Đồng hồ đo DT4212 True RMS
-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Điện áp DC: 400,0 mV đến 1000 V, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±3 dgt.
Điện áp AC: 400,0 mV đến 1000 V, 5 phạm vi, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 500 Hz, Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,0 % rdg. ±5 dgt. (RMS thật, hệ số đỉnh từ 2 đến 1,5)
Điện Trở: 400,0 Ω đến 40,00 MΩ, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±2 dgt.
Dc Hiện tại: 400,0 μA đến 10,00 A, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±1,2 % rdg. ±3 dgt.
Dòng điện xoay chiều: 400,0 μV đến 10,00 A, 6 phạm vi, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 500 Hz
Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,2 % rdg. ±5 dgt. (RMS thật, hệ số đỉnh từ 2 đến 1,5)
Tần số: Đo AC V: 5.000 Hz (1 Hz trở lên) đến 5.000 MHz, 7 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,1% rdg. ±3 dgt., Điện áp độ nhạy tối thiểu: Sóng vuông 1,5 Vrms
Kích thước và khối lượng: 91,6 mm (3,61 in)W × 180,6 mm (7,11 in)H× 57,1 mm (2,25 in)D, 388 g (13,7 oz) (bao gồm pin và bao da)
Đồng hồ đo DT4212
Đồng hồ đo DT4212, dùng đo điện công nghiệp đến từ thương hiệu Hioki - Nhật Bản thiết kế gọn gàng, xung quanh được bảo vệ bởi lớp đệm cao su. Màn hình LCD lớn hiển thị thông số rõ ràng, tích hợp tính năng đo RMS thực. Được sử dụng đối với những công việc về điện cần đảm bảo độ an toàn và chính xác cao. Đối với các nhà máy hoặc công xưởng, đồng hồ đo DT4212 chắc chắn là một thiết bị đo không thể bỏ qua.
Đặc điểm nổi bậc
- Tích hợp các chức năng đo mở rộng
- Màn hình lớn, rõ ràng
- Pin sử dụng liên tục được 800 giờ
- CAT III 600V, CAT II 1000V
- Dải đo nhiệt độ: -10°C to 50°C
- Đo nhiệt độ
- True RMS
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC | 400,0 mV đến 1000 V, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±3 dgt. |
---|---|
Điện áp AC | 400,0 mV đến 1000 V, 5 phạm vi, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 500 Hz, Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,0 % rdg. ±5 dgt. (RMS thật, hệ số đỉnh từ 2 đến 1,5) |
Điện Trở | 400,0 Ω đến 40,00 MΩ, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±2 dgt. |
Dc Hiện tại | 400,0 μA đến 10,00 A, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±1,2 % rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện xoay chiều | 400,0 μV đến 10,00 A, 6 phạm vi, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 500 Hz Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,2 % rdg. ±5 dgt. (RMS thật, hệ số đỉnh từ 2 đến 1,5) |
Nhiệt độ (sử dụng với DT4910) | K: -55,0 đến 400,0 ° C, 400 đến 700 ° C, Thêm độ chính xác đầu dò nhiệt độ vào độ chính xác cơ bản: ±2,0 % rdg. ±1 °C |
Phát hiện điện áp | N/A |
C (điện dung) | 50,00 nF đến 100,0 μF, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±2,0 % rdg. ±5 dgt. |
Tần số | Đo AC V: 5.000 Hz (1 Hz trở lên) đến 5.000 MHz, 7 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,1% rdg. ±3 dgt., Điện áp độ nhạy tối thiểu: Sóng vuông 1,5 Vrms |
Kiểm tra tính liên tục | Ngưỡng liên tục [ON]: 90 Ω ±40 Ω trở xuống (âm thanh Buzzer) |
Thử nghiệm diode | Điện áp thiết bị đầu cuối mở: 3,0 V trở xuống, Kiểm tra dòng điện 0,5 mA |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 50 °C, Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 60 °C |
Các chức năng khác | Giữ giá trị hiển thị, Màn hình tương đối, Tự động tắt nguồn, Đèn lùi |
Trưng bày | Màn hình LCD 4 chữ số, tối đa 4000 đếm |
Hiển thị tốc độ làm mới | 3 lần/s |
Cung cấp điện | Pin kiềm LR6 ×2, hoặc R6P ×2, Sử dụng liên tục: 800 giờ (Khi sử dụng LR6) |
Kích thước và khối lượng | 91,6 mm (3,61 in)W × 180,6 mm (7,11 in)H× 57,1 mm (2,25 in)D, 388 g (13,7 oz) (bao gồm pin và bao da) |
Phụ kiện
- Que đo L9206 ×1
- bao da (đính kèm) ×1
- hướng dẫn sử dụng ×1
- Pin mangan R6P ×2
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!