Đồng hồ vạn năng Fluke 289 True RMS
-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
DCV: 50.000 mV – 1000.0 V / 0.025%
ACV: 50.000 mV – 1000.0 V / 0.4%(True-RMS)
DCA: 500.00 μA – 10.000 A / 0.05%
ACA: 500.00 μA – 10.000 A / 0.6% (True-RMS)
Điện trở: 50.000 Ω – 500.0 MΩ / 0.05%
Tụ điện; 1.000 nF – 100 mF / 1.0%
Tần số: 99.999 Hz – 999.99 kHz / 0.005%
Loại pin: 6 AA alkaline batteries, IECLR6
Màn hình: 6000 counts, updated three times per second
Kích thước: 22.2 x 10.2 x 6 cm (8.75 x 4.03 x 2.38 in)
Khối lượng: 870.9 g (28 oz)
Đồng hồ vạn năng Fluke 289
Fluke 289 thuộc dòng đồng hồ vạn năng đo điện công nghiệp với hiệu suất cao, là dòng sản phẩm thế hệ mới nhằm giải quyết các vấn đề phức tạp trong các thiết bị điện tử, thiết bị điện cơ. Màn hình rộng cho phép có thể xem được nhiều phép đo cùng lúc, giúp bạn giải quyết các sự cố một các dễ dàng hơn. Fluke 289 xứng đáng là một sản phẩm hiện đại, chất lượng và cần phải có trong các nhà máy lớn.
Đặc điểm nổi bật
- Màn hình lớn cho phép hiện thị nhiều giá trị đo lường cũng một lúc
- Chức năng lưu trữ và xem lại dữ liệu là công cụ cần thiết để thực hiện việc giám sát
- Hiệu suất làm việc cực cao
- Chức năng trợ giúp thông tin.
- Chức năng LoZ Votls để kiểm tra sự hiện diện của điện áp rất thấp
- Đáp ứng chuẩn an toàn cao nhất CAT III 1000V
- Thiết bị hiện đại được tích hơp nhiều tính năng nâng cao: TrendCapture, đo nhiệt độ, đa ngôn ngữ, bộ lọc thông thấp giúp đo được các thiết bị có độ nhiễu...
Bên cạnh các dòng đồng hồ vạn năng của Mỹ, Lidinco còn hân hạnh là nhà phân phối các dòng sản phẩm khác của các tập đoàn điện tử đến từ Đài Loan , Hioki và Sanwa Nhật Bản... Bạn có thể thêm khảo thêm tại trang chủ Lidinco .
Thông số kỹ thuật - Specifications | ||
Function | ||
DC volts | Range / resolution | 50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V |
Basic accuracy | 0.025% | |
AC volts | Range / resolution | 50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V |
Basic accuracy | 0.4% (True-RMS) | |
DC current | Range / resolution | 500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A |
Basic accuracy | 0.05% | |
AC current | Range / resolution | 500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A |
Basic accuracy | 0.6% (True-RMS) | |
Temperature (excluding probe) | Range / resolution | -200.0°C to 1350.0°C (-328.0°F to 2462.0°F) |
Basic accuracy | 1.0% | |
Resistance | Range / resolution | 50.000 Ω, 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ |
Basic accuracy | 0.05% | |
Capacitance | Range / resolution | 1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 μF, 10.00 μF, 100.0 μF, 1000 μF, 10.00 mF, 100 mF |
Basic accuracy | 1.0% | |
Frequency | Range / resolution | 99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz |
Basic accuracy | 0.005% | |
Connectivity | Optional infrared connector via Fluke ir3000 FC | |
General Specifications | ||
Maximum voltage between any terminal and earth ground | 1000 V | |
Battery type | 6 AA alkaline batteries, NEDA 15A IECLR6 | |
Battery life | 100 hours minimum, 200 hours in logging mode | |
Temperature | Operating | -20°C to 55°C |
Storage | -40°C to 60°C | |
Relative humidity | 0 to 90% (0 to 37°C), 0 to 65% (37°C to 45°C), 0 to 45% (45°C to 55°C) | |
Electromagnetic compatibility | EMC EN61326–1 | |
Vibration | Random vibration per MIL-PRF-28800F Class 2 | |
Shock | 1 meter drop per IEC/EN 61010–1 3rd Edition | |
Size (H x W x L) | 22.2 x 10.2 x 6 cm (8.75 x 4.03 x 2.38 in) | |
Weight | 870.9 g (28 oz) | |
Multiple on screen displays | Yes | |
True-RMS AC bandwidth | 100 kHz | |
dBV/dBm | Yes | |
DC mV resolution | 1 μV | |
Megohm range | Up to 500 MΩ | |
Conductance | 50.00 nS | |
Continuity beeper | Yes | |
Battery/fuse access | Yes/Yes | |
Elapse time clock | Yes | |
Time of day clock | Yes | |
Min-max-avg | Yes | |
Duty cycle | Yes | |
Pulse width | Yes | |
Isolated optical interface | Yes | |
Auto/touch hold | Yes | |
Reading memory | Yes | |
Log to PC | Yes | |
Interval/event logging | Yes | |
Logging memory | Up to 15,000 readings | |
Wireless connectivity (optional) | Yes |
Phụ kiện
- Pin AA (6)
- Bộ dây đo Fluke TL71
- Vỏ bọc chống va đập
- Kẹp cá sấu Fluke AC72
- Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh
- CD-Room tài liệu hướng dẫn sử dụng
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!