyScope PC software) | ||
Power adapter | ||
Optional Accessories | ||
High Voltage Probe (HPB4010) | ||
Current Probe (CP4020, CP4070. CP5030, CP5150) | ||
Differential Probe (DPB4080, DPB5700) | ||
ISFE (Isolated Front End) |
Phụ kiện
– Cáp USB
– Hướng dẫn sử dụng
– Giấy chứng nhận chất lượng
– Giấy bảo hành
– Que đo điện áp
– Que đo 1:1, 1:10
– CD
– Dây nguồn
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!