Đồng hồ đo LCR 6374
-
Loại máy:
-
Tần số kiểm tra:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
-
Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
-
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Model: LCR 6374
Chức năng đo:
Đo các tham số: | Z|, |Y|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ
Dải tần số: 20Hz-100KHz
Độ chính xác: ± 0.1%
Mạch tương đương: Nối tiếp, song song
Chức năng toán học: Độ lệch, phần trăm lệch
Chế độ: Tự động giữ, thủ công
Trigger: Internal, Manual, External, BUS
Tốc độ đo: Fast: max.30, Medium: 10, Slow: 3 (lần/giây) ((≥1kHz))
Thời gian trung bình: 1-225
Thời gian Delay: 0-60s, step 1ms
Calibration: Open circuit, Short circuit, Load
Đo terminal: 5-terminal
Màn hình: 320*240 dot-matrix displa
Trở kháng đầu ra: 100Ω
Test level: 0.1V, 0.3V, 1V
Test level accuracy: 5%
Dải đo các tham số
|Z|, R, X: 0.1m Ω – 100 MΩ
|Y|, G, B: 10nS - 1000S
Cs Cp: 0.01pF - >1F
Ls Lp: 0.01nH - 100KH
D: 0.0001 – 9.9999
Q: 0.1 - 9999.9
DCR: 0.1mΩ - 100MΩ
θ (RAD): -3.14159 – 3.14159
Δ%: -999.99% – 999.99%v
Θ: -180° - +180°
So sánh và giao diện
So sánh: 5-bin sorting
Bộ nhớ: 100 tham số bộ nhớ trong
500 tham số bộ nhớ ngoài
Kết nối tiêu chuẩn: Standard: RS232, USB HOST, HANDLER
Optional interface: USB device, GPIB
Đặc điểm chung
Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 40°C, ≤80%RH
Nguồn năng lượng: 110/220V±10%, 47~63Hz
Năng lượng tiêu thụ: ≤30VA
Kích thước: 335x100x322 mm
Trọng lượng: 5kg
Giới thiệu đồ hồ LCR 6374
LCR 6374 có độ chính xác lên đến 0,1%, cùng khả năng kiểm tra đồng bộ với việc thiết lập nhiều thông số giúp cho việc đo đạt cùng kiểm tra đạt được kết quả chính xác nhất.
Các tính năng
- Độ chính xác lên đến 0.1%
- Kiểm tra đồng bộ với việc thiết lập nhiều thông số
- Range đo: Freq. to 5 Digits, signal level of 10mV to 2Vrms
- LCR Meters tương thích với phần mềm Meter Link một cách hiệu quả.
Phụ kiện
Standard Accessories
- Power Cord
- User Manual
- BNC Kelvin Clips (F423501)
Optional Accessories
- Meter Link Software
- RS-232cable
- Handler Box
- F423502
- F423504
- F423905
- F420001

-
Độ chính xác:
-
Loại máy:
-
Tần số kiểm tra:
Đồng hồ đo vạn năng dạng nhíp Siborg LCR-Reader-R2

-
Loại máy:
-
Tần số kiểm tra:
-
Độ chính xác:
Đồng hồ đo linh kiện dạng nhíp Siborg Colibri

-
Tần số kiểm tra:
-
Loại máy:
-
Độ chính xác:
Máy đo trở kháng linh kiện TongHui TH2839A 5MHz

-
Tần số kiểm tra:
-
Loại máy:
-
Độ chính xác:
Máy phân tích trở kháng Tonghui TH2851-130

-
Tần số kiểm tra:
-
Loại máy:
-
Độ chính xác:
Máy phân tích trở kháng Tonghui TH2851-080

-
Tần số kiểm tra:
-
Loại máy:
-
Độ chính xác:
Máy phân tích trở kháng Tonghui TH2851-050

-
Tần số kiểm tra:
-
Loại máy:
-
Độ chính xác:
Máy phân tích trở kháng Tonghui TH2851-030

-
Chức năng đo:
-
Dải thử nghiệm AC:
-
Dải thử nghiệm DC:
Máy kiềm tra Hipot Microtest 7630

-
Chức năng đo:
-
Dải thử nghiệm AC:
-
Dải thử nghiệm DC:
Máy kiểm tra Hipot Microtest 7631

-
Tần số kiểm tra:
-
Loại máy:
-
Độ chính xác:
Thiết bị đo LCR để bàn Microtest 6364

-
Tần số kiểm tra:
-
Loại máy:
-
Độ chính xác:
Máy đo LCR để bàn để bàn Microtest 6365

-
Tần số kiểm tra:
-
Loại máy:
-
Độ chính xác:
Thiết bị đo LCR để bàn Microtest 6366

-
Tần số kiểm tra:
-
Loại máy:
-
Độ chính xác:
Thiết bị đo LCR để bàn Microtest 6367
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!