Máy hiện sóng, Oscilloscope Tektronix TDS2024C, 200MHz, 4 CH
Máy hiện sóng, Oscilloscope Tektronix TDS2024C, 200MHz, 4 CH
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 200 GHz
Số kênh: 4 kênh analog
Tốc độ lấy mẫu: 2 GS/s
Độ dài bản ghi sóng: 2.5 kpts
Độ nhạy: ±3%, from 10 mV/div to 5 V/div
Độ phân giải dọc: 8 bits
Cập nhật trung bình: có thể lựa chọn: 4, 16, 64, 128
Input coupling: DC (50 Ω), GND
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ±2%, 11.5 pF ±2 pF
Trigger: I2C, SPI, I3C, RS-232/422/485/UART, SPMI, CAN, CAN FD, LIN, FlexRay, SENT, PSI5, USB 2.0, eUSB2, Ethernet, Audio, MILSTD-1553, ARINC`429, Spacewire, NRZ, Manchester, SVID,
SDLC, 1-Wire, MDIO
Input/Output: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail out
Chức năng toán học:Độ lớn quang phổ. Đặt Thang đo dọc FFT thành RMS tuyến tính hoặc dBV RMS và Cửa sổ FFT thành Hình chữ nhật, Hamming, Hanning hoặc Blackman-Harris.
Xử lý và phân tích dữ liệu: Tìm kiếm, điều hướng, lịch sử, mask test, giản đồ Bode, phân tích năng lượng (tùy chọn) và đếm
Giao tiếp: USB Host, USB Device (USBTMC), LAN (VXI-11), Pass / Fail, Trigger Out
Hiển thị: TFT 5.7 inch
Trọng lượng: 2,4kg
Kích thước:Chiều cao 157 mm (6,0 in) Chiều rộng 452 mm (17,8 in) Chiều sâu 553 mm (21,8 in)
Mô tả máy hiện sóng Tektronix TDS2024C
Máy hiện sóng Tektronix TDS2024C với mức băng thông 200MHz, 4 kênh đo là dòng dao động ký chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trên khắp các trường đại học, phòng thí nghiệm sản xuất trên toàn thế giới
Thông số kỹ thuật Tektronix TDS2024C
- Băng thông: 200MHz
- Số kênh: 4 kênh
- Tốc độ lấy mẫu: 2GSa/s
- Độ dài ghi sóng: 2.5k points
- Độ phân giải dọc: 8 bits
- Độ nhạy dọc: 2 mV to 5 V/div
- Độ chính xác DC: ±3%
- Times base accuracy: 50ppm
- Chế độ Trigger: Thông thường, tự động, Single Sequence
- Loại trigger: Edge, Video, Pulse width
- Nguồn Trigger: CH1, CH2, CH3, CH4, Ext, Ext/5, AC Line
- Chắc năng đo dạng sóng: Period, Frequency, +Width, -Width, Rise Time, Fall Time, Max, Min, Peak-to-Peak, Mean, RMS, Cycle RMS, Cursor RMS, Duty
Cycle, Phase, Delay - Chức năng toán học: + , - , x , FFT
- Màn hình: TFT 5,7 inch
- Giao tiếp: USB, GPIB(option)
- Nguồn: 100 to 240 VAC RMS ±10%
- Nhiệt độ hoạt động: 0 to +50 °C
Hình ảnh thực tế máy hiện sóng Tektronix 2024C tại Lidinco
TDS2001C | TDS2002C | TDS2004C | TDS2012C | TDS2014C | TDS2022C | TDS2024C | |
Display (QVGA LCD) | TFT | TFT | TFT | TFT | TFT | TFT | TFT |
Bandwidth*3 | 50 MHz | 70 MHz | 70 MHz | 100 MHz | 100 MHz | 200 MHz | 200 MHz |
Channels | 2 | 2 | 4 | 2 | 4 | 2 | 4 |
External Trigger Input | Included on all models | ||||||
Sample Rate on Each Channel | 500 MS/s | 1.0 GS/s | 1.0 GS/s | 2.0 GS/s | 2.0 GS/s | 2.0 GS/s | 2.0 GS/s |
Record Length | 2.5k points at all time bases on all models | ||||||
Vertical Resolution | 8 bits | ||||||
Vertical Sensitivity | 2 mV to 5 V/div on all models with calibrated fine adjustment | ||||||
DC Vertical Accuracy | ±3% on all models | ||||||
Vertical Zoom | Vertically expand or compress a live or stopped waveform | ||||||
Maximum Input Voltage | 300 VRMS CAT II; derated at 20 dB/decade above 100 kHz to 13 Vp-p AC at 3 MHz | ||||||
Position Range | 2 mV to 200 mV/div +2 V >200 mV to 5 V/div +50 V | ||||||
Bandwidth Limit | 20 MHz for all models | ||||||
Input Coupling | AC, DC, GND on all models | ||||||
Input Impedance | 1 MΩ in parallel with 20 pF | ||||||
Time Base Range | 5 ns to 50 s/div | 5 ns to 50 s/div | 5 ns to 50 s/div | 2.5 ns to 50 s/div | 2.5 ns to 50 s/div | 2.5 ns to 50 s/div | 2.5 ns to 50 s/div |
Time Base Accuracy | 50 ppm | ||||||
Horizontal Zoom | Horizontally expand or compress a live or stopped waveform | ||||||
I/O Interfaces | |||||||
USB Ports | USB host port on front panel supports USB flash drives USB device port on back of instrument supports connection to PC and all PictBridge-compatible printers | ||||||
GPIB | Optional | ||||||
Nonvolatile Storage | |||||||
Reference Waveform Display | (2) 2.5k point reference waveforms | ||||||
Waveform Storage without USB Flash Drive | (2) 2.5k point | (2) 2.5k point | (4) 2.5k point | (2) 2.5k point | (4) 2.5k point | (2) 2.5k point | (4) 2.5k point |
Maximum USB Flash Drive Size | 64 GB | ||||||
Waveform Storage with USB Flash Drive | 96 or more reference waveforms per 8 MB | ||||||
Setups without USB Flash Drive | 10 front-panel setups | ||||||
Setups with USB Flash Drive | 4000 or more front-panel setups per 8 MB | ||||||
Screen Images with USB Flash Drive | 128 or more screen images per 8 MB (the number of images depends on file format selected) | ||||||
Save All with USB Flash Drive | 12 or more Save All operations per 8 MB A single Save All operation creates 3 to 9 files (setup, image, plus one file for each displayed waveform) | ||||||
*3 Bandwidth is 20 MHz at 2 mV/div, all models. |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!