Máy phát xung Pulse PSPL10300B Tektronix

Máy phát xung Pulse PSPL10300B Tektronix

Mã:
PSPL10300B
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

Máy phát xung Pulse PSPL10300B từ hãng Tektronix ( Mỹ)  với bảng điều khiển phía trước giúp thuận tiện hơn trong quá trình điều khiển hoặc kết nối với máy tính. Đảm bảo  hình dạng tín hiệu phù hợp với tất cả các thiết lập.

may-phat-xung-pulse-pspl10300b-tektronix

Các thông số quan trọng

  • Positive or negative polarity pulses
  • Adjustable positive pulse amplitude from < 5 mV to 50 V
  • Rise time 300 ps
  • Adjustable duration from < 1 ns to 100 ns
  • Single shot, or 1 Hz to 100 kHz repetition rate

Các chức năng chính:

  • Keypad interface
  • Programmable IEEE-488 
  • Internal, external, manual or GPIB trigger modes
  • Gated output
  • Port for external baseline offset up to ±50 V

Các Ứng Dụng

  • University education and research
  • UWB signal source
  • Semiconductor characterization
  • Laser driver

Hiệu suất tiêu biểu  
  

15 V/div and 500 ps/div. Adjustable amplitude from -45 V to +50 V in 1 dB steps. Also adjustable baseline offset from -5 V to +5 V.

  

8 V/div and 1 ns/div. Adjustable duration from < 1 ns to 100 ns in 25 ps steps.

  

8 V/div and 200 ps/div. Leading edge 250 ps rise time.

  

20 V/div and 20 ns/div. 20 ns and 100 ns pulses.

ParameterValue
PolarityPositive or negative
Amplitude into 50 Ω (See Notes)4.5 mV to 50 V positive, -4 mV to -45 V negative, adjustable in 1 dB steps
Amplitude accuracy, into 50 Ω (full output amplitude)±2 V positive, ±3 V negative
BaselineAdjustable from -5 V to +5 V in 1.25 mV steps, external input provided for user-supplied offset of ±50 V
Transition time, leading edge (10 – 90%)300 ps, 325 ps max.
Transition time, trailing edge (10 – 90%)750 ps, 1 ns max.
Reflection coefficient30% during pulse, +50% after pulse, improves with increasing attenuation
Source impedance (nominal)50 Ω
Duration (FWHM) (See Notes)< 1 ns to 100 ns, adjustable in 25 ps steps
Baseline precursor< ±1%
Topline overshoot2%
Topline perturbations±1% for t < 3 ns (±2% for negative pulse)
Topline flatness±0.5% for t > 3 ns (±2% for negative pulse)
Spurious pulse at 120 ns+6% with pulse duration ≤ 20 ns, +30% for pulse duration = 100 ns

Notes: The duration and delay values displayed on the front panel LCD and programmed over GPIB are only to be considered “nominal” values and not absolute values. The duration and delay parameters exhibit some thermal drift, rep rate dependency and interaction. There will be some loss in amplitude at minimum pulse durations. The amplitude tolerance of ±2 V holds only for > 10 ns durations. The amplitude has a minor rep rate dependency. Always use an oscilloscope as an independent check of these pulse parameters. The instrument is adjusted and calibrated at the factory in an ambient temperature of 23 °C (±3 °C) at a rep. rate of 100 kHz. The instrument will operate over a temperature range of 0 to 50 °C but will not meet all specifications over this range.

Trigger and timing

The performance parameters listed in this table are typical values; parameters are guaranteed only when maximum and/or minimum limits are given.

ParameterValue
Trigger in/out delay185 ns
Repetition rate1 Hz to 100 kHz
Period10 µs to 1 s, 0.1 µs steps
Trigger modeInternal, external, manual, or GPIB
External trigger input level-2 to +2 V, 1 mV steps, positive or negative slope
Maximum external trigger input±5 V
External trigger impedance50 Ω
Trigger output into 50 Ω1 V, 1 µs
Delay (See Notes above)0 to 100 ns, 25 ps steps
Delay jitter, RMS< 10 ps
External gate inputTTL, > 2 V on, < 0.5 V off
External gate impedance50 Ω
General specifications
ParameterDescription
Accessories includedPower cord, BNC cable, rack mount kit, instruction manual
Front panel controlsPower, menu, data entry, disable/enable, local, and manual trigger
Power supply (mains)100, 115, or 230 VAC, ±10% switch selectable, 50 or 60 Hz
Power consumption48 VA (60 Hz), 65 VA (50 Hz)
Operating environment (See Notes above)
   Temperature40 °C (104 °F); low limit of 0 °C (32 °F)
   Humidity80% for temperatures up to 31 °C (88 °F), decreasing linearly to 50% at 40 °C (104 °F)
   Elevation2000 m (6562 ft.)
Dimensions19.0 x 15.2 x 5.5 in. (48.3 x 38.6 x 14.0 cm)
Weight21 lbs (9.5 kg)
ConnectorsSMA output, BNC trig in, gate in, trig out, BNC on rear panel for baseline offset d/a output and bias tee input, GPIB on rear panel
GPIB standardIEEE-488.1-1987 
GPIB interface functionsSH1, AH1, T6, L4, SR1, RL1, PPO, DC1, DT1, CO and E2
Set upSave/recall in 10 memories with battery backup
WarrantyOne year

Phụ kiện

Máy đo điện trở cách điện Keysight U1453A

Liên hệ

Máy đo điện trở cách điện Keysight U1461A

Liên hệ

Máy hàn cáp quang Ilsintech Swift K7, Core to Core

Liên hệ

Máy cắt mẫu đĩa kim cương Top Tech PRECISO-CH SERIES CH75

Liên hệ

Máy thử điện áp chịu đựng UCE UC8801 5kVAC/6kVDC

Liên hệ

Máy hiện sóng Tektronix MDO32

Liên hệ

Máy hiện sóng Tektronix MDO34

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG70001B

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG70002B

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5204

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5208

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5202

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AFG1062

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: