Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Hioki DT4282 - Hioki Nhật Bản
Đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Hioki DT4282 - Hioki Nhật Bản
-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
DCV: 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt.
ACV: 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz – 100 kHz
Basic accuracy 45 – 65 Hz : ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest factor 3)
DCA: 600.00 μA to 10.000 A, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.05 % rdg. ±5 dgt.
ACA: 600.00 μA to 10.000 A, 6 ranges,
Basic accuracy 45 – 65 Hz : ±0.6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3)
Frequency characteristics: 20 Hz – 20 kHz (at 600 μA to 600 mA range)
Điện trở: 60.000 Ω to 600.0 MΩ, 8 ranges, Basic accuracy: ±0.03 % rdg. ±2 dgt.
Tụ điện: 1.000 nF to 100.0 mF, 9 ranges, Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
Kiểm tra thông mạch: Continuity threshold: 20/50/100/500 Ω, Response time: 10 ms or more
Đi-ốt: Open terminal voltage: 4.5 V or less, Testing current 1.2 mA or less, Threshold of forward voltage: 0.15 V to 3 V, seven stages
Tần số: AC V, DC+AC V, AC A measurement, at pulse width 1 μs or more (50 % duty ratio)
99.999 Hz (0.5 Hz or more) to 500.00 kHz, 5 ranges, ±0.005 % rdg. ±3 dgt.
dB: Standard impedance setting (dBm), 4 Ω to 1200 Ω, 20 stages
Display dB conversion value of AC voltage (dBV)
Chức năng khác: Filter function (remove harmonic noise, use only at 600 V AC, 1000 V AC ranges), display value hold, auto hold, MAX/MIN value display, PEAK value display, relative value display, sampling setting, internal memory (400 data), auto-power save, USB communication (option), mis-insertion prevention shutters, decibel conversion, 4-20 mA percentage conversion
Màn hình: Main and sub displays: 5-digits LCD, max. 60000 digits
Nguồn cấp: LR6 (AA) alkaline batteries × 4, Continuous use: 100 hours
Kích thước: 93 mm (3.66 in) W × 197 mm (7.76 in) H× 53 mm (2.09 in) D, 650 g (22.9 oz) (with test leads holder and batteries)
Khối lượng: 650 g (22.9 oz) (with test leads holder and batteries)
Giới thiệu đồng hồ vạn năng độ chính xác cao Hioki DT4282
Đồng hồ vạn năng Hioki DT 4282 là dòng sản phẩm cao cấp trong dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng cầm tay được đánh giá cao ở độ chính xác và đồ bền. Bên cạnh đó Hioki DT4282 còn có nhưng tính năng nâng cao so với các sản phẩm đồng hồ thông thường. Hioki DT4282 xứng đáng là sản phẩm cần có của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Để đạt được độ chính xác cao hơn và nhu cầu công việc đa dạng hơn bạn có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng để bàn để chọn được thiết bị phù hợp với tính chất công việc của mình nhất, củng như chọn được những sản phẩm chất lượng nhất
Thông số kỹ thuật
DC Voltage range | 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. |
---|---|
AC Voltage* range | 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz Basic accuracy 45 - 65 Hz : ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
DC + AC Voltage* range | 6.0000 V to 1000.0 V, 4 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz Basic accuracy 45 - 65 Hz : ±0.3 % rdg. ±30 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Resistance range | 60.000 Ω to 600.0 MΩ, 8 ranges, (Conductance: 600.00 nS, DT4282 only) Basic accuracy: ±0.03 % rdg. ±2 dgt. |
DC Current range | 600.00 μA to 10.000 A, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.05 % rdg. ±5 dgt. |
AC Current* range | 600.00 μA to 10.000 A, 6 ranges, Basic accuracy 45 - 65 Hz : ±0.6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3) Frequency characteristics: 20 Hz - 20 kHz (at 600 μA to 600 mA range) |
AC Current* range (use with Clamp on probes) | N/A |
Peak | DC V measurement: Signal width 4 msec or more (single), 1 msec or more (repeated) AC V, DC/AC A measurement: Signal width 1 msec or more (single), 250 μsec or more (repeated) |
Capacitance range | 1.000 nF to 100.0 mF, 9 ranges, Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. |
Continuity Check | Continuity threshold: 20/50/100/500 Ω, Response time: 10 ms or more |
Diode test | Open terminal voltage: 4.5 V or less, Testing current 1.2 mA or less, Threshold of forward voltage: 0.15 V to 3 V, seven stages |
Frequency range | AC V, DC+AC V, AC A measurement, at pulse width 1 μs or more (50 % duty ratio) 99.999 Hz (0.5 Hz or more) to 500.00 kHz, 5 ranges, ±0.005 % rdg. ±3 dgt. |
dB conversion | Standard impedance setting (dBm), 4 Ω to 1200 Ω, 20 stages Display dB conversion value of AC voltage (dBV) |
Temperature (thermocouples) | K: -40.0 °C to 800.0 °C (-40.0 °F to 1472.0 °F) Add accuracy of the Thermocouple probe to main unit accuracy: ±0.5 % rdg. ±3 °C |
Other functions | Filter function (remove harmonic noise, use only at 600 V AC, 1000 V AC ranges), display value hold, auto hold, MAX/MIN value display, PEAK value display, relative value display, sampling setting, internal memory (400 data), auto-power save, USB communication (option), mis-insertion prevention shutters, decibel conversion, 4-20 mA percentage conversion |
Display | Main and Sub displays: 5-digits LCD, max. 60000 digits |
Display refresh rates | 5 times/s (Capacitance measurement: 0.05 to 2 times/s, depending on measured value, Temperature: 1 time/s ) |
Power supply | LR6 (AA) alkaline batteries ×4, Continuous use: 100 hours |
Dimensions and mass | 93 mm (3.66 in) W × 197 mm (7.76 in) H× 53 mm (2.09 in) D, 650 g (22.9 oz) (with test leads holder and batteries) |
Phụ kiện
- Que đo L9207-10 ×1
- Hướng dẫn sử dụng ×1
- Pin kiềm LR6 ×4
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!