Máy đo điện trở cách điện TongHui TH2683A 10TΩ
Máy đo điện trở cách điện TongHui TH2683A 10TΩ
-
Dải đo điện trở:
-
Điện áp thử nghiệm:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
- Đo điện trở cách điện: 100kΩ – 10TΩ, I>10nA: ±2%, I≤10nA: ±5%
- Đo dòng điện: 1nA – 1mA (7 dải), ±2%+3pA
- Đo điện áp: 1V – 1000V, ≥10V: ±1%+1V, <10V: ±10%+0.1V.
- Dòng điện giới hạn: 10mA
- Thời gian sạc: 0 ~999 giây
- Độ trễ: 0 ~999 giây
- Tốc độ đo: Nhanh ≤ 30ms , Chậm ≤ 60ms .
- Chức năng so sánh: 4 bins: 3-bin pass, 1 bin fail.
- Chế độ chọn dải đo: tự động, thủ công
- Kết nối tiêu chuẩn: RS232C, USB HOST, THIẾT BỊ USB, BỘ XỬ LÝ
- Nhiệt độ hoạt động và độ ẩm: 10 ° C – 40 ° C, ≤90% RH
- Nguồn cấp: 90 ~121V AC (60Hz) hoặc 198 ~242V AC (50Hz)
- Kích thước(W×H×D): 235mmX104mmX360mm
- Trọng lượng: 3,6kg
Đặc điểm máy đo điện trở cách điện TH2683A
- Dải đo điện trở cách điện: 100kΩ - 10TΩ
- Dải kiểm tra điện áp: 1 - 1000V
- Kiểm tra sạc dòng: 10mA
- Tốc độ kiểm tra: 30ms
- Điện trở cách điện và dòng điện đỉnh hiển thị trên màn hình kép
- Kiểm tra các tiếp điểm của thiết bị dân dụng giúp đảm bảo an toàn điện
- Màn hình cảm ứng 4.2", độ phân giải 480*272
- Chế độ kiểm tra tuần tự có thể lập trình
- 6-bin, tự động hoặc thủ công
- 4-bin so sánh, 3-bin pass, 1-bin fail
- 20 nhóm dữ liệu nội bộ, hỗ trợ lưu trữ USB
- Cấp nhật firmware qua USB
- Chức năng Trigger bằng điều khiển chân
Tham khảo thêm sản phẩm khác tại danh mục: Máy đo điện trở cách điện |
Thông số kỹ thuật máy đo điện trở cách điện TH2683A
Model | TH2683A | |
Kiểm tra điện trở | ||
Dải đo | 100kΩ - 10TΩ | |
Độ chính xác | I>10nA: ±2%, I≤10nA: ±5% | |
Kiểm tra dòng điện | ||
Dải đo | Dải 1: 100uA - 1mA, nội trở đầu vào: 10kΩ, Dải 2: 10uA - 100uA, nội trở đầu vào: 10kΩ, Dải 3: 1uA - 10uA, nội trở đầu vào: 10kΩ, Dải 4: 100nA - 1uA, nội trở đầu vào: 10kΩ, Dải 5: 10nA - 100nA, nội trở đầu vào: 1MΩ, Dải 6: 1nA - 10nA, nội trở đầu vào: 1MΩ. | |
Độ chính xác | ±2%+3pA | |
Kiểm tra điện áp | ||
Dải đo | 1V - 1000V | |
Độ chính xác | Điện áp≥10V: ±1%+1V, Điện áp<10V: ±10%+0.1V. | |
Giới hạn dòng | 10mA | |
Công tắc | Bật tắt thủ công thông qua bảng điều khiển mặt trước hoặc tích hợp điều khiển từ xa | |
Thời gian sạc | 0~999s, lập trình | |
Độ trễ | 0~999s, lập trình | |
Tốc độ kiểm tra | Fast: ≤30ms, Slow: ≤60ms. | |
Chức năng so sánh | 4 bins: 3-bin pass, 1 bin fail. | |
Chế độ đo | Auto, Hold. | |
Storage | Internal storage, USB. | |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | RS232C, USB HOST, USB DEVICE, HANDLER. | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Độ ẩm hoạt động | 10℃~40℃,≤90%RH | |
Yêu cầu về nguồn điện | 90~121V AC (60Hz) or 198~242V AC (50Hz) | |
Công suất | <50VA | |
Kích thước | 235mmX104mmX360mm | |
Trọng lượng | 3.6kg |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!