Attenuator Huber&Suhner, 1Wat, 1GHz, 3-20dB, 75 Ohm, BNC M to F
Attenuator Huber&Suhner, 1Wat, 1GHz, 3-20dB, 75 Ohm, BNC M to F
Mã:
N/A
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đang được cập nhật
Bộ suy hao, attenuator Huber&Suhner, 1Wat, 1GHz, 3-20dB, 75 Ohm, BNC M to F, 6903.02.A
Electrical Data
Nominal Impedance1 | BNC plug (male) | 75 Ω |
Nominal Impedance2 | BNC jack (female) | 75 Ω |
Nominal Attenuation | 3 dB | |
Average power | To 30 °C ambient temperature. Linearly derated to 0 W at 130 °C ambient temperature. | 1 W |
Peak power | During max. 5 µs. (duty cycle 0.05 %) | 500 W |
Power coefficient | 0.0010 | |
Temperature coefficient | 0.0001 | |
Frequency range Frame |
0 ... 1 GHz |
|
Atten Deviation Frame | ± 0.80 dB | |
VSWR Frame | ≥ 1.15 | |
Return Loss Frame | < 23.10 |
Detail values | |||
---|---|---|---|
Frequency Range 1 | 0 ... 0.50 GHz | ||
VSWR Range 1 | ≥ 1.10 | ||
Atten Deviation Range 1 | ± 0.30 dB | ||
Return Loss Range 1 | < 26.40 | ||
Frequency Range 2 | 0.50 ... 0.70 GHz | ||
VSWR Range 2 | ≥ 1.10 | ||
Atten Deviation Range 2 | ± 0.30 dB | ||
Return Loss Range 2 | < 23.10 | ||
Frequency Range 3 | 0.70 ... 1 GHz | ||
VSWR Range 3 | ≥ 1.15 | ||
Atten Deviation Range 3 | ± 0.80 dB | ||
Return Loss Range 3 | < 23.12 |
Mechanical data
No information available |
Environmental and general data
Operating Temp. Range | -55 ... 130 °C | |
Weight | 0.0250 kg |
Material data
2011/65/EC (RoHS) | compliant | |
2002/96/EC (WEEE) | no special marking needed |
BNC plug (male) - Interface
Piece part | Base material | Plating |
---|---|---|
Centre Contact |
Brass |
Gold Plating |
Outer Contact | Brass | |
Insulator Material1 | PFA / PTFE | |
Body | Brass | SUCOPLATE (R) Plating |
Coupling nut | Brass | SUCOPLATE (R) Plating |
Gasket Material1 Con1 | VMQ (Silicone rubber) |
BNC jack (female) - Interface
Piece part | Base material | Plating |
---|---|---|
Centre Contact |
Copper Beryllium Alloy |
Gold Plating |
Outer Contact | Brass | SUCOPLATE (R) Plating |
Insulator Material2 | PFA / PTFE | |
Body | Brass | SUCOPLATE (R) Plating |
Tests
No information available |
Packaging Units
Item type | Item number | Packaging details | |
---|---|---|---|
6903.02.A | 22550074 | Single |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!