Đồng hồ đo điện Matrix MDM-203 (True RMS, NCV)

Đồng hồ đo điện Matrix MDM-203 (True RMS, NCV)

Mã:
MDM-203
Thương hiệu:
Bảo hành:
12 tháng
490.000đ

(giá chưa bao gồm VAT)

  • Dải đo dòng điện:
  • Dải đo điện áp:
  • Độ chính xác:
  • 30 sản phẩm đang có sẵn
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

DC V: 0.1mV – 600V / 0.5%+2

AC V: 0.1mV – 600V / 1.0%+3

DC A: 0.01uA – 10A / 1.0%+2

AC A: 0.01uA – 10A / 1.0%+5

Điện trở (Ω): 0.1Ω – 100MΩ / 0.8%+2

Tụ điện: 1nF – 100000uF / 3.0%+10

Tần số: 10Hz – 10MHz / 0.1%+3

Kiểm tra đi-ốt: Có

Phản hồi NVC : Có

Ngản chặn thông minh: Có

True RMS: Có

Thông báo tắt mở: Có

Khóa giá trị: Có

Tự động tắt nguồn: Có

Màn hình: 9999 count

Nguồn cấp: 1.5V*2pc (pin 3A)

Kích thước: 148 mm x 70 mm x 42 mm

Khối lượng: 0.4kg

Giới thiệu đồng hồ đo điện Matrix MDM-203

MDM-203 là dòng đồng hồ đo điện kích thước bỏ túi đến từ thương hiệu Matrix. Sản phẩm có kích thước nhỏ gọn với phần vỏ chắc chắn và lượng chức năng đa dạng cho phép người dùng có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau

Một số chức năng nổi bật của sản phẩm  này so với nhiều dòng sản phẩm có cùng tầm giá khác trên thị trường có thể kể đến như chức năng kiêm tra NCV, VFCMM, khả năng đo true RMS, đèn nền và hàng loạt chức năng đo lường cơ bản mà bạn có thể tham khảo trong bảng thông số kỹ thuật dưới đây

Thông số kỹ thuật MDM-203

 MDM-201MDM-202MDM-203MDM-204
Điện áp DC0.1mV-600V
±(0.5%+2)
0.1mV-600V
±(0.8%+5)
0.01uV-600V
±(0.5%+2)
0.6V-600V
±(0.5%+3)
Điện áp AC0.1V-600V
±(1.2%+10)
1mV-600V
±(1.0%+3)
0.01uV-600V
±(1.0%+3)
0.6V-600V
±(1.0%+3)
Dòng điện DC1uA-10A
±(1.0%+2)
0.01uA-10A
±(1.0%+2)
0.01uA-10A
±(1.0%+5)
1uA-600mA
±(1.2%+10)
Dòng điện AC/0.01uA-10A
±(1.0%+5)
0.01uA-10A
±(1.0%+5)
1uA-600mA
±(1.2%+10)
Điện trở0.1Ω~20MΩ
±(0.8%+3)
 0.1Ω~60MΩ
±(0.8%+2)
 0.1Ω~100MΩ
±(0.8%+2)
 0.1Ω~60MΩ
±(0.8%+10)
Tụ điện/1nF~60000uF
±(3.0%+5)
1nF~100000uF
±(3.0%+10)
6nF~60000uF
±(3.5%+20)
Tần số/10~10MHz
±(0.1%+5)
10~10MHz
±(0.1%+3)
40~10MHz
±(0.1%+3)
Dioide2.2V3.2V3.2V3V
NCV
VFCMM   
Chống cháy nổ thông minh 
True RMS 
Đèn nền 
Tắt/Mở báo động 
Khóa van 
Tự động tắt nguồn
Màn hình hiển thị tối đa1999599999995999
Nội trở 10MΩ10MΩ10MΩ
Tốc độ lấy mẫu3 lần/giây
Công suất1.5Vx2PC (pin AAA)
Kích thước148*70*42mm
Trọng lượng0.4kg

 

Tạm thời chưa có tài liệu cho sản phẩm này

Phụ kiện

Thiết bị kiểm tra tính liên tục Chauvinx Arnoux C.A 6011

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY520

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY530

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY710

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY720

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Fluke 107

Liên hệ

Que đo cao áp (High Voltage Probe) Matrix IP2230, 300MHz

Liên hệ

Que đo cao áp (High Voltage Probe) Matrix IP2220, 200MHz

Liên hệ

Que đo cao áp (High Voltage Probe) Matrix IP2210, 100MHz

Liên hệ

Que đo cao áp (High Voltage Probe) Matrix IP1120, 200MHz

Liên hệ

Que đo cao áp (High Voltage Probe) Matrix IP1110, 100MHz

Liên hệ

Que đo cao áp (High Voltage Probe) Matrix IP200, 200MHz

Liên hệ

Que đo cao áp (High Voltage Probe) Matrix IP100, 100MHz

Liên hệ

Que đo cao áp (High Voltage Probe) Matrix IP5100A, 250MHz

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: