Máy Gắp Đặt Linh Kiện SMD Tự Động QiHe QM61
-
Sai số gắp đặt:
-
Tốc độ gắp đặt:
-
Số đầu gắp đặt:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
- Kích thước PCB tối đa: 400*350mm
- Vùng di chuyển XY: 755x725mm
- Vùng di chuyển Z: 32mm
- Số lượng đầu gắp: 6
- Khả năng gắn linh kiện: 13000CPH without vision | 9500CPH with vision
- Độ chính xác: 0.025mm
- Linh kiện áp dụng: 0402. 0603. 0805. sop8;, QFN..
- Linh kiện cung cấp: Tape reel, bulk package(IC) tubes
- Động cơ điều khiển: Panasonic Servo motor
- Chiều rộng cuộn linh kiện: 8mm, 12mm, 16mm, 24mm
- Feeders: 64 (Yamaha feeder)
- Kích thước máy: 1115x1120x1235mm
- Camera hình ảnh: 8 HD CCD camera
- Camera hướng xuống: Tự động xác định điểm định hướng (mark point)
- Camera hướng lên: Tự động điều chỉnh độ lệch
- Chất lượng bơm chân không: ≥55L/external air pump
- Nguồn điện: AC220V/AC10V
- Công suất hoạt động trung bình: 1400W
- Khối lượng tịnh: 370kg
- Kích thước đóng gói: 2.41CBM
Giới Thiệu Máy Gắp Đặt Linh Kiện SMD Tự Động QiHe QM61:
- QM61 là máy gắp đặt linh kiện tự động từ hãng QIHE với hệ thống lên tới 64 feeder theo tiêu chuẩn Yamaha. Hỗ trợ gắp đặt nhiều loại linh kiện cùng một lúc. Người dùng có thể chọn lựa feeder phù hợp với chiều rộng của dải vật liệu.
- Cung cấp 6 đầu gắp sử dụng Panasonic Servo Motor với độ di chuyển chính xác và khả năng điều khiển tốc độ. QM61 có tốc độ lắp đặt lên tới 13000CPH.
- Hệ thống hình ảnh bao gồm 8 camera để theo dõi và thiết lập trong quá trình sử dụng: 6 camera tốc độ cao có thể nhận diện đồng thời cả 6 đầu gắp cùng một lúc, một camera nhìn xuống và một camera HD.
- Phần mềm điều khiển dễ vận hành và nghiên cứu.
Thông số kỹ thuật máy gắp đặt linh kiện Qihe QM61:
Model | QM61 |
Kích thước PCB tối đa (Max applicable PCB size) | 400*350mm |
Vùng di chuyển XY (XYmoving range) | 755x725mm |
Vùng di chuyển Z (Zmoving range) | 32mm |
Số lượng đầu gắp (Placement head quantity) | 6 |
Khả năng gắn linh kiện (Mounting capability) | 13000CPH without vision 9500CPH with vision |
Độ gắn chính xác (Mounting accuracy) | 0.025mm |
Linh kiện áp dụng (Applicable components) | 0402. 0603. 0805. sop8;, QFN,etc. |
Linh kiện cung cấp (Components supply) | Tape reel, bulk package(IC) tubes |
Sơ đồ điều khiển động cơ (Motor control scheme) | Panasonic Servo motor |
Chiều rộng cuộn linh kiện (Tape width) | 8mm, 12mm, 16mm, 24mm |
Feeders | 64 (Yamaha feeder) |
Kích thước máy (Machine dimension) | 1115x1120x1235mm |
Camera hình ảnh (Visual camera) | 8 HD CCD camera |
Camera nhìn xuống (Visual camera(down)) | Tự động xác định điểm định hướng (mark point) |
Camera nhìn lên (Visual camera (up)) | Tự động điều chỉnh độ lệch |
Chất lượng bơm chân không (Vacuum pump quality) | ≥55L/external air pump |
Nguồn điện (Power supply) | AC220V/AC10V |
Công suất hoạt động trung bình (Average working Power) | 1400W |
Khối lượng tịnh (Net weight) | 370kg |
Kích thước đóng gói (Packing size) | 2.41CBM |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!