Máy đo LCR chính xác cao 0.05% TongHui TH283X Series

Máy đo LCR chính xác cao 0.05% TongHui TH283X Series

Mã:
TH283X Series
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Loại máy:
  • Tần số kiểm tra:
  • Độ chính xác:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447 

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Model: TH2830

Độ chính xác đo lường cơ bản:
LCRZ: 0.05%
DCR: 0.1%

Tần số đo: 20Hz-100kHz, 34 points

Trở kháng đầu ra nguồn tín hiệu: Selectable 30Ω, 100Ω, ±1% @1kHz

AC Level
AC Test Signal Level
Normal: 10mV—2Vrms
Độ phân giải: 10mV, Độ chính xác: 10% x điện áp cài đặt + 2mV
100μA—20mArms
Độ phân giải: 0,1mA

Constant level(ALC ON): 20mV—1Vrms
Độ phân giải: 10mA độ chính xác: 10%
200μA—10mArms
Độ phân giải: 0,1mA

DCR: 50mV—2V DC
Độ phân giải: 0.5mV

DC bias: 0V— ± 5V
Độ phân giải: 0,5mV, Độ chính xác: 1%
0mA—± 50mA
Độ phân giải: 0.5μA

Các thông số đo: |Z|,Y|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ, DCR

Thời gian đo (≥10 kHz): Fast: 75 meas/sec(13ms), Medium:11 meas/sec(90 ms), Slow: 2.7meas/sec(370 ms)

Phạm vi hiển thị của tham số LCR
| Z |, R, X0.00001Ω – 99.9999MΩ
| Y |, G, B0.00001μs – 99.9999sC0.00001p
F – 9.99999FL0.00001μH – 99.9999kH
D 0.00001 – 9.99999
Q 0.00001 – 99999.9
θ (DEG) -179.999º – 179.999ºθ
(RAD) -3.14159 – 3.14159
Δ% -999.999% – 999.999%

Mạch tương đương: Serial, Parallel

Tính toán: Direct reading, ΔABS, Δ%

Cổng kết nối: HANDLER, USB HOST, RS232C, RS485(option), GPIB(option), USB DEVICE (U-disk storage)

Kích thước (mm): 235(W) x 105(H) x360(D)

Cân nặng: 3.6 kg

Model: TH2831

Độ chính xác đo lường cơ bản:
LCRZ: 0.1%
DCR: 0.1%

Tần số đo: 20Hz-200kHz, 37 points

Trở kháng đầu ra nguồn tín hiệu: Selectable 30Ω, 100Ω, ±1% @1kHz

AC Level
AC Test Signal Level
Normal: 10mV—2Vrms
Độ phân giải: 10mV, Độ chính xác: 10% x điện áp cài đặt + 2mV
100μA—20mArms
Độ phân giải: 0,1mA

Constant level(ALC ON): 20mV—1Vrms
Độ phân giải: 10mA độ chính xác: 10%
200μA—10mArms
Độ phân giải: 0,1mA

DCR: 50mV—2V DC
Độ phân giải: 0.5mV

DC bias: 0V— ± 5V
Độ phân giải: 0,5mV, Độ chính xác: 1%
0mA—± 50mA
Độ phân giải: 0.5μA

Các thông số đo: |Z|,Y|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ, DCR

Thời gian đo (≥10 kHz): Fast: 75 meas/sec(13ms), Medium:11 meas/sec(90 ms), Slow: 2.7meas/sec(370 ms)

Phạm vi hiển thị của tham số LCR
| Z |, R, X0.00001Ω – 99.9999MΩ
| Y |, G, B0.00001μs – 99.9999sC0.00001p
F – 9.99999FL0.00001μH – 99.9999kH
D 0.00001 – 9.99999
Q 0.00001 – 99999.9
θ (DEG) -179.999º – 179.999ºθ
(RAD) -3.14159 – 3.14159
Δ% -999.999% – 999.999%

Mạch tương đương: Serial, Parallel

Tính toán: Direct reading, ΔABS, Δ%

Kích thước (mm): 235(W) x 105(H) x360(D)

Cân nặng: 3.6 kg

Model: TH2832

Độ chính xác đo lường cơ bản:
LCRZ: 0.05%
DCR: 0.1%
Tần số của tín hiệu đo: 20Hz-200kHz,15025 points

