Máy hiện sóng, Oscilloscope Siglent SDS2074 70 MHz, 4 CH
Máy hiện sóng, Oscilloscope Siglent SDS2074 70 MHz, 4 CH
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 70MHz
Thời gian tăng: <5.0ns
Kênh đo: 4 kênh
Tốc độ lấy mẫu: 2 GSa/s
Độ dài sóng: 28 Mpts
Khớp nối: AC, DC, GND
Trở kháng: (1MΩ ± 2%) || (23pF ± 4pF) 50Ω: 50Ω ± 2%
Điện áp đầu vào: 400Vrms, Cat I, 10X, 1MΩ
Cách ly CH - CH: >100:1
Suy hao que đo: 1X, 10X, 50X, 100X, 500X, 1000X
Độ phân giải dọc: 8 bit
Trục dọc: 2mV/div ~ 10V/div
Offset Range: 1.02 mV ~ 1V: ± 10V
Giới hạn băng thông phần cứng: 20MHz±40%
Độ phẳng băng thông: 10% ~ 50% of BW: ± 2dB
Đáp ứng tần số thấp: ≤10Hz
Mô tả máy hiện sóng SDS2074
Máy hiện sóng SDS2074 với băng thông 70MHz và 4 kênh đo cho phép phân tích nhiều dạng sóng cùng lúc thích hợp cho các công việc kiểm tra nghiên cứu đa dạng
SDS2074 được tích hợp công nghệ SPO của Siglent cho phép hiển thị dạng sóng theo cường độ sáng và nhiệt độ màu giúp phân tích sóng dễ dàng và chính xác hơn
Xem thêm các dòng máy hiện sóng thương hiệu khác tại danh mục: Máy hiện sóng
Thông số kỹ thuật dao động ký SDS2074
- Băng thông: 70MHz
- Thời gian tăng: <5.0ns
- Kênh đo: 4 kênh
- Tốc độ lấy mẫu: 2 GSa/s
- Độ dài sóng: 28 Mpts
- Khớp nối: AC, DC, GND
- Trở kháng: (1MΩ ± 2%) || (23pF ± 4pF) 50Ω: 50Ω ± 2%
- Điện áp đầu vào: 400Vrms, Cat I, 10X, 1MΩ
- Cách ly CH - CH: >100:1
- Suy hao que đo: 1X, 10X, 50X, 100X, 500X, 1000X
- Độ phân giải dọc: 8 bit
- Trục dọc: 2mV/div ~ 10V/div
- Offset Range: 1.02 mV ~ 1V: ± 10V
- Giới hạn băng thông phần cứng: 20MHz±40%
- Độ phẳng băng thông: 10% ~ 50% of BW: ± 2dB
- Đáp ứng tần số thấp: ≤10Hz
- Overshoot: <10%
- Độ xiên kênh: <200ps
- Chức năng toán học: + , - , x , / , FFT , d/dt , ∫dt, √
- FFT: Window:Rectangular,Blackman,Hanning,Hamming Sample points:1024
- Waveform capture: 110,000 wfm/s
- Cường độ sáng: 256 level
- Trigger: Edge, Pulse, Video, Slope, Window, Interval, Dropout, Runt, Pattern, I2C, UART/RS232, CAN, LIN
- Dải Trigger: EXT:±1.2V; EXT/5:±6V
- Trigger Jitter: <200ps
- 32 phép đo lường tự động: Vpp, Vmax, Vmin, Vamp, Vtop, Vbase, Vavg, Mean, Crms,Vrms, ROV, FOV,RPRE, FPRE, Rise time, Fall time, Freq,Period, +Wid, -Wid, +Dut, -Dut, BWid, Phase, FRR,FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF.
- Tích hợp khả năng phát dạng sóng tùy ý
- Ngôn ngữ: Anh, Trung Quốc
- Màn hình: LCD 8 inch
- Trọng lượng: 6,2 kg
Model | SDS 2074 | |
Bandwidth | 70MHz | |
Number of Channels | 4 | |
Maximum real-time sampling rate | 2Gsa / s | |
Memory Depth | 28Mpts | |
Highest waveform capture rate | 110,000 wfms / s | |
Input impedance | 1MΩ | | 20pF, 50Ω | |
Time base range | 1.0ns/div ~ 50s/div | |
ROLL: 100ms ~ 50s/div | ||
Vertical Sensitivity | 2mV/div ~ 10V/div | |
Trigger Type | Edge, Pulse, Video, Slope, interval (interval), Runt (Runt), window (Window), pattern (pattern), overtime (Dropout), serial triggering | |
Decoding Type | IIC, SPI, UART/RS232, CAN, LIN | |
Math | A + B, AB, A × B, A / B, FFT, Diff, Intg, Sqrt | |
Automatic measurement | Maximum, minimum, peak to peak, amplitude, top value, bottom value, Cycle Mean, Mean, Cycle RMS, RMS, rising radical, radical decline, before rising shock, down front shock, rising time, fall time, frequency, period, pulse width, Positive Width, Negative Width, Positive Duty Cycle, Negative Duty Cycle, Phase, FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF and other 32 kinds of measure | |
External Storage | Bitmap memory, CSV, Waveforms and Setups | |
Interface | USB HOST (supports USB-GPIB), USB DEVICE, LAN, EXT TRIG, Aux (TRIG OUT / Pass Fail) | |
Screen | 8.0 inches TFT (800 × 480) LCD display | |
Maximum input voltage | ± 400 V (DC + AC peak), CAT Ⅰ, CAT Ⅱ | |
Power supply | AC 100-240V ,45-440Hz, 50VA Max | |
Size | 352mm × 112mm × 224mm (L × W × H) | |
Weight | 6.8Kg ± 2% (weight) |
- Quickstartguide
- 4 x 70MHz probe 10x / 1x
- USB Cable
- 220V AC EU power cord
- CD inlcuding Software / manual
Phụ kiện
- Hướng dẫn nhanh
- Đầu dò 4 x 70MHz 10x / 1x
- Cáp USB
- Dây nguồn AC EU 220V
- CD inlcuding Phần mềm / hướng dẫn sử dụng
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!