Máy đo điện trở cách điện TongHui TH2684A 10kΩ - 100TΩ
Máy đo điện trở cách điện TongHui TH2684A 10kΩ - 100TΩ
-
Dải đo điện trở:
-
Điện áp thử nghiệm:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
- Dải đo điện trở
- Dải: kΩ đến 100TΩ
- Độ chính xác: Dòng kiểm tra> 100pA: 2% Dòng kiểm tra ≤ 100 pA: 2% ± Vtest / 2pA
- Dải đo dòng điện
- Dải:
Dải 1 :100uA – 1mA
Dải 2 :10uA – 100uA
Dải 3 :1uA – 10uA
Dải 4 :100nA – 1uA
Dải 5 :10nA – 100nA
Dải 6 :1nA – 10nA
Dải 7 :10pA – 1nA - Độ chính xác: 2% ± 2pA
- Dải đo điện áp
- Dải: 10 – 1000V, độ phân giải 1V
- Độ chính xác: 2% đọc hoặc ± 1V
- Nguồn điện trở: 200Ω
- Dòng điện giới hạn: 2,25 hoặc 100mA
- Cài đặt thời gian: 0 – 1000s
- Xả điện trở: 2kΩ
- Thời gian xả: 0.03 x Cx (in μF)
- Kết nối tiêu chuẩn: GPIB (tùy chọn), RS232C, đầu ra giao diện HANDLER, USBDEVICE (hỗ trợ USBTMC và USBCDC), USBHOST, SCANNING
- Nhiệt độ hoạt động và độ ẩm: 10 ° C – 40 ° C, ≤90% RH
- Nguồn cấp: 130 V AC(60Hz) hoặc 260V AC(50HZ)
- Kích thước(W×H×D): 430mm×400mm×130mm
- Trọng lượng: 14kg
Giới thiệu máy đo điện trở cách điện
TH2684/TH2684A là dòng máy đo điện trở cách điện cao cấp của TongHui được sử dụng để đo nhanh các đặc tính cách điện của các linh kiện điện tử, vật liệu điện môi, các thiết bị - vật dụng,... Màn hình hiển thị lớn và menu thân thiện với người dùng giúp thao tác dễ dàng hơn
Máy đo điện trở cách điện này được thiết kế đặc biệt để kiểm tra giá trị IR (Insulation resistance) của tụ điện. TH2684/2684A có thể thực hiện các phép đo nhanh chóng bằng các phương thức sau
1. Trở kháng đầu vào có thể tùy chọn: Nếu dòng điện lớn hơn 10nA, chỉ có thể sử dụng trở kháng đầu vào 10kΩ. Nếu dòng điện dưới 10nA, bạn có thể chọn trở kháng khoảng 10kΩ hoặc 1MΩ để kiểm tra
2. Đầu ra điện áp kép tích hợp, TH2684A có thể sạc các tụ điện lớn, bằng đầu ra điện áp kép TH2684A có thể tạo ra điện áp sạc lên đến 500V, 200mA. Trong chế độ theo dõi điện áp, precharge được thiết lập theo đầu ra kiểm tra điện áp và có thể được điều chỉnh chính xác. Các tính năng trên đảm bảo sự tích điện hoàn hảo cho các tụ điện
3. TH2684A có thể xuất ra điện áp 1000V, 100mA để sạc đầy các tụ điện. Ngoài ra, người dùng có thể lập trình các bước đo theo trình tự (tối đa 18 bước) trên kể hai model TH2684/TH2684A. Ví dụ: các bước sạc, chờ, kiểm tra, xả có thể được lập trình luân phiên theo một khoảng thời gian được cài đặt sẵn kéo dài lên đến 100 giây
TH2684/TH2684A được hỗ trợ chức năng phát hiện tiếp xúc duy nhất. Đối với các vật liệu điện dung như tụ điện và cáp
TH2684 được trang bị các cổng giao tiếp như RS232, USB Device, Scanning và Handler giúp tối ưu tốt cho các hệ thống kiểm tra tự động. Cổng Scanning hữu ích cho việc đo số lượng của các linh kiện.