Trở kháng đầu ra nguồn tín hiệu: Selectable 30Ω, 100Ω, ±1% @1kHz

AC Level
AC Test Signal Level
Normal: 10mV—2Vrms
Độ phân giải: 10mV, Độ chính xác: 10% x điện áp cài đặt + 2mV
100μA—20mArms
Độ phân giải: 0,1mA

Constant level(ALC ON): 20mV—1Vrms
Độ phân giải: 10mA độ chính xác: 10%
200μA—10mArms
Độ phân giải: 0,1mA

DCR test signal level: 50mV—2V DC
Độ phân giải: 0.5mV

Nguồn điện áp DC bias: 0V— ± 5V
Độ phân giải: 0,5mV, Độ chính xác: 1%
0mA—± 50mA
Độ phân giải: 0.5μA

Các thông số đo: |Z|,Y|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ, DCR

Thời gian đo (≥10 kHz): Fast: 75 meas/sec(13ms), Medium:11 meas/sec(90 ms), Slow: 2.7meas/sec(370 ms)
Phạm vi hiển thị của tham số LCR
| Z |, R, X0.00001Ω – 99.9999MΩ
| Y |, G, B0.00001μs – 99.9999sC0.00001p
F – 9.99999FL0.00001μH – 99.9999kH
D 0.00001 – 9.99999
Q 0.00001 – 99999.9
θ (DEG) -179.999º – 179.999ºθ
(RAD) -3.14159 – 3.14159
Δ% -999.999% – 999.999%

Mạch tương đương: Serial, Parallel
Phép toán: Direct reading, ΔABS, Δ%

Kích thước (mm): 235(W) x 105(H) x360(D)
Cân nặng: 3.6 kg

Giới thiệu máy đo LCR TH283X Series   

TH283X là dòng máy đo LCR chính xác cao đến từ thương hiệu TongHui, nó có thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao với mức chi phí thấp. Thay vì sử dụng công tắc nguồn cơ học theo kiểu truyền thống, nó sử dụng công tắc mở nguồn bằng phần mềm. Độ chính xác cơ bản của thiết bị lên đến 0.05%, độ ổn định cao phù hợp với nhiều yêu cầu nghiên cứu   

Series máy TH283X được trang bị màn hình 4.3 inch với hệ thống giao diện hoàn toàn mới, thân thiện với người dùng. Bên cạnh đó, nó còn trang bị nhiều giao diện, khả năng tương thích tốt với các lệch SPCI nên phù hợp cho nhiều ứng dụng từ hệ thống thử nghiệm, sản xuất và nghiên cứu khoa học   

Đặc điểm nổi bật   

- Chi phí thấp, hiệu suất cao, kích thước nhỏ    
- Màn hình TFT LCD 4.3 inch    
- Công tắc nguồn phần mềm    
- Hai ngôn ngữ tiếng Trung - Anh     
- Tần số kiểm tra 200kHz    
- Độ phân giải đọc tối đa 6 chữ số    
- Mức tín hiệu lập trình 10mVrms-2.0Vrms, tích hợp nguồn bias 0 - ± 5V/50mA    
- Mức thử nghiệm lập trình DCR 50mV-2V, độ phân giải 10μΩ    
- Chức năng Ls-Rd / Lp-Rd (hiển thị đồng thời L, Rd) *    
- Tốc độ thử nghiệm tối đa: 13ms / lần    
- Trở kháng nguồn tín hiệu 30Ω/100Ω có thể lựa chọn    
- Lưu trữ tệp và cập nhật chương trình qua ổ đĩa    
- Kết nối: RS232, RS485, USB, HANDLER, GPIB   

Phụ kiện

Đồng hồ đo vạn năng dạng nhíp Siborg LCR-Reader-R2

Liên hệ

Nhíp thông minh Siborg ST-5S Pro

Liên hệ

Đồng hồ đo linh kiện dạng nhíp Siborg Colibri

Liên hệ

Máy đo trở kháng linh kiện TongHui TH2839A 5MHz

Liên hệ

Máy phân tích trở kháng Tonghui TH2851-130

Liên hệ

Máy phân tích trở kháng Tonghui TH2851-080

Liên hệ

Máy phân tích trở kháng Tonghui TH2851-050

Liên hệ

Máy phân tích trở kháng Tonghui TH2851-030

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: