Tải giả DC lập trình Twintex Seri 600W

Tải giả DC lập trình Twintex Seri 600W

Mã:
N/A
Thương hiệu:
Bảo hành:
12 tháng
Giá: Liên hệ
  • Dòng điện tải:
  • Điện áp tải:
  • Công suất tải:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

Tải giả DC lập trình Twintex Seri 600W

Giới thiệu tải giả DC lập trình  Twintex Seri 600W

Tải giả DC lập trình Twintex Seri 600W là sản phẩm có thể lập trình cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Sản phẩm chất lượng và giá thành hợp lý từ Twintex Đài Loan

TPL8613 series is high performance programmable DC electronic load. Four basic functions and nine basic operation modes provides sufficient solutions wherever power sources need to be tested. Especially unique CPV and CPC modes greatly improved the functionality of constant power operation. The strong List Mode function, with Min. step 10ms and Max. step 99999s, allows users to set numbers of cycles at free and to link to other lists, facilitating complicated tests. Equipped with RS-232 interface for PC control, SCPI commands and Labview development platform, the TPL series is designed to provide high reliability, great performance and easy operation in research and production of aerospace, ship building, auto electronics, solar battery, fuel cell, etc.

Thông tin cơ bản

★ 4 chức năng cơ bản: CC, CV, CR, CP
★ 9 chế độ vận hành: CCL, CCH, CVL, CVH, CRL, CRM, CRH, CPV, CPC
★ Bộ chuyển đổi 24-bit A/D và 16-bit D/A, tốc độ chuyển đổi 40kHz D/A, độ phân giải và tốc độ cao
★ Hardware circuit for CR function, faster transient response and higher CR accuracy
★ Bảo vệ chống quá tải, quá áp, quá dòng, quá nhiệt và khuếch đại đảo ngược
★ Kiểm tra tải ngắn hạn tốc độ cao, tần số kiểm tra tối đa 2kHz
★ List Mode function, Min. step 10ms, Max. step 99999s, free to set numbers of cycles, to be linked to other lists
★ Tính năng bổ sung: Kiểm tra ngắn mạch, kiểm tra dung lượng xả pin
★ Hệ thống làm mát thông minh, đảm bảo hoạt động ổn định thời gian dài ở chế độ đầy tải
★ Chức năng ON/OFF tự động
★ Điều khiển bằng núm vặn và các phím điều chỉnh
★ Lưu trữ và khởi động nhanh các thông số cài đặt
★ Kết nối cơ bản RS-232. USB (option)
★ Hỗ trợ SCPI và Labview 