Đặc điểm nổi bật của máy đo điện trở cách điện TH2684A
- Dải kiểm tra điện trở cách điện: 10kΩ - 100TΩ
- Dòng sạc: 2mA, 25mA, 100mA
- Tốc độ kiểm tra: 50ms
- Accuracy: ±2% (<1TΩ)
- Dải kiểm tra điện áp: 10 -1000V, 1V Step
- Màn hình hiển thị LCD 320x240 dot-matrix
- Kiểm tra dòng điện rò cực thấp: dòng điện tối thiểu 10pA, độ chính xác: 2%, ±2pA
- Ngõ ra kép (ngõ ra kiểm tra điện áp và ngõ ra sạc trước điện áp) có thể cài đặt
- Ngõ ra Precharge có thể cài đặt để tuân theo phương thức của ngõ ra điện áp, nó có thể được điều chỉnh chi tiết trên điện áp thử. Ngoài ra, ngõ precharge cũng có thể cài đặt để hoạt động độc lập
- Chức năng sạc mạnh mẽ 100W
- Chức năng phát hiện điện áp tiếp điểm cho các linh kiện điện dung
- Khi dòng điện thử nghiệm nhỏ hơn 10 nA, trở kháng đầu vào bên trong có thể được chọn giữa 10kΩ và 1MΩ để đảm bảo kiểm tra nhanh chóng và chính xác
- 7 dải dòng điện, có thể chọn dải thủ công hoặc tự động
- Chức năng so sánh 4-bin
- Lập trình Sequence Mode
- Kiểm tra đồ thị cong R-T và I-T
- Chụp màn hình dễ dàng và lưu trữ file BMP ở ổ đĩa U
- Hệ thống kiểm tra tự động với cổng Handler
- Điều khiển từ xa qua cổng RS232C và cổng giao tiếp USB
- Hỗ trợ công Scanning
- Tự động lưu trữ cài đặt thông số kỹ thuật
- Ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Trung
Tham khảo thêm danh mục sản phẩm: Máy đo điện trở cách điện |
Thông số kỹ thuật máy đo điện trở cách điện TH2684A
Model | TH2684A | |
Kiểm tra điện trở | ||
Dải đo | kΩ to 100TΩ | |
Độ chính xác | Test current > 100pA: 2%Test current ≤ 100 pA: 2% ± Vtest/2pA | |
Kiểm tra dòng điện | ||
Dải | Dải 1 :100uA – 1mA , Internal Input impedance 10 kΩ | |
Dải 2 :10uA – 100uA , Internal Input impedance 10 kΩ | ||
Dải 3 :1uA – 10uA , Internal Input impedance 10 kΩ | ||
Dải 4 :100nA – 1uA , Internal Input impedance 10 kΩ | ||
Dải 5 :10nA – 100nA, Internal Input impedance 10 kΩ | ||
Dải 6 :1nA – 10nA, Internal Input impedance 10 kΩ or 1MΩ (selectable) | ||
Dải 7 :10pA – 1nA, Internal Input impedance 10 kΩ or 1MΩ (selectable) | ||
Độ chính xác | 2% ± 2pA | |
Đo điện áp | ||
Dải | 10 đến 1000V, độ phân giải 1V | |
Độ phân giải | 2% of readout,or ± 1V | |
Nguồn điện trở | 200Ω | |
Giới hạn dòng điện | 2,25 hoặc 100mA | |
Điện áp ra | Bật/tắt thủ công thông qua bảng điều khiển hoặc hẹn giờ thông qua điều khiển từ xa | |
Hẹn giờ | Thời gian sạc có thể được lập trình: 0 đến 1000s | |
Độ trễ | Lập trình từ 0 - 1000s | |
Discharge Resistance | 2kΩ | |
Thời gian xả | t = 0.03 x Cx (in μF), khi Vtest giảm xuống 1% so với cường độ kiểm tra | |
Tốc độ đo | ||
Chế độ Trig | Đo lường đơn: < 100ms(bao gồm thời gian sạc) Trung bình lên đến 100 phép đo:<100+ (N-1) x 100 ms (không bao gồm sạc) | |
Continuous Mode | Đọc trực tiếp: 100ms – 10000ms phụ thuộc vào giá trị trung bình | |
So sánh | bins:(3 bins for PASS,1 bin for FAIL) | |
Chế độ dải | Auto, Hold | |
Average Times | đến 100 | |
Bộ nhớ | Các giá trị thiết lập sẵn có thể được lưu trữ | |
Cổng kết nối | GPIB (optional), RS232C, ngõ ra HANDLER, USBDEVICE ( USBTMC và USBCDC support), USBHOST, SCANNING |
Nhiệt độ và độ ẩm khi vận hành | 10°C - 40°C, ≤90%RH |
Nguồn cấp | to 130 V AC(60Hz) orto 260V AC(50HZ) |
Công suất tiêu thụ | TH2684 : 250W TH2684A: 150W |
Kích thước (W×H×D) | 430mm×400mm×130mm |
Trọng lượng | TH2684 : 14kgTH2684A: 10kg |
Data download
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!