Đồng hồ vạn năng để bàn Twintex TM-8155+
Đồng hồ vạn năng để bàn Twintex TM-8155+
(giá chưa bao gồm VAT)
-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- 4 sản phẩm đang có sẵn
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Dải đo/Độ chính xác
DCV: 80mV/800mV/8V/80V/800V/1000V / ±(0.05%+5)
ACV: 80mV/800mV/8V/80V/750V / ±(0.8%+50)
DCA: 80mA/800mA/8A/20A / ±(0.2%+10)
ACA: 80mA/800mA/8A/20A / ±(0.8%+20)
Điện trở: 800Ω/8kΩ/80kΩ/800kΩ/8MΩ/80MΩ / ±(0.3%+5)
Tụ điện: 1nF/10nF/100nF/1uF/10uF/100uF / (2.5%+50)
Tần số: 0.5Hz~8MHz / ±(0.03%+2)
Nguồn cấp: AC110V/220V, 50Hz/60Hz
Kích thước: 245x220x98mm
Khối lượng: 1.5kg
Giới thiệu đồng hồ vạn năng để bàn Twintex TM-8155+
Đồng hồ đo đa năng giá rẻ dạng để bàn TM-8155+, giá hợp lý , màn hình hiển thị rộng đẹp, hiển thị được tối đa 80,000, dãi đo mịn và lớn, chính xác, đo được nhiều chức năng cùng lúc (DC, AC, Ohm, Dòng, Tần số, Transitor, Nhiệt độ...
Đặc điểm nổi bật
- Màn hình LCD lớn, hiển thị rõ nét, 80.000 count, Analog bar 21 sets.
- Chức năng đo đa dạng lên đến 50 chức năng: DCV, ACV, DCA, ACA, Ω, CAP, Hz, TEMP, diode and Continuity measuring function, etc.
- Đo 18 mức tần số, tối đa lên đến 80MHz, 1800 waveform outputs, 0.1%~99% duty cycle.
- Đo đồng thời 2 giá trị: (AC+DC), (AC+Hz), (DC+dBm), (dBm+Hz), (Hz+Duty), (℃+℉).
- Tự động cập nhật và làm mới dữ liệu, tự động lưu dữ liệu, auto peak hold.
- Cho phép lưu dữ liệu 36 giờ: MAG, MIN, AVG, MAX-MIN (REL△), (REL%), setting upper & lower limit, timing measurement
- Đo True RMS
- Giao diện RS-232
Thông số kỹ thuật
Chức năng cơ bản | Dải đo | Độ chính xác |
DCV | 80mV/800mV/8V/80V/800V/1000V | ±(0.05%+5) |
ACV | 80mV/800mV/8V/80V/750V | ±(0.8%+50) |
DCA | 80mA/800mA/8A/20A | ±(0.2%+10) |
ACA | 80mA/800mA/8A/20A | ±(0.8%+20) |
Điện trở | 800Ω/8kΩ/80kΩ/800kΩ/8MΩ/80MΩ | ±(0.3%+5) |
Tần số | 0.5Hz~8MHz | ±(0.03%+2) |
Điện dung | 1nF/10nF/100nF/1uF/10uF/100uF | ±(2.5%+50) |
Nhiệt độ | -50℃~1372℃ / -58℉~2502℉ | ±(2.0%+2) |
Sóng vuông đầu ra | 3V / 0.5Hz~5kHz / 1%~99% | ±0.02% |
Chức năng khác | ||
Kiểm tra đi ốt | √ | |
True RMS | √ | |
Đo AC+ DC | √ | |
Báo thông mạch | √ | |
Bảo vệ quá tải | √ | |
Trở kháng đầu vào | 10MΩ | |
Tốc độ lấy mẫu | 4times/s Analog bar40 times/s | |
Đáp ứng tần số AC | 40Hz-50kHz | |
Chức năng chọn dải | Auto range | |
Hiển thị tối đa | 80000 | |
Cổng kết nối | RS-232 | |
Phụ kiện | Test lead, Power cord, User manual, Software CD, Temperature probe | |
Nguồn điện | AC110V/220V, 50Hz/60Hz | |
Kích thước | 245x220x98mm | |
Trọng lượng | 1.5kg | |
Đóng gói | 8pcs/ thùng carton Kích thước thùng Carton: 600x640x310 mm G.W.: 18KG |
Phụ kiện
- Que đo
- Dây nguồn
- Hướng dẫn sử dụng
- CD phần mềm
- Que đo nhiệt độ
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!