Thông số kỹ thuật

Model8613C28613C38613C48613B2
Rated input (0℃~40℃)
Voltage0~150V0~150V0~150V0~500V
Current1mA~30A1mA~60A1mA~120A1mA~30A
Power600W600W600W600W
MOV@FS current0.75V0.9V1.6V4.2V
Constant voltage mode (CV)
Low range0.1~30V0.1~30V0.1~30V0.1~30V
Resolution1mV1mV1mV1mV
Accuracy±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)
High range0.1~150V0.1~150V0.1~150V0.1~500V
Resolution10mV10mV10mV10mV
Accuracy±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)
Constant current mode (CC)
Low range0~3A0~6A0~12A0~3A
Resolution1mA1mA1mA1mA
Accuracy±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)
High range0~30A0~60A0~120A0~30A
Resolution10mA10mA10mA10mA
Accuracy±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)
Constant resistance mode (CR) (Input voltage /current≥10%FS)
Low range (VH CRL)≈0.03~6Ω≈0.02~3Ω≈0.015~1.5Ω≈0.15~18Ω
Resolution100uΩ50uΩ25uΩ300uΩ
Accuracy (Impedance)±(1%+0.5%FS)±(1%+0.5%FS)±(1%+0.5%FS)±(2.5%+2.5%FS)
Middle range (VH CRM)≈6~600Ω≈3~300Ω≈1.5~150Ω≈18~1800Ω
Resolution2.7us5.4us10us0.90us
Accuracy (Conductance)±(1%+0.5%FS)±(1%+0.5%FS)±(1%+0.5%FS)±(5%+2.5%FS)
High range (VH CRH)≈60~4000Ω≈30~4000Ω≈150~4000Ω≈180~4000Ω
Resolution0.30us0.20us1.2us0.10us
Accuracy (Conductance)±(5%+5%FS)±(5%+5%FS)±(5%+5%FS)±(5%+5%FS)
Low range (VL CRL)≈0.025~1.12Ω≈0.02~0.6Ω≈0.015~0.3Ω≈0.15~1.2Ω
Resolution18uΩ9.6uΩ4.8uΩ19uΩ
Accuracy (Impedance)±(1%+0.5%FS)±(1%+0.5%FS)±(1%+0.5%FS)±(2.5%+2.5%FS)
Medium range (VL CRM)≈1.12~112Ω≈0.6~60Ω≈0.3~30Ω≈1.2~120Ω
Resolution15us27us54us14us
Accuracy (Conductance)±(5%+2.5%FS)±(5%+2.5%FS)±(5%+2.5%FS)±(5%+2.5%FS)
High range (VL CRH)≈11.2~2000Ω≈6.0~2000Ω≈3.0~2000Ω≈12~2000Ω
Resolution1.6us3.0us6.1us1.5us
Accuracy (Conductance)±(5%+2.5%FS)±(5%+2.5%FS)±(5%+2.5%FS)±(5%+2.5%FS)
Constant power mode (CP) (Input voltage /current≥10%FS)
Range0~600W0~600W0~600W0~600W
ResolutionP<100W1mW1mW1mW1mW
P≥100W10mW10mW10mW10mW
Accuracy±(1%+0.1%FS)±(1%+0.1%FS)±(1%+0.1%FS)±(1%+0.1%FS)
Rated input (0℃~40℃)
Voltage0~150V0~150V0~150V0~500V
Current1mA~30A1mA~60A1mA~120A1mA~30A
Power600W600W600W600W
Voltage measurement
Low range0~30V0~30V0~30V0~30V
Resolution1mV1mV1mV1mV
Accuracy±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)±(0.05%+0.02%FS)
High range0~150V0~150V0~150V0~500V
Resolution10mV10mV10mV10mV
Accuracy±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)±(0.05%+0.025%FS)
Current measurement
Low range0~3A0~6A0~12A0~3A
Resolution1mA1mA1mA1mA
Accuracy±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)±(0.1%+0.1%FS)
High range0~30A0~60A0~120A0~30A
Resolution1mA1mA10mA1mA
Accuracy±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)±(0.1%+0.15%FS)
Power measurement (Input voltage /current≥10%FS)
Range0~600W0~600W0~600W0~600W
ResolutionP<100W1mW1mW1mW1mW
P≥100W100mW100mW100mW100mW
Accuracy±(1%+0.1%FS)±(1%+0.1%FS)±(1%+0.1%FS)±(1%+0.1%FS)
Current slew rate
RangeCCH ( /us)0.1mA ~1.5A0.1mA ~3A0.1mA ~6A0.1mA ~1.5A
CCL ( /us)0.1mA ~0.15A0.1mA ~0.33A0.1mA ~0.6A0.1mA ~0.15A
Resolution0.1mA/us0.1mA/us0.1mA/us0.1mA/us
Accuracy3%+10us3%+10us3%+10us3%+10us
Battery discharge
Discharge time1s~100h1s~100h1s~100h1s~100h
Resolution1s1s1s1s
Accuracy0.2%+1s0.2%+1s0.2%+1s0.2%+1s
Battery capacity3000Ah6000Ah12000Ah3000Ah
Resolution1mAh1mAh1mAh1mAh
Accuracy0.3%+0.01Ah0.3%+0.01Ah0.3%+0.01Ah0.3%+0.01Ah
Discharge voltage range0.1V~150V0.1V~150V0.1V~150V0.1V~150V
Discharge current resolution10mA10mA10mA10mA
Short circuit
CCL3.6A7.2A14.6A3.6A
CCH33A66A132A33A
CV0V0V0V0V
VH CRL0.025Ω0.015Ω0.013Ω0.13Ω
VH CRM5.6Ω2.8Ω1.4Ω16Ω
VH CRH58Ω29Ω15Ω160Ω
VL CRL0.024Ω0.015Ω0.013Ω0.13Ω
VL CRM1.1Ω0.53Ω0.26Ω1.0Ω
VL CRH10Ω5.3Ω2.4Ω10Ω
CPV630W630W630W630W
CPC0W0W0W0W
Rated input (0℃~40℃)
Voltage0~150V0~150V0~150V0~500V
Current1mA~30A1mA~60A1mA~120A1mA~30A
Power600W600W600W600W
Max. slew rate
Current1.5A /us3A /us6A /us0.75A /us
Voltage0.2V/us0.2V/us0.2V/us0.02V/us
Open circuit≥20kΩ≥20kΩ≥20kΩ≥20kΩ
Max. input level
Current33A66A132A33A
Voltage175V175V175V550V
Ripple&Noise
Current (rms/p-p)3mA/30mA6mA/60mA12mA/120mA5mA/50mA
Voltage (rms)5mV5mV5mV5mV
Transient operation
Transient modeContinuous, Pulse, Toggled
Frequency range0.01Hz~2kHz
High/Low time0~99999ms
Resolution250us
Accuracy0.2%+10us
Rising/Falling time250us~99999ms
Resolution250us
Accuracy0.2%+10us
List Mode
Step time10ms~99999s
Resolution10ms
Accuracy0.2℅+10us
No. of step1~50
Cycle0~65535
Storage8 Lists
Expanded functionChain
Trigger input
Trigger levelTTL falling edge
Trigger pulse width≥20us
General
ProtectionOver current, over voltage, over power, over temperature and reverse polarity protections
Programming interfaceUSB or RS-232 interface, support SCPI commands, support Labview
Operating environment0℃~40℃, ≤85%RH
Storage environment-10℃~70℃, ≤70%RH
Power sourceAC110V/220V±10% selectable, 50/60Hz
AccessoriesPower cord x1, Operation manual x1, RS-232 cable x1
Dimension215x89x507mm215x89x507mm215x89x507mm215x89x507mm
Weight9kg9kg9kg9kg

Tải giả DC lập trình Twintex Seri 600W phụ kiện

Phụ kiện

Tải điện tử độ chính xác cao Matrix PEL-8300 (300W)

Liên hệ

Tải điện tử độ chính xác cao Matrix PEL-8150 (150W)

Liên hệ

Tải điện tử DC lập trình Twintex PPL-8611C2

Liên hệ

Tải điện tử DC Keysight N3307A (250W)

Liên hệ

Tải điện tử DC Keysight N3306A (600W)

Liên hệ

Tải điện tử DC Keysight N3305A (500W)

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-7505E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-7503E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-3010E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-2010E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-6005E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-6003E

Liên hệ

Nguồn lập trình một chiều (DC) Twintex TPM-6001E

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: