Dao động ký Siglent SDS2202X-E 200MHz 2 kênh

Dao động ký Siglent SDS2202X-E 200MHz 2 kênh

Mã:
SDS2202X-E
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
14.500.000đ 15.950.000đ GIẢM 9%

(giá chưa bao gồm VAT)

  • Băng thông:
  • Tốc độ lấy mẫu:
  • Chiều dài sóng:
  • Số kênh đo:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Băng thông: 200 Mhz

Thời gian tăng @50Ω: 3.5 ns

Số kênh: 2 CH + EXT

Kênh kỹ thuật số (Option): Tốc độ bắt dạng sóng lên đến 1GSa/s, độ dài bản ghi 14 Mpts

Tốc độ lấy mẫu tối đa: 2 GSa/s

Độ dài bản ghi sóng: 28 Mpts/kênh

Tốc độ cập nhật sóng: 400.000 wfm/s

Wifi USB adapter (Option): 802.11b/g/n, WPA-PSK (Để đảm bảo khả năng tương thích Siglent khuyến nghị sử dụng phụ kiện Wifi chính hãng)

Trigger: Edge, Slope, Pulse, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Qualified, Video, Zone

Serial Trigger and Decode: – Tiêu chuẩn: I2C, SPI, UART/RS232, CAN, LIN
– Option: CAN FD, FlexRay, I2S, MIL-STD-1553B

Input/Output: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, 10MHz Out, VGA Output

Chức năng toán học: – 2 traces

– 2 Mpts FFT, +, -, x, /, d/dt, ∫dt, √, trung bình, ERES và chỉnh sửa công thức

Xử lý và phân tích dữ liệu: Tìm kiếm, điều hướng, lịch sử, mask test, giản đồ Bode, phân tích năng lượng (tùy chọn) và đếm

Que đo (Tiêu chuẩn):SDS2352X-E (que đo thụ động PP2035, 2pcs)

Màn hình:7 inch TFT-LCD (800×480)

Trọng lượng: 12 lbs

Kích thước: 17 × 10 × 15 in


 

Giới thiệu dao động ký SDS2202X-E     

SDS2202X-E là dòng dao động ký giá rẻ của Siglent với băng thông rộng lên đến 350MHz, tốc độ lấy mẫu 2Gsa/s, độ dài bản ghi 28Mpts nó phù hợp cho nhiều công việc từ sữa chửa cơ bản đến giáo dục. Có thể nói bạn sẽ không thể tìm một sản phẩm với thông số tốt như vậy với mức giá hợp lý hơn    

Đặc điểm tiêu biểu SDS2202X-E       

  • Băng thông: 200Mhz    
  • Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 2GSa/s    
  • Tốc độ ghi sóng 110.000wfm/s (normal mode), 400.000wfm/s (sequence mode)    
  • Độ dài bản ghi: 28 Mpts    
  • Biểu đo Bode    

Giản đồ Bode    

Sự ổn định là yếu tố quan trọng trong thiết kế nguồn cung cấp điện. Để đo được độ ổn định đòi hỏi một bộ phân tích đáp ứng tần số đặc biệt và thường rất tốn kém. Với Siglent SDS2000X-E Series bạn đã có một giải pháp phân tích với giá cả phải chăng với phần mềm Free Bode Plot II    

  • Độ nhạy và độ chính xác đo cao hơn    
  • Chế độ quét kích thay đổi cho các thí nghiệm phức tạp    
  • Thiết kế giao diện thân thiện với người dùng    
  • Danh sách đo và con trỏ giúp làm việc dễ dàng hơn    
SDS2352X-E giản đồ bode

    

phân tích dữ liệu SDS2000X-E

    

Khả năng xử lý dữ liệu tuyệt vời    

Khả năng đo lường phân tích các hàm toán học với tốc độ cao nhờ vào bản ghi lên đến 28Mpts với độ méo tối thiểu      
Đồng bộ với phần cứng cho phép thao tác dữ liệu nhanh hơn      
FTT 1M point      
Hỗ trợ chức năng thu phóng, gating, đo lường và thống kê toán học      
Hỗ trợ 38 chức năng đo tự động    

Độ sâu bộ nhớ và tốc độ ghi sóng cao    

Hệ thống digital trigger, độ nhạy cao, jitter thấp      
Hiển thị độ dày tín hiệu theo cường độ sáng hoặc màu nhiệt độ      
Tốc độ ghi sóng 110.000wfm/s (normal mode), 400.000wfm/s (sequence mode), giúp dễ dàng ghi được các tín hiệu bất thường xảy ra tức thời hoặc với xác xuất thấp      
Bằng cách sử dụng tối đa dung lượng ghi 28Mpts, người dùng có thể ghi đè để chụp với độ phân giải cao hơn    

Thông số nổi bật SDS2000X-E

    

