Máy hiện sóng Oscilloscope Siglent SDS1202X+, 200Mhz, 2 CH
Máy hiện sóng Oscilloscope Siglent SDS1202X+, 200Mhz, 2 CH
(giá chưa bao gồm VAT)
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 200Mhz
Tốc độ lấy mẫu: 1 GSa/s
Tốc độ chụp dạng sóng: 400,000 wfm/s
Số kênh đo: 2 + EXT
Độ sâu bộ nhớ: 7 Mpts/CH (Dual-Channel) | 14 Mpts/CH (Single-Channel)
Loại Trigger: Edge, Slope, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video
Chức năng phát xung: tần số 25MHz, 125MSa/s, 16kpts
Serial Trigger: I2C, SPI, UART, CAN, LIN
Loại Decode: I2C, SPI, UART, CAN, LIN (Optional)
Kênh Digital: Optional
Cổng kết nối: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, 1 kHz cal
Màn hình: 8 inch TFT–LCD (800 x 480 pixels)
Trọng lượng: 3.26 Kg
Giới thiệu Máy hiện sóng Oscilloscope Siglent SDS1202X+ 200Mhz 2 CH
Phiên bản nâng cấp của máy hiện sóng SDS1202X. SDS1202X+ còn được tích hợp 16 kênh đo kỹ thuật số và khả năng phát các dạng sóng ở tần số 25MHz (10 loại sóng tích hợp sẵn) giúp dễ dàng phân tích so sánh các dạng sóng khác nhau
Thông số kỹ thuật Oscilloscope SDS1202X+
- Băng thông: 200MHz
- Số kênh đo: 2 kênh
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 1Gsa/s
- Tích hợp công nghệ SPO hiện đại của Siglent
- Tốc độ chụp dạng sóng 60.000 wfm/s (normal mode), 400.000 wfm/s (sequence mode)
- Hỗ trợ hiển thị hệ màu với 256 cường độ khác nhau
- Độ dài ghi sóng 14Mpts
- Trigger kỹ thuật số
- Intelligent Trigger: Edge, Slope, Pulse Width, Window, Runt, Interval, Time out (Dropout),Pattern
- Serial bus triggering and decode, supports protocols IIC, SPI, UART, RS232, CAN, LIN
- 10 phim tắt thiết kế trực quan, dễ thao tác: Auto Setup, Default, Cursors, Measure, Roll, History, Display/Persist, Clear Sweep, Zoom and Print
- Ghi lại lịch sử đo, khả năng ghi tối đa 80.000 frames
- Nhiễu nền thấp
- Hỗ trợ 37 phép đo tự động, hỗ trợ Statistics, Gating measurement, Math measurement, History measurement and Ref measurement
- Chức năng tính toán: FFT, addition, subtraction, multiplication, division, integration, differential, square root
- Tính năng đo Pass/Fail
- 16 kênh Digital (MSO), tốc độ chụp dạng sóng tối đa 500Msa/s, độ dài ghi sóng 14Mpts/CH (Tùy chọn của dòng SDS1000X+)
- Khả năng phát sóng DDS 25MHz, tích hợp 10 loại sóng (Model SDS1000X+)
- Màn hình TFT LCD 8 inch, 800*480
- Cổng kết nối: USB Host, USB Device (USB-TMC), LAN (VXI-11), Pass / Fail, Trigger Out
- Hỗ trợ điều khiển từ xa qua hệ thống SCPI
- Giao diện hỗ trợ đa ngôn ngữ
Model | SDS1102X | SDS1102X+ | SDS1202X | SDS1202X+ |
Bandwidth | 100MHz | 200MHz | ||
Sample Rate(Max) | 1GSa/s | |||
Channels | 2+EXT | |||
Memory Depth(Max) | 7Mpts/CH (Dual-Channel); 14Mpts/CH (Single-Channel) | |||
Waveform Capture Rate | 60,000 wfms/s | |||
Trigger Type | Edge, Slope, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video | |||
Serial Trigger (Optional) | I 2 C, SPI, UART/RS232 | |||
Built-In Waveform Generator, 16 Digital Channels (Optional) | Model X+ | |||
Decode Type (Optional) | I 2 C, SPI, UART/RS232 | |||
DDS Waveform Generator | No | Yes | No | Yes |
I 2 C, SPI, UART/RS232 | ||||
I/O | USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, 1KHz Cal | |||
Probe(Std) | 2 pcs passive probe PP510 | 2 pcs passive probe PP215 | ||
Display | 8 inch TFT LCD (800x480) | |||
Weight | Net weight 3.26 Kg, Gross weight 4.25Kg |
Comparative Data | SDS1000X/X+ | Tektronix MSO/DPO2000B |
Bandwidth | 70 ~ 200 MHz | 70 ~ 200 MHz |
Channels | 2 | 2/4 |
Sample Rate(Max.) | 1 GSa/s | 1 GSa/s |
Waveform Capture Rate (Max.) | 60,000 wfm/s | 5,000 wfm/s |
Memory Depth (Max.) | 14 Mpts | 1 Mpts |
Intensity Grading and Color Temperature Display | 256-level Intensity Grading and Color Temperature Display | Only intensity display |
Vertical Sensitivity | 500 uV/div ~10 V/div | 2 mV/div ~ 5 V/div |
Segmented Memory | Support;80,000 segments | Not support |
History Mode | Support;80,000 frames | Not support |
USB AWG Module | Standard,25 MHz | Not support |
Display | 8 inch (800*480) | 7 inch (480*234) |
Phụ kiện
- Cáp USB
- Dây nguồn
- Que đo
- Hướng dẫn sử dụng nhanh
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!