Đồng hồ đo đa năng DT4211
-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Điện áp DC: 400,0 mV đến 1000 V, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±3 dgt.
Điện áp AC: 400,0 mV đến 1000 V, 5 dải, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 500 Hz
Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz: ±1,0 % rdg. ±5 dgt. (Sửa chữa trung bình)
Điện trở: 400,0 Ω đến 40,00 MΩ, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±2 dgt.
Dc Hiện tại: 400,0 μA đến 10,00 A, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±1,2 % rdg. ±3 dgt.
Dòng điện xoay chiều: 400,0 μV đến 10,00 A, 6 phạm vi, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 500 Hz
Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,2 % rdg. ±5 dgt. (Sửa chữa trung bình)
C (điện dung): 50,00 nF đến 100,0 μF, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±2,0 % rdg. ±5 dgt.
Tần số: Đo AC V: 5.000 Hz (1 Hz trở lên) đến 5.000 MHz, 7 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,1% rdg. ±3 dgt., Điện áp độ nhạy tối thiểu: Sóng vuông 1,5 Vrms
Kích thước và khối lượng: 91,6 mm (3,61 in)W × 180,6 mm (7,11 in)H× 57,1 mm (2,25 in)D, 388 g (13,7 oz) (bao gồm pin và bao da)
Đồng hồ đo đa năng Hioki DT4211
Đồng hồ vạn năng điện tử Hioki 4211 được nhập khẩu trực tiếp từ thương hiệu Hioki - Nhật Bản có thết kế gọn nhẹ, chắc chắn. Mặt đồng hồ lớn, hiển thị rõ nét số liệu đo đạt và chức năng đa dạng là một trong các sản phẩm đồng hồ đo điện được ưa chuộng trên thị trường.
Đặc điểm nổi bậc
- Nhiều chức năng đo lường
- Màn hình rộng
- Pin hoạt động đến 800h liên tục
- Dải nhiệt độ hoạt động từ -10 ° C đến 50 ° C
Hiện nay, đồng hồ vạn năng Hioki DT4211 đang được Lidinco phân phối chính hãng với giá cực tốt. Nhanh tay đặt hàng, hoặc gọi về Hotline để nhận được hỗ trợ tốt nhất về tính năng củng như giá cả.
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC | 400,0 mV đến 1000 V, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±3 dgt. |
---|---|
Điện áp AC | 400,0 mV đến 1000 V, 5 dải, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 500 Hz Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz: ±1,0 % rdg. ±5 dgt. (Sửa chữa trung bình) |
ĐIỆN TRỞ | 400,0 Ω đến 40,00 MΩ, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±2 dgt. |
Dc Hiện tại | 400,0 μA đến 10,00 A, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±1,2 % rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện xoay chiều | 400,0 μV đến 10,00 A, 6 phạm vi, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 500 Hz Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,2 % rdg. ±5 dgt. (Sửa chữa trung bình) |
Nhiệt độ (sử dụng với DT4910) | N/A |
Phát hiện điện áp | N/A |
C (điện dung) | 50,00 nF đến 100,0 μF, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±2,0 % rdg. ±5 dgt. |
Tần số | Đo AC V: 5.000 Hz (1 Hz trở lên) đến 5.000 MHz, 7 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,1% rdg. ±3 dgt., Điện áp độ nhạy tối thiểu: Sóng vuông 1,5 Vrms |
Kiểm tra tính liên tục | Ngưỡng liên tục [ON]: 90 Ω ±40 Ω trở xuống (âm thanh Buzzer) |
Thử nghiệm diode | Điện áp thiết bị đầu cuối mở: 3,0 V trở xuống, Kiểm tra dòng điện 0,5 mA |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 50 °C, Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 60 °C |
Các chức năng khác | Giữ giá trị hiển thị, Màn hình tương đối, Tự động tắt nguồn, Đèn lùi |
Trưng bày | Màn hình LCD 4 chữ số, tối đa 4000 đếm |
Hiển thị tốc độ làm mới | 3 lần/s |
Cung cấp điện | Pin kiềm LR6 ×2, hoặc R6P ×2, Sử dụng liên tục: 800 giờ (Khi sử dụng LR6) |
Kích thước và khối lượng | 91,6 mm (3,61 in)W × 180,6 mm (7,11 in)H× 57,1 mm (2,25 in)D, 388 g (13,7 oz) (bao gồm pin và bao da) |
Phụ kiện
- Que đo L9206 ×1
- bao da (đính kèm) ×1
- hướng dẫn sử dụng ×1
- Pin mangan R6P ×2
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!