Giải mã nối tiếp

    

Giải mã nối tiếp (Miễn phí)    

Hầu hết các dòng máy hiện sóng khác trên thị trường không cung cấp tính năng giải mã nối tiếp nhưng với SDS2000X-E thì nó hoàn toàn miễn phí. Các giao thức bao gồm IIC, SPI, UART, CAN và LIN    

Dạng sóng và dữ liệu có thể được hiển thị cùng lúc với thông tin giải mã chi tiết được hiển thị dưới dạng danh sách có thể lưu và xuất dữ liệu    

Khả năng phân tích và Debugging mạnh mẽ    

SDS2352X-E được tích hợp tính năng phân tích logic MSO cho khả năng làm việc đa dạng hơn      
Sự kết hợp giữa chế độ lịch sử và chuỗi, nhanh chóng bắt được dạng sóng bất thường      
Chế độ Pass/Fail dựa trên phần cứng    

 

debugging sds2000x-e

    

điều khiển web sds2000x-e

    

Điều khiển từ xa thông qua trang web    

Với máy chủ Web tích hợp, không cần phải cài đặt phần mềm chuyên dụng hoạc phần mềm điều khiển qua PC. Bạn có thể dễ dàng xem được các kết quả đo lường của mình    

Đặc biệt là khi phép đo được thực hiện trong các môi trường khó khăn như nhiệt độ cao, áp suất cao hoặc một số dạng môi trường đặc biệt khác. SDS2000X-E hỗ trợ cả trên website và di động giúp điều khiển thiết bị dễ dàng hơn    

 Thông số kỹ thuật dao động ký SDS2202X-E     

- Băng thông: 200MHz      
- Tốc độ lấy mẫu: 2GSa/s      
- Tốc độ ghi sóng (Max): 400.000 wfm/s      
- Số kênh đo: 2 kênh      
- Loại Trigger: Edge, Slop, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video      
- Serial Trigger và decoder (tiêu chuẩn: I2C, SPI, UART, CAN, LIN      
- Module USB AWG (Option): Tần số bat ứ đầu tối thiểu 10Hz, băng thông quét tối thiểu 50Hz. băng thông quét tối đa 120MHz (độc lập trên băng thông của dao động ký và AWG), tần số quét tối đa 500 điểm      
- 16 kênh kỹ thuật số (MSO): Tốc độ bắt dạng sóng lên đến 1GSa/s, độ dài bản ghi 14 Mpts      
- Wifi USB adapter (Option): 802.11b/g/n, WPA-PSK (Để đảm bảo khả năng tương thích Siglent khuyến nghị sử dụng phụ kiện Wifi chính hãng)      
- I/O: USB host, USB device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, 10MHz in, 10 MHz Out, VGA Output      
- Probe (tiêu chuẩn): SDS2352X-E (que đo thụ động PP2035, 2pcs)      
- Hiển thị: 7 inch TFT-LCD (800x480)    

Comparative DataSDS2000X-E    Keysight MSO/DSOX2000ATektronix TDS2000C
Bandwidth100 ~ 350 MHz    70 ~ 200 MHz100 ~ 200 MHz
Channels2    2/4 CH2/4 CH
Sample Rate(Max.)2 GSa/s    2 GSa/s2 GSa/s
Waveform Capture Rate (Max.)400,000 wfm/s    200,000 wfm/sN/A
Memory Depth (Max.)28 Mpts    1 Mpts2.5 Kpts
Intensity Grading and Color Temperature Display256-level Intensity Grading and Color Temperature Display    64-level Intensity Grading and Color Temperature DisplayNot support
Vertical Sensitivity500 uV/div ~ 10 V/div    1 mV ~ 5 V/div2 mV/div ~ 5 V/div
Segmented MemorySupport; 80,000 frames    SupportNot support
FFT1 Mpts    64 kptsN/A
HistorySupport; 80,000 wfm    Not supportNot support
Pass/Fail TestStandard    OptionalSupport
Search and NavigateSupport    Not supportNot support
Web ControlSupport    Not supportNot support
USB AWG ModuleOptional, 25 MHz    SupportNot support
Display7 inch (800*480)    8.5 inch (800*480)<7 inch

Phụ kiện

- Cáp USB

- Dây nguồn

- Que đo

- Sách hướng dẫn nhanh

Máy hiện sóng Yokogawa DLM3054 500MHz

Liên hệ

Máy hiện sóng Yokogawa DLM3052 500MHz

Liên hệ

Máy hiện sóng Yokogawa DLM3032 350MHz

Liên hệ

Máy hiện sóng Yokogawa DLM3034 350MHz

Liên hệ

Máy hiện sóng Yokogawa DLM3024 200MHz

Liên hệ

Máy hiện sóng Yokogawa DLM3022 200MHz

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: