Attenuator Huber&Suhner 50GHz, 0.5W, 3-30dB, 50 Ohm, PC2.4 M to F

Attenuator Huber&Suhner 50GHz, 0.5W, 3-30dB, 50 Ohm, PC2.4 M to F

Mã:
N/A
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

Bộ suy hao, attenuator Huber&Suhner 50GHz, 0.5W, 3-30dB, 50 Ohm, PC2.4 M to F, 6603_PC24-50-1/199_N

Description Standard Attenuator, Low Power
Highlights PC 2.4 plug (male) to PC 2.4 jack (female)
Data sheet 6603_PC24-50-1/199_N
Outline drawing 6603_PC24-50-1/199_N
2011/65/EC (RoHS)  compliant
2002/96/EC (WEEE)  no special marking needed
2000/53/EC (ELV)  compliant
Product is Lead-Free Soldered  not soldered

6603_PC24-50-1

Electrical Data

Nominal Impedance1 PC 2.4 plug (male) 50 Ω
Nominal Impedance2 PC 2.4 jack (female) 50 Ω
Nominal Attenuation 3 dB
Average power To 25 °C ambient temperature. Linearly derated to 0.10 W at 85 °C ambient temperature. 0.50 W
Frequency range Frame
0 ... 50 GHz
Atten Deviation Frame ± 1.50 dB
VSWR Frame ≥ 1.75
Return Loss Frame < 11.30
Detail values
Frequency Range 1 0 ... 26.50 GHz
VSWR Range 1  ≥ 1.35
Atten Deviation Range 1 ± 0.50 dB
Return Loss Range 1 < 16.50
Frequency Range 2 26.50 ... 40 GHz
VSWR Range 2  ≥ 1.35
Atten Deviation Range 2 ± 1 dB
Return Loss Range 2 < 12.70
Frequency Range 3 40 ... 50 GHz
VSWR Range 3  ≥ 1.75
Atten Deviation Range 3 ± 1.50 dB 
Return Loss Range 3 < 11.73

Mechanical data

No information available

Environmental and general data

Operating Temp. Range -45 ... 85 °C
Weight 0.0080 kg

Material data

2011/65/EC (RoHS)  compliant
2002/96/EC (WEEE)  no special marking needed
2000/53/EC (ELV) compliant

PC 2.4 plug (male) - Interface

Piece part Base material Plating
Product is Lead-Free Soldered not soldered  
Centre Contact
Copper Beryllium Alloy
Gold Plating
Outer Contact Stainless Steel  
Insulator Material1 PTFE (Polytetrafluoroethylene)  
Body Stainless Steel Passivated (Plating)
Coupling nut Stainless Steel Passivated (Plating)
Gasket Material1 Con1 VMQ (Silicone rubber)  

PC 2.4 jack (female) - Interface

Piece part Base material Plating
Product is Lead-Free Soldered not soldered  
Centre Contact
Copper Beryllium Alloy
Gold Plating
Outer Contact Stainless Steel Passivated (Plating)
Insulator Material2 PTFE (Polytetrafluoroethylene)  
Body Stainless Steel Passivated (Plating)

Tests

No information available
Packaging Units
Item type Item number Packaging details  
6603_PC24-50-1/199_NE 84058353 Single

Phụ kiện

Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: