Máy hiện sóng Siglent SDS2072X, 70 MHz, 2 CH, 2GSa/s
Máy hiện sóng Siglent SDS2072X, 70 MHz, 2 CH, 2GSa/s
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 70MHz
Tốc độ lấy mẫu: 2 GSa/s
Tốc độ chụp sóng: 500,000 wfm/s (Sequence Mode)
Số kênh đo: 2 kênh + EXT
Độ dài sóng: 140 Mpts
Loại Trigger: Edge, Slope, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video
Trigger nối tiếp: I2C, SPI, UART/RS232, CAN, LIN
Loại giải mã: I2C, SPI, UART/RS232, CAN, LIN
Kênh digital: 16 kênh, 500 MSa/s, 14 Mpts/CH (Option)
Chức năng phát xung: Option
Cổng kết nối: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out
Màn hình: 8 inch TFT LCD (800×480)
Máy hiện sóng Siglent SDS2072X, 100 MHz, 2 CH, 2GSa/s
Máy hiện sóng số SDS2072X màn hình LCD 8 inch với độ dài ghi sóng lên đến 140 Mpts cho khả năng phân tích tín hiệu một cách tổng quát. Ngoài ra sản phẩm còn được tích hợp 37 chức năng đo tự động cho phép thực hiện nhanh các phép đo của bạn
Tính năng chính
◆ Băng thông: 70MHz
◆ Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 2 GSa/s
◆ Số kênh đo: 2 kênh
◆ Công nghệ SPO của Siglent
• Tốc độ chụp dạng sóng 140,000 wfm/s (normal mode) và 500,000 wfm/s (sequence mode)
• Màn hình hiển thị theo cường độ màu và màu nhiệt độ
• Độ dài sóng 140 Mpts
• Hệ thống Trigger kỹ thuật số
◆ Trigger: Edge, Slope, Pulse, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern and Video (HDTV supported)
◆ Serial bus triggering and decoder, supports protocols IIC, SPI, UART, RS232, CAN and LIN (Optional)
◆ Nhiễu nền thấp: 1 mV/div đến 10 V/div
◆ 10 phím cứng bao gồm các tính năng: Auto Setup, Default, Cursors, Measure, Roll, History, Display/Persist,
Clear Sweeps, Zoom and Print
◆ Chức năng ghi lại lịch sử đo, với tốc độ chụp tối đa 80.000 khung
◆ 37 chức năng đo tự động, các chức năng toán học, do Gating, đo lịch sử và đo Ref
◆ Các chức năng toán học (FFT, cộng, trừ, nhân, chia, tích phân, sai phân, căn bậc hai)
◆ Chức năng đo Pass/Fail tốc độ cao
◆ 16 kênh kỹ thuật số (MSO option),
◆ Chức năng phát sóng tùy ý 25 MHz, 10 dạng sóng khác nhau
◆ Màn hình TFT-LCD 8 inch, độ phân giải 800 * 480
◆ Giao tiếp: USB Host, USB Device (USBTMC), LAN (VXI-11), Pass/Fail, Trigger Out
◆ Supports SCPI remote control commands
◆ Supports Multi-language display and embedded online Help
Để tham khảo các dòng máy hiện sóng đến từ các thương hiệu khác như: Tektronix, Lecroy, Micsig bạn có thể tham khảo thêm tại danh mục máy hiện sóng của Lidinco
Model | SDS2072X SDS2074X
| SDS2102X SDS2104X
| SDS2202X SDS2204X
| SDS2302X SDS2304X
|
Bandwidth | 70 MHz | 100 MHz | 200 MHz | 300 MHz |
Sampling Rate (Max.) | 2 GSa/s | |||
Channels | 2 + EXT / 4 + EXT | |||
Memory Depth (Max.) | 140 Mpts (Single-Channel), 70 Mpts (Dual-Channel) | |||
Waveform Capture Rate (Max.) | 140,000 Wfm/s (normal mode), 500,000 (sequence mode) | |||
Trigger Type | Edge, Slope, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video | |||
Serial Trigger | IIC, SPI, UART/RS232, CAN, LIN | |||
Decoder Type (Optional) | IIC, SPI, UART/RS232, CAN, LIN | |||
16 Digital Channels (MSO Option) | Maximum waveform capture rate up to 500 MSa/s, Record length up to 140 Mpts/CH | |||
Waveform Generator (Optional) | Single channel, Max. frequency up to 25MHz, 125MSa/s sampling rate, 16Kpts wave length | |||
I/O | USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, GPIB (Optional) | |||
Probe (Std) | PB470 70MHz 1 pcs for each channel | PP510 100MHz 1 pcs for each channel | SP2030A 300MHz 1 pcs for each channel | SP2030A 300MHz 1 pcs for each channel |
Display | 8 inch TFT LCD (800x480) |
Comparative Data | SDS2000X | Tektronix MSO/DPO2000B | Keysight MSO/DSOX2000A |
Bandwidth | 70 ~ 300 MHz | 70 ~ 200 MHz | 70 ~ 200 MHz |
Channels | 2/4 CH + EXT | 2/4 + EXT | 2/4 CH + EXT |
Sample Rate(Max.) | 2 GSa/s | 1 GSa/s | 2 GSa/s |
Waveform Capture Rate (Max.) | 140,000 wfm/s | 5,000 wfm/s | 200,000 wfm/s |
Memory Depth (Max.) | 140 Mpts | 1 Mpts | 1 Mpts |
Intensity Grading and Color Temperature Display | 256-level Intensity Grading and Color Temperature Display | Only intensity display | 64-level Intensity Grading and Color Temperature Display |
Vertical Sensitivity | 1 mV~10 V/div | 2 mV ~ 5 V/div | 1 mV ~ 5 V/div |
Segmented Memory | Support | Not support | Support |
History Mode | Support; 80,000 frames | Not support | Not support |
USB AWG Module | Support | Not support | Support |
Power Analysis | Support option | Not support | Not support |
Enhanced Resolution Mode | Support, 3 bit at most | Not support | Support |
Probe Auto Detect | Available on 200 and 300 MHz models | Not support | Not support |
Display | 8 inch touch screen | 7 inch (480*234) | 8.5 inch (800*480) |
Note: The above prices and parameters were collected on the official website of each brand on July 19, 2019. If there are any differences, please refer to the offical website. |
Phụ kiện
- Cáp USB
- Dây nguồn
- Que đo
- Hướng dẫn sử dụng nhanh
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!