Đồng hồ đo DT4221
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Dải điện áp DC: 600,0 mV đến 600,0 V, 4 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±5 dgt.
Dải điện áp AC: 6.000 V đến 600.0 V, 3 dải, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 1 kHz
Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,0 % rdg. ±3 dgt. (RMS thật, yếu tố đỉnh 3)
Dải tần số: Đo AC V: 99,99 Hz (5 Hz trở lên) đến 9,999 kHz, 3 dải
Chính xác cơ bản: ±0,1% rdg. ±2 dgt.
Kích thước và khối lượng: 72 mm (2,83 in)W × 149 mm (5,87 in)H× 38 mm (1,50 in)D, 190 g (6,7 oz) (bao gồm pin và bao da)
Giới thiệu đồng hồ đo DT4221
Đồng hồ đo DT4221 thuộc dòng đồng hồ đo điện công nghiệp đến từ thương hiệu Hioki - Nhật Bản thiết kế gọn gàng, chắc chắn 2 bên được bảo vệ bởi lớp đệm cao su. Màn hình LCD lớn hiển thị thông số rõ ràng. Được sử dụng đối với những công việc về điện cần đảm bảo độ an toàn và chính xác tuyệt đối . Đối với các nhà máy hoặc công xưởng, đồng hồ đo điện DT4221 chắc chắn là một thiết bị đo không thể bỏ qua.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế chắc chắn, chống va đập cao
- Đầu đo có thể gắn gọn gàng sau lưng thiết bị
- Dải đo rộng 40Hz - 1kHZ, sai số cơ bản thấp ±0.5% DC V
- Bộ lọc thông thấp (100Hz/500Hz) loại bõ nhiễu cao
- Đo lường dòng điện ở độ chính xác cao nhất để tăng cường độ an toàn
- Dải đo nhiệt rộng -10 đến 50°C
Để đạt được độ chính xác cao hơn và nhu cầu công việc đa dạng hơn bạn có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng để bàn để chọn được thiết bị phù hợp với tính chất công việc của mình nhất, củng như chọn được những sản phẩm chất lượng nhất
Thông số kỹ thuật
Dải điện áp DC | 600,0 mV đến 600,0 V, 4 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±5 dgt. |
---|---|
Dải điện áp AC | 6.000 V đến 600.0 V, 3 dải, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 1 kHz Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,0 % rdg. ±3 dgt. (RMS thật, yếu tố đỉnh 3) |
Phạm vi điện trở | N/A |
Phạm vi điện dung | N/A |
Dải tần số | Đo AC V: 99,99 Hz (5 Hz trở lên) đến 9,999 kHz, 3 dải Chính xác cơ bản: ±0,1% rdg. ±2 dgt. |
Kiểm tra tính liên tục | Ngưỡng liên tục [ON]: 25 Ω hoặc ít hơn (âm thanh buzzer), [OFF]: 245 Ω trở lên Thời gian phản hồi: 0,5 ms trở lên |
Thử nghiệm diode | N/A |
Phát hiện điện áp | 80 V đến 600 V AC |
Các chức năng khác | Chức năng lọc, giữ giá trị hiển thị, hiển thị giá trị tương đối, tự động tiết kiệm năng lượng |
Trưng bày | Màn hình chính và phụ: MÀN HÌNH LCD 4 chữ số, tối đa 6000 chữ số, đồ thị thanh |
Hiển thị tốc độ làm mới | 5 lần/s (Đo điện dung: 0,05 đến 5 lần/s, tùy thuộc vào giá trị đo được, Tần số: 1 đến 2 lần/s) |
Cung cấp điện | Pin kiềm LR03 ×1, Sử dụng liên tục: 40 giờ (tắt đèn nền) |
Kích thước và khối lượng | 72 mm (2,83 in)W × 149 mm (5,87 in)H× 38 mm (1,50 in)D, 190 g (6,7 oz) (bao gồm pin và bao da) |
Phụ kiện
- Que đo DT4911 ×1
- Holster ×1
- Hướng dẫn sử dụng ×1
- Pin kiềm LR03 ×1
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!