Đồng hồ đo đa năng DT4222
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Dải điện áp DC: 600,0 mV đến 600,0 V, 4 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±5 dgt.
Dải điện áp AC: 6.000 V đến 600.0 V, 3 dải, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 1 kHz
Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,0 % rdg. ±3 dgt. (RMS thật, yếu tố đỉnh 3)
Phạm vi điện trở: 600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,9 % rdg. ±5 dgt.
Phạm vi điện dung: 1.000 μF đến 10,00 mF, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±1,9 % rdg. ±5 dgt.
Kích thước và khối lượng: 72 mm (2,83 in) W × 149 mm (5,87 in) H× 38 mm (1,50 in) D,190 g (6,7 oz) (với pin và bao da)
Đồng hồ đo đa năng cầm tay Hioki DT4222
Tiếp tục là một dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng cầm tay đến từ tập đoàn điện tử Nhật Bản - Hioki với những đặc tính ưu điểm vượt trội trong thiết kế củng như về mặt kỹ thuật. Nếu là một kỹ sư hoặc một thợ sửa chữa điện thì Hioki DT4222 chắc chắn là một sản phẩm không thể bỏ qua.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế nhẹ gọn
- Độ an toàn cao
- Dải đo nhiệt đô : -10 ~50 độ C
- Lọc chọn tần số thấp (100 Hz / 500 Hz)
Để đạt được độ chính xác cao hơn và nhu cầu công việc đa dạng hơn bạn có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng để bàn để chọn được thiết bị phù hợp với tính chất công việc của mình nhất, củng như chọn được những sản phẩm chất lượng nhất
Thông số kỹ thuật
Dải điện áp DC | 600,0 mV đến 600,0 V, 4 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±5 dgt. |
---|---|
Dải điện áp AC | 6.000 V đến 600.0 V, 3 dải, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 1 kHz Độ chính xác cơ bản 40 - 500 Hz : ±1,0 % rdg. ±3 dgt. (RMS thật, yếu tố đỉnh 3) |
Phạm vi điện trở | 600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,9 % rdg. ±5 dgt. |
Phạm vi điện dung | 1.000 μF đến 10,00 mF, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±1,9 % rdg. ±5 dgt. |
Dải tần số | Đo AC V: 99,99 Hz (5 Hz trở lên) đến 9,999 kHz, 3 dải Chính xác cơ bản: ±0,1% rdg. ±2 dgt. |
Kiểm tra tính liên tục | Ngưỡng liên tục [ON]: 25 Ω trở xuống (âm thanh còi), [TẮT]: 245 Ω trở lên Thời gian phản hồi: 0,5 ms trở lên |
Thử nghiệm diode | Điện áp thiết bị đầu cuối mở: 2,5 V trở xuống, Dòng điện thử nghiệm 0,5 mA trở xuống, Ngưỡng điện áp phía trước: 0,15 V đến 1,5 V |
Phát hiện điện áp | N/A |
Các chức năng khác | Chức năng lọc, giữ giá trị hiển thị, hiển thị giá trị tương đối, tự động tiết kiệm năng lượng |
Trưng bày | Màn hình chính và phụ: MÀN HÌNH LCD 4 chữ số, tối đa 6000 chữ số, đồ thị thanh |
Hiển thị tốc độ làm mới | 5 lần/s (Đo điện dung: 0,05 đến 5 lần/s, tùy thuộc vào giá trị đo được, Tần số: 1 đến 2 lần/s) |
Cung cấp điện | Pin kiềm LR03 ×1, Sử dụng liên tục: 40 giờ (TẮT đèn trở lại) |
Kích thước và khối lượng | 72 mm (2,83 in) W × 149 mm (5,87 in) H× 38 mm (1,50 in) D,190 g (6,7 oz) (với pin và bao da) |
Phụ kiện
- Que đo DT4911 ×1
- Holster ×1
- Hướng dẫn sử dụng ×1
- Pin kiềm LR03 ×1
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!