Ampe kìm đo điện trở nối đất Hioki FT6380
-
Dải đo điện trở:
-
Điện áp thử nghiệm:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
- Nguyên tắc đo: Dụng cụ có hai lõi để đo điện áp và đo dòng điện. Từ điện áp xác định và dòng điện đo được, tổng trở của vòng mạch được tính.
Lưu ý: Chỉ dành cho hệ thống nối đất nhiều lần. Trong hệ thống nhiều nối đất, số lượng cực nối đất càng lớn thì giá trị đo càng chính xác. - Điện trở đất dải: 0,20 Ω (độ phân giải 0,01 Ω) đến 1600 Ω (độ phân giải 20 Ω), 10 dải
Độ chính xác: ± 1,5% rdg. ± 0,02 Ω - Dải điện trở AC: 20,00 mA (độ phân giải 0,01 mA) đến 60,0 A (độ phân giải 0,1 A), 5 dải
Độ chính xác: ± 2,0% rdg. ± 0,05 mA (30 Hz đến 400 Hz, True RMS), hệ số Crest 5,0 trở xuống (đối với dải 60 A, 1,7 trở xuống) - Dòng điện đầu vào tối đa: 100 A AC liên tục, AC 200 A trong 2 phút hoặc ngắn hơn (ở 50 Hz / 60 Hz, yêu cầu giảm tần số)
- Điện áp đầu cuối đến đất định tối đa: Loại đo 600 VAC IV (quá điện áp thoáng qua dự đoán 8000 V)
- Chức năng bộ nhớ: 2000 data
- Chức năng báo động: Đối với đo điện trở và đo dòng điện, Tiếng bíp khi giá trị đo được nhỏ hơn hoặc lớn hơn ngưỡng.
- Các chức năng khác: Giữ dữ liệu, Đèn nền, Bộ lọc, Tự động tiết kiệm năng lượng, Giao tiếp không dây (không cài đặt Z3210))
- Màn hình: LCD, Max. 2.000 đếm Tốc độ làm mới màn hình: Xấp xỉ. 2 lần / giây.
- Chống bụi và chống thấm nước: IP40 (EN60529)
- Nguồn cấp: Pin kiềm LR6 × 2
- Thời gian hoạt động liên tục: Khoảng 40 giờ (đo 25 Ω, tắt đèn nền, không lắp Z3210)
Khoảng 35 giờ (đo 25 Ω, tắt đèn nền, với Z3210 được cài đặt và sử dụng giao tiếp không dây) - Đường kính dây dẫn tối đa có thể đo được: φ 32 mm (1,26 in)
- Kích thước/Khối lượng: 73 mm (2,87 in) W × 218 mm (8,58 in) H × 43 mm (1,69 in) D, 620 g (21,9 oz)
Giới thiệu ampe kìm đo điện trở nối đất Hioki FT6380
Một sự lựa chọn hoàn toàn mới trong việc kiểm tra điện trở nối đất mà thương hiệu Hioki muốn trình làng với khách hàng đó chính là thiết bị đo tiếp địa dạng kìm kẹp (như một ampe kìm), nhờ vào cảm biến nhỏ gọn, nó trở thành một thiết bị vô cùng hữu ích cho các không gian nhỏ gọn
Đồng thời, Ampe kìm đo điện trở nối đất này củng được tăng kích thước của phần cán mở cảm biến, cho phép hoạt động đơn giản hơn chỉ cần tác dụng một nửa lực so với các sản phẩm tương tự do công ty khác cung cấp
Ưu điểm nổi bật
- Dễ dàng kẹp cáp đất trên cột mà không cần phải đào xới tốn sức. Hàm kẹp 0.79inch (20mm) siêu mỏng cho phép hoàn thành công việc một cách dễ dàng và hiệu quả
- Sử dụng tốt cho các hệ thống có nhiều cột nối đất
- Đo dòng điện rò rỉ một cách chắc chắn tuyệt đối với độ phân giải 0.01mA có độ nhạy cao (ở dải 20.00mA)
- Đo dòng tải lên đến 60.0A
- Kẹp ở điểm hẹp nhất
Tham khảo các sản phẩm khác tại: Danh mục máy đo điện trở nối đất |
Thông số kỹ thuật Ampe kìm đo điện trở nối đất FT6380
Measurement principle | Instrument has two cores for voltage injection and current measurement. From the defined voltage and measured current, the total circuit loop resistance is calculated Note: For multi grounded systems only. In a multi-grounded system, the larger the number of grounding poles, the more accurate the measured value. |
---|---|
Dải đo | 0.20 Ω (0.01 Ω resolution) to 1600 Ω (20 Ω resolution), 10 ranges, Zero suppression: Less than 0.02 Ω, Accuracy: ±1.5 % rdg. ±0.02 Ω |
Dải dòng điện AC | 20.00 mA (0.01 mA resolution) to 60.0 A (0.1 A resolution), 5 ranges, Zero suppression: Less than 0.05 mA, Accuracy: ±2.0 % rdg. ±0.05 mA (30 Hz to 400 Hz, True RMS), Crest factor 5.0 or less (for the 60 A range, 1.7 or less) |
Đầu vào tối đa cho phép | 100 A AC continuous, AC 200 A for 2 minutes or shorter (at 50/60 Hz, requires derating at frequency) |
Max. rated voltage to earth | 600 V AC CAT IV |
Chức năng bộ nhớ | 2000 data |
Chức năng cảnh báo | For resistance measurement and current measurement, Beeps when measured value is less than or greater than threshold |
Chức năng khác | Data hold, Backlight, Filter, Auto power save |
Hiển thị | Digital LCD, max. 2000 dgt., Display refresh rate: 500 ms (2 times/s) |
Chống nước và bụi bẩn | IP40 (EN60529) with clamp sensor closed |
Cổng kết nối | N/A |
Nguồn | LR6 (AA) alkaline battery ×2, Max. rated power: 450 mVA, Continuous use : 35 hr (in-house testing conditions) |
Kích thước kẹp | φ 32 mm (1.26 in) |
Kích thước | 73 mm (2.87 in) W × 218 mm (8.58 in) H × 43 mm (1.69 in) D, 620 g (21.9 oz) |
Phụ kiện | Carrying case ×1, Resistance check loop (1 Ω, 25 Ω) ×1, Strap ×1, LR06 (AA) alkaline battery ×2, Instruction manual ×1 |
Carrying case ×1, Resistance check loop (1 Ω, 25 Ω) ×1, Strap ×1, LR06 (AA) alkaline battery ×2, Instruction manual ×1
Phụ kiện
- Carrying case ×1
- Resistance check loop (1 Ω, 25 Ω) ×1
- Strap ×1
- LR06 (AA) alkaline battery ×2
- Instruction manual ×1
